bình minh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Theo lời Winston Churchill, “bình minh của thế kỷ 20 dường như chói rạng và yên tĩnh”.

According to Winston Churchill, “the dawn of the twentieth century seemed bright and calm.”

jw2019

♫Hãy bắt đàu nào♫ ♫Rồi cũng sẽ qua♫ ♫ Khi bình minh tới ♫ ♫ Khi bình minh tới ♫

♫ Let it go ♫ ♫ This too shall pass ♫ ♫ When the morning comes ♫ ♫ When the morning comes ♫

QED

Lúc bình minh, khoảng 70 đến 80 máy bay đối phương lao đến tấn công.

When daybreak came, so did between 70 and 80 enemy aircraft.

WikiMatrix

Bình minh ở xứ mặt trời mọc

Dawn Breaks in the Land of the Rising Sun

jw2019

Và tôi hứa với mọi người rằng… bình minh đang đến rồi.

And I promise you the dawn is coming.

OpenSubtitles2018. v3

Người vẫn xinh đẹp như buổi bình minh đầu tiên.

You are still as lovely as the first dawn.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn sẽ gửi 1 nhóm quân vào rừng trước bình minh.

He’ll send a party into the trees just before dawn.

OpenSubtitles2018. v3

Khi bình minh lên

When the morning comes

ted2019

Trời mưa đêm qua trước khi bình minh.

It rained last night before dawn.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng việc tìm kiếm tôi bận rộn, cô chạy trốn với bình minh.

But finding me busy, she fled with the dawn.

QED

Tôi sẽ đi lúc bình minh.

I’ll ride at dawn.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là khoảng 130 triệu đầu sách mà đã được viết từ thời kì bình minh của loài người

So there’s about 130 million books that have been written since the dawn of time.

QED

Lathander: thần mùa xuân, bình minh, sự sinh nở, tuổi thanh xuân và sự sống.

Lathander: God of spring, dawn, birth, youth, vitality, athletics.

WikiMatrix

Đêm nào em cũng rảnh, mong được cùng thầy ngắm bình minh.’

I’m free any night to wait for the dawn together.’

Literature

♫ Khi bình minh tới ♫

♫ When the morning comes ♫

ted2019

Song Tử sát thủ sẽ đến cùng vàng của hoàng đế vào lúc bình minh.

The Gemini killers will arrive with the governor’s gold by sunrise.

OpenSubtitles2018. v3

Ta sẽ làm đấy, Kevin, nếu ngươi không về đây trước bình minh.

Hmm. I will do it, Kevin, if you’re not back here by dawn.

OpenSubtitles2018. v3

Vào lúc bình minh

At dawnto the death.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày cô ấy chào đời, những hồi chuông vang lên từ bình minh cho tới tận hoàng hôn.

The day she was born, they rang the bells from sunrise till sunset.

OpenSubtitles2018. v3

Rời khỏi đây khi bình minh đến.

Leave here when the sun rises.

OpenSubtitles2018. v3

Ngay bình minh hôm sau, chúng ta sẽ tới Riverrun.

At first light we’ll ride for Riverrun.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả sẽ rời đi vào bình minh.

You’ll leave at first light.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đang ở bình minh của thời đại mới, thời đại của điện.

NT: We are at the dawn of a new age, the age of electricity.

ted2019

Dawn (bình minh), rất tốt.

Dawn, very good.

ted2019