bài bản trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đến tuổi 15 Honda không học hành bài bản gì lại lên Tokyo tìm việc.

At 15, without any formal education, Honda left home and headed to Tokyo to look for work .

WikiMatrix

Hiện nay, trường có đội ngũ giảng viên bài bản với gần 200 giảng viên.

Today the conservatoire teaching staff includes about 200 professors.

WikiMatrix

Tôi đã tự tâng bốc mình rằng chúng ta đang tiếp cận một cách bài bản hơn.

I flattered myself we were taking a more disciplined approach here .

OpenSubtitles2018. v3

Theo truyền thống của Hoàng tộc Hohenzollern, ông cũng được huấn luyện quân sự khá bài bản.

According to the tradition of the House of Hohenzollern, he also received rigorous military training .

WikiMatrix

Người làm việc này được huấn luyện bài bản.

Whoever did this was trained .

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi không phải là một giảng viên được đào tạo bài bản.

And I’m not a trained academic .

QED

Nhóm ta có thể không theo bài bản là vì đã có bài bản.

Our team can go off book because there is a book.

OpenSubtitles2018. v3

Một trong những chiếc xe đã được tẩy bài bản – không dấu tay, không bụi.

One of the carts was methodically cleaned – no fingerprints, no dust.

OpenSubtitles2018. v3

Những kẻ tấn công chớp nhoáng là những sát nhân thiếu bài bản.

And blitz attackers are textbook disorganized killers.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn có thể thiếu bài bản đến mức nào?

How disorganized can he be?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một cuộc tấn công quân sự bài bản như sách vở.

This is a textbook military invasion.

OpenSubtitles2018. v3

Họ làm lễ mét bài bản.

They did Mass right.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là những phần lễ với những nghi thức khá phức tạp nhưng cũng khá bài bản.

I think they’re like closed chapters, but fairly well-documented ones.

WikiMatrix

Gã này rõ ràng không phải không bài bản.

This guy’s definitely not disorganized.

OpenSubtitles2018. v3

Họ thông minh, được đào tạo bài bản, được chọn lọc kỹ và huấn luyện để hi sinh.

These are smart, welleducated kids, hand-picked and trained to be martyrs.

OpenSubtitles2018. v3

Đa phần những nguồn gốc huyền bí, mặc dù đã được thiết lập bài bản, là hoang đường.

Most of these origin myths, though well established, are spurious.

WikiMatrix

Chúng được huấn luyện, trang bị bài bản và thuần thục.

They’re well-trained, wellarmed, and proficient.

OpenSubtitles2018. v3

Người của tôi đều tận tụy, tích cực và được đào tạo có bài bản, giống như tôi.

Thes e boys are motivated and they are highly trained, like me .

OpenSubtitles2018. v3

cô ta là 1 kẻ dối trá được huấn luyện bài bản.

Actually, she’s a trained god damned liar.

OpenSubtitles2018. v3

Một chiến binh thực thụ được huấn luyện bài bản.

A real warrior with proper training.

OpenSubtitles2018. v3

Con cần được dạy dỗ bài bản trước đã.

You need training .

QED

Tao là kẻ giết người bài bản.

I’m a trained killer.

OpenSubtitles2018. v3

Ổn rồi, Tôi đoán cô được huấn luyện bài bản rồi phải không?

Alright, I guess you re fully trained now then?

opensubtitles2

Năm 7 tuổi, Anggun bắt đầu nhận được những chỉ dẫn bài bản hơn từ cha mình trong việc ca hát.

At the age of seven, Anggun began receiving highly disciplined instruction in singing from her father.

WikiMatrix