bãi biển trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tôi thấy chúng ở mọi nơi trên bãi biển.
It’s everywhere on the beach, I discovered.
QED
Khi tôi còn nhỏ, trò chơi vui nhất là vọc cát trên bãi biển.
Just thinking when we were kids, the biggest treat was to play on the beach in the sand.
OpenSubtitles2018. v3
Đôi khi có những trái lăn xuống bãi biển tới nơi có nước.
In some instances, the ripened nut rolls down the beach toward the water.
jw2019
Khi ông ấy châm đuốc ngoài bãi biển.
When he lit his fires on the foreshore.
OpenSubtitles2018. v3
Giống như bãi biển Blackpool vào mùa cao điểm.
It’s just like Blackpool at the height of the season.
OpenSubtitles2018. v3
Sự kiện chính thức đầu tiên diễn ra trên bãi biển Iracema, ở Fortaleza, vào ngày 8 tháng 6 năm 2014.
The first official event took place on Iracema Beach, in Fortaleza, on 8 June 2014.
WikiMatrix
Bãi biển của mẹ, phải không?
Mom’s beach, right?
OpenSubtitles2018. v3
Thôi nào, ta có thể chung sống ở Los Angeles, đâu đó gần bãi biển.
Could you live in Los Angeles, steps from the beach…
OpenSubtitles2018. v3
Nếu có ở đó thì ra bãi biển gặp anh.
If you’re there, come meet me on the beach.
QED
Marina Grande ở chân đồi phía cuối làng là bãi biển nổi bật nhất ở Positano.
The Marina Grande beach is at the base of the cliff side town of Positano and is the most recognized beach in the town.
WikiMatrix
Vào tháng 8 năm 2012, Converse tài trợ một sự kiện trượt ván tại Bãi biển Huntington, California, Mỹ.
In August 2012, Converse sponsored a skate event at Huntington Beach, California, US.
WikiMatrix
Thỉnh thoảng họ đi chơi ngoài bãi biển và những nơi thú vị khác.
Occasionally, they go to the beach and other places of interest.
jw2019
Bỏ mặc chúng trên # bãi biển
The little dudes are just eggs
opensubtitles2
Một bãi biển đẹp?
A nice beach?
OpenSubtitles2018. v3
Malta có màn ra mắt quốc tế tại Đại hội thể thao bãi biển Địa Trung Hải 2015.
Malta made their international competitive debut at the 2015 Mediterranean Beach Games.
WikiMatrix
Bãi biển lộng lẫy.
Gorgeous beach.
ted2019
Người dân Phi tự sướng trên các bãi biển ở Nigeria.
It was Africans taking selfies on the beaches of Nigeria.
ted2019
Lối vào của hang động đối diện với bãi biển.
The cave’s entrance faces the beach.
WikiMatrix
Không, một người bạn nói với tôi về bãi biển này
No. A friend told me about the beach.
OpenSubtitles2018. v3
Du lịch cũng rất quan trọng với những bãi biển và khách sạn.
Tourism was also important with beaches and hotels.
WikiMatrix
Đó… đó là con ở bãi biển.
That’s… that’s me at the seaside.
OpenSubtitles2018. v3
Căn nhà bãi biển đã được bán cho người khác rồi.
The beach house sold to someone else.
OpenSubtitles2018. v3
Nó trôi dạt vào bờ cuối cùng tuần trên bãi biển Jones.
It washed ashore last week on Jones Beach.
OpenSubtitles2018. v3
Ở một đầu bãi biển, có một căn nhà trong đó có gia đình năm người Nigeria.
One end of the beach, there is a house containing a family of five Nigerians.
ted2019
” Chúng tôi nhảy trên bãi biển, hôn nhau trên bãi biển,
” We danced on the beach, and we kissed on the beach,
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh