‘bẩn’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
1. Chơi bẩn.
Well, that’s dirty .
2. Anh làm bẩn…
Bạn đang đọc: ‘bẩn’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh
You dirty mother …
3. Thật dơ bẩn!
What a mess .
4. Chén bát bẩn.
Dirty dishes .
5. Mày chơi bẩn.
You fight dirty .
6. Cô chơi bẩn.
You played dirty .
7. Bọn trộm dơ bẩn.
The filthy little thieves .
8. Đồ khốn dơ bẩn.
Dirty bastard .
9. Đừng làm bẩn vải.
Not on the cloth .
10. Đừng chơi bẩn thế, Oscar!
Don’t be an ass, Oscar !
11. Đừng chơi bẩn thế chứ!
Don’t be a pussy !
12. Galavan là kẻ dơ bẩn.
Galavan is dirty .
13. Bỏ bàn tay bẩn thỉu ra khỏi người tao ngay, đồ khỉ bẩn thỉu khốn khiếp.
Take your stinking paws off me, you damn dirty ape !
14. Cậu nói là bẩn thỉu?
You say it’s dirty ?
15. Trời ạ, Lily chơi bẩn.
Man, Ly fights dirty .
16. Chén dĩa bẩn chất đống trong bồn rửa, và quần áo bẩn chất đống ở mọi nơi khác.
Dirty dishes piled up in the sink, and laundry piled up everywhere else .
17. Khi thấy tay mình dính bẩn?
To get your hands dirty ?
18. Hắn là một kẻ dơ bẩn.
He was a dirtbag .
19. Ngoài trận tiền rất dơ bẩn.
It’s dirty on the ground .
20. Tôi cảm thấy nhơ bẩn.
I felt dirty .
21. Mình cảm thấy dơ bẩn.
“ I felt dirty .
22. Để làm việc dơ bẩn.
Do the dirty work .
23. Thằng con hoang dơ bẩn!
Filthy bastard !
24. Đồ khốn kiếp bẩn thỉu!
You dirty bastard !
25. Bọn Xô Viết bẩn thỉu.
Filthy Soviet things.
26. Con không vấy bẩn tay mình.
You don’t get your hands dirty .
27. Họ chơi bẩn thật, Don à.
Well, they were dirty, Don .
28. Dám làm việc dơ bẩn không?
Are you afraid of dirty work ?
29. Ta không cần phải chơi bẩn.
We don’t have to fight dirty .
30. Người ta làm đá bẩn lắm.
It’s supposed to be filthy .
31. Xéo đi, đồ gái bẩn thỉu!
Get out of here, you filthy little whores !
32. Tôi bẩn và hôi hám quá.
I’m dirty. I’m so filthy .
33. Con đĩ hôi thối, dơ bẩn.
Dirty, stinky slut .
34. Rất tiếc nó dơ bẩn quá.
It is a sorry bag of charred bones anyway .
35. Còn cô là đồ dơ bẩn.
And you’re a piece of gutter trash .
36. Làm việc bẩn thỉu cho chúng.
Do their dirty work .
37. Chiêu hồi nãy chơi bẩn quá nhé.
That was mean, man .
38. Họ không cẩu thả ( bẩn ) quanh đó.
They’re not messing around .
39. Thế đấy, một trò hề bẩn thỉu!
That’s what this is, a beastly travesty !
40. Cháu sẽ làm bẩn nó mất.
You’ll soil it .
41. Đường sá là những nơi dơ bẩn .
Roads are dirty places .
42. Thế này thì ” chơi bẩn ” quái gì?
How is that ” fighting dirty ” ?
43. Đây là một việc làm dơ bẩn.
It’s a dirty job .
44. Mối nguy hiểm của cá nhiễm bẩn
Dangers of contaminated fish
45. Đúng là một trò chơi bẩn thỉu!
What a dirty move !
46. Gãy cổ tay và bẩn quần lót.
Broken wrist and soiled knickers .
47. Tên này nghĩ hắn là Harry Bẩn.
This guy thinks he’s dirty Harry .
48. Cõ lẽ vì tay cô ấy chai sạn do cô ấy hay chơi cái đàn guitar bẩn bẩn của mình.
Maybe it’s because she’s got such callousy fingers from playing crummy guitar .
49. Này, dậy đi tên láu cá bẩn thỉu.
All right, you dirty skunk, get your ass off the bed .
50. Ông là một kẻ bẩn thỉu, láo xược.
You are a dirty, insolent man .
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh