Trật Tự An Toàn Giao Thông Tiếng Anh Là Gì ? Tra Từ Trật Tự An Toàn Giao Thông

Từ vựng tiếng Anh về Giao thông là một chủ đề rất phổ biến và thông dụng trong cuộc sống. Nó xuất hiện trong các câu chuyện, giao tiếp hằng ngày. Đó là lý do bạn nên trau dồi vốn từ vựng ở mảng này để có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn. Nếu bạn chưa biết bắt đầu học từ đâu thì đừng quên đón đọc bài viết dưới đây của TOPICA Native, bởi chúng tôi sẽ bật mí cho bạn từ A đến Z.Bạn đang xem: An toàn giao thông tiếng anh là gì

1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông

Khi học tiếng Anh có rất nhiều từ vựng bạn cần phải nắm, trogn đó có bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông. Trong bộ từ vựng này, TOPICA Native đã chia bộ từ vựng thành các phương tiện giao thông, các loại biển báo… Trên cơ sở đó bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đây là một trong những phương pháp được nhiều người tin tưởng lựa chọn và áp dụng thành công. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và lưu lại để học ngay bạn nhé!

Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ

Car ( ka 🙂 : Ô tô

Scooter (ˈskuːtə): Xe ga (xe tay ga)

Van ( væn ) : Xe tải có size nhỏMotorbike ( məʊtəˌbaɪk ) : Xe máyMinicab ( mɪnɪkæb / kæb ) : Xe cho thuêMoped ( məʊpɛd ) : Xe máy có bàn đạpTram ( træm ) : Xe điệnBicycle ( baɪsɪkl ) : Loại xe đạp điện

Từ vựng về phương tiện giao thông đường thủy

Ferry ( ˈfɛri ) : PhàSpeedboat ( spiːdbəʊt ) : Tàu siêu tốcSailboat ( seɪlbəʊt ) : Thuyền buồmBoat ( bəʊt ) : ThuyềnShip ( ʃɪp ) : Tàu ( nói chung )Cruise ship ( kruːz ʃɪp ) : Tàu du lịchBoat ( bəʊt ) : ThuyềnCargo ship ( kɑːgəʊ ʃɪp ) : Tau chở sản phẩm & hàng hóa trên biểnRowing boat ( rəʊɪŋ bəʊt ) : Thuyền buồm loại có mái chèoĐể test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.Bạn đang xem : An toàn giao thông tiếng anh là gì

Từ vựng về phương tiện hàng không

Helicopter ( ˈhɛlɪkɒptə ) : Trực thăngAirplane / plan ( ˈeəpleɪn / plæn ) : Máy bayPropeller plane ( prəˈpɛlə pleɪn ) : Máy bay loại chạy bằng động cơ cánh quạtGlider ( ˈglaɪdə ) : Tàu lượnHot-air balloon ( ˈhɒtˈeə bəˈluːn ) : Khinh khí cầu

Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng

Railway train ( reɪlweɪ treɪn ) : Tàu hỏaTaxi ( tæksi ) : Xe taxiTube ( tjuːb ) : Tàu điện ngầm ( ở nước Anh )Subway ( ˈsʌbweɪ ) : Tàu điện ngầmCoach ( kəʊʧ 🙂 : Xe kháchUnderground ( ˈʌndəgraʊnd ) : Tàu điện ngầmBus ( bʌs ) : Xe buýt
*
Từ vựng về những phương tiện đi lại giao thông công cộng

Từ vựng về các loại/làn đường

Road ( rəʊd ) : ĐườngRoadside ( ˈrəʊdsaɪd ) : Phần đường làm lềFork ( fɔːk ) : Ngã baToll road ( təʊl rəʊd ) : Đường có thu phíMotorway ( ˈməʊtəˌweɪ ) : Xa lộRing road ( rɪŋ rəʊd ) : Đường vành đaiPedestrian crossing ( pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ ) : Vạch để qua đườngTurning ( ˈtɜːnɪŋ ) : Điểm hoàn toàn có thể rẽT-junction ( tiː-ˈʤʌŋkʃən ) : Ngã ba đườngHighway ( ˈhaɪweɪ ) : Đường cao tốc ( dành cho xe xe hơi )Dual carriageway ( ˈdju ( ː ) əl ˈkærɪʤweɪ ) : Xa lộ hai chiềuOne-way street ( wʌn-weɪ striːt ) : Đường chỉ có một chiềuMotorcycle lane ( ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn ) : Làn đường dành cho xe máyCar lane ( kɑː leɪn ) : Làn đường dành cho xe hơiRailroad track ( ˈreɪlrəʊd træk ) : Đường ray xe lửaCross road ( krɒs rəʊd ) : Đường giao nhauT-Junction ( tiː-ˈʤʌŋkʃən ) : Ngã ba hình chữ T

Slippery road (ˈslɪpəri rəʊd): Đường trơn

Road narrows ( rəʊd ˈnærəʊz ) : Đường hẹpBump ( bʌmp ) : Đường bị xócUneven road ( ʌnˈiːvən rəʊd ) : Đường không bằng phẳng ( lồi lõm )Crossroads : ( ˈkrɒsˌrəʊdz ) Ngã tưLevel crossing ( ˈlɛvl ˈkrɒsɪŋ ) : Đoạn đường ray tàu hỏa giao đường cáiBend ( bɛnd ) : Đường gấp khúcĐể test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Từ vựng về các loại biển báo giao thông

Hard shoulde ( hɑːd shoulde ) : Vạch đất cạnh xa lộ được cho phép dừng xeRoad sign ( rəʊd saɪn ) : Biển bảngchỉ đườngSlow down ( sləʊ daʊn ) : Yêu cầu giảm vận tốcNo U-Turn ( nəʊ juː-tɜːn ) : Biển cấm vòngYour priority ( jɔː praɪˈɒrɪti 🙂 : Đoạn đường được ưu tiênEnd of dual Carriage way ( ) : Hết làn đường képHandicap parking ( ˈhændɪkæp ˈpɑːkɪŋ ) : Chỗ đỗ xe dành riêng cho người khuyết tậtNo overtaking ( nəʊ ˌəʊvəˈteɪkɪŋ ) : Biến cấm vượtNo horn ( nəʊ hɔːn ) : Biển cấm còiCross road ( krɒs rəʊd ) : Đoạn đường giao nhauNo entry ( nəʊ ˈɛntri ) : Biển cấm vàoSpeed limit ( spiːd ˈlɪmɪt ) : Đoạn đường bị số lượng giới hạn vận tốcNo parking ( nəʊ ˈpɑːkɪŋ ) : Biển cấm đỗ xe

Các từ vựng khác

Traffic ( ˈtræfɪk ) : Giao thông ( nói chung )Vehicle ( ˈviːɪkl ) : Phương tiệnSidewalk ( ˈsaɪdwɔːk ) : Vỉa hèTraffic light ( ˈtræfɪk laɪt ) : Các loại đèn giao thôngDriving licence ( ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns ) : Bằng lái xeJunction ( ˈʤʌŋkʃən ) : Giao lộSignpost ( ˈsaɪnpəʊst ) : Tấm biển báo giao thôngTraffic jam ( ˈtræfɪk ʤæm ) : Bị tắc đường

2. Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông

Việc nắm được bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông là chưa đủ nếu bạn muốn giao tiếp bằng vốn từ này bạn nhất định phải tham khảo các mẫu câu sau đây. Bởi đây là cách bạn vận dụng từ vựng vào thực tiễn và ghi nhớ lâu hơn. Ngoài ra, chúng tôi cũng bật mí cho bạn một số câu hỏi cần trong khi hỏi và chỉ đường. Đừng quên đón đọc bạn nhé!

Khi hỏi về chủ đề giao thông hay chỉ đường bạn hoàn toàn có thể sử dụng mẫu câu sau đây :– Câu hỏi : How do you + V + Địa danh mà bạn muốn đến– Câu vấn đáp : I + Động từ + Địa danh + By + Loại phương tiện đi lại mà bạn vận động và di chuyển .

Nếu người khác hỏi về phương tiện giao thông bạn có thể dùng các câu trả lời như By bus/By car (Bằng xe bus/ Bằng oto). Tuy nhiên đối với các câu hỏi mang tính lịch sự, bạn nên trả lời là: I go to work by bus (Tôi đi làm bằng xe bus). Đó là lý do bạn nên nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông.

Xem thêm : Cải Bó Xôi Là Gì – Cải Bó Xôi Có Phải Là Cải Ngọt KhôngSử dụng từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông trong tiếp xúc hằng ngàyB : I go to school by bus – Tôi đi học bằng xe busB : Last week, I went to Ho Chi Minh City by plane – Tuần trước tôi đi thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bayB : Buses are cheap and convenient transportation in big cities – Xe bus là loại phương tiện đi lại giao thông giá rẻ và khá tiện nghi ở những thành phố lớnB : Linda travels to Hanoi by bus – Linda đi du lịch TP. Hà Nội bằng xe bus

Ngoài ra, bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề này còn được sử dụng khi hỏi đường. Một mẫu hội thoại bạn có thể tham khảo như:

A : Excuse me, I want to go to Old Quarter, which way should I go ? – Xin lỗi, tôi đang muốn đến Phố cổ, tôi nên đi đường nào nhỉ ?B : Old town quite recently. First go straight, then to the fork and turn left. – Phố cổ khá gần đây. Đầu tiên bạn đi thẳng, sau đó tới ngã ba rồi rẽ trái .A : Is it a fork in the yellow building ? – Ngã ba chỗ tòa nhà màu vàng kia phải không bạn nhỉ ?B : That’s right, you go left there. Then walk about 50 m to reach the old town. – Đúng rồi, tới đấy bạn rẽ trái. Sau đó đi bộ khoảng chừng 50 m là đã tới phố cố .A : The old town has many places, right ? – Phố cổ có nhiều địa điểm đúng không nhỉ ?B : That’s right, there are 36 streets there. So when you move, pay attention to the travel lane and ensure safety ! – Đúng rồi, ở đó có 36 phố phường. Vì vậy khi chuyển dời bạn chú ý quan tâm làn xe đi lại và bảo vệ an toàn nhé !

A: Thank you – Cảm ơn bạn

Hy vọng thông qua bài viết này bạn đã bỏ tủi cho mình bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Giao thông đầy đủ và chi tiết nhất. Bộ từ vựng này đã được TOPICA Native chọn lọc và sắp xếp khoa học nhất để bạn dễ dàng học và ghi nhớ. Đừng quên lưu lại và thực hành ngay bạn nhé!

Tải ngay trọn bộ 3000 từ vựng giao tiếp thông dụng nhất chỉ với một cú click chuột bạn nhé