cải thiện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Làm thế nào tôi có thể cải thiện lời cầu nguyện?

Childhood Obesity —What Can Be Done?

jw2019

Điều gì có thể giúp cải thiện tình trạng của họ?

What can improve their situation?

jw2019

Để cải thiện kết quả lập chỉ mục trang của bạn, hãy làm như sau:

To improve your page indexing:

support.google

Mẹo để cải thiện hiệu suất Google Ads

Tips for improving Google Ads performance

support.google

Tình trạng này có thể và phải được cải thiện.

This situation can and must be remedied.

LDS

Bạn nên làm việc chuyên tâm và tận tụy để cải thiện cách làm việc của mình.

You should work conscientiously and deliberately to improve how you do your work.

Literature

Vậy, bạn có muốn cải thiện trí nhớ của mình không?

Would you like to enhance your memory?

jw2019

Thực tế, những điều tốt đẹp như thế thậm chí còn giúp cải thiện quan hệ với Henry.

In fact, so good that things have even improved with Henry.

OpenSubtitles2018. v3

Hiệu quả cho việc loại bỏ liên kết thông minh, hoặc mã chết, cũng được cải thiện.

The efficiency for smart-linking, or dead code elimination, was also improved.

WikiMatrix

BÀI TRANG BÌA | 5 BÍ QUYẾT GIÚP CẢI THIỆN SỨC KHỎE

COVER SUBJECT | IMPROVE YOUR HEALTH —5 THINGS YOU CAN DO TODAY

jw2019

Mặc dù tôi nghĩ là chúng ta nên cải thiện tiếng Pháp.

I suppose, we shall all have to brush up our French again, though.

OpenSubtitles2018. v3

Và thật ra, mang khoa học vào lĩnh vực đầu tư là đang cải thiện lĩnh vực đó.

And in fact, bringing science into the investing world has improved that world.

ted2019

Có các công cụ giúp tôi bắt đầu hay cải thiện giao dịch hay không?

Are there tools to help me start or improve my trading?

QED

Chúng tôi muốn đề xuất giải pháp để mọi người có thể cải thiện điều đó.

We want to offer people an idea of what they can do about it .

ted2019

Nó giống như việc cố gắng cải thiện các món ăn tại một nhà hàng bốc mùi vậy.

That’s like trying to improve the food in a restaurant that stinks.

QED

Làm thế nào Kinh Thánh cải thiện đời sống gia đình bạn?

How can the Bible improve your family life?

jw2019

Horner cũng chỉ ra rằng dòng dõi loài tyrannosaur có lịch sử cải thiện thị lực hai mắt.

Horner also pointed out that the tyrannosaur lineage had a history of steadily improving binocular vision.

WikiMatrix

Hắn đang cải thiện thể chất.

He’s making some physical improvements.

OpenSubtitles2018. v3

AdSense sử dụng cookie để cải thiện quảng cáo.

AdSense uses cookies to improve advertising.

support.google

Các bằng chứng cho thấy có thể cải thiện được tình trạng này.

Evidence shows that progress is possible.

worldbank.org

Bạn có thể nào cải thiện cách học của mình cho tốt hơn nữa không?

Is there any way that you can improve your study habits?

jw2019

Tuy nhiên, kết quả thi đấu của đội bóng không được cải thiện.

However, sales of the game failed to increase.

WikiMatrix

Ông/Bà nghĩ các tình trạng này có bao giờ được cải thiện?

Do you think conditions will ever improve?

jw2019

Một số giọng hát như Dandy 704 bị hạn chế bởi cách xa chúng có thể được cải thiện.

Some vocals such as Dandy 704 are restricted by how far they can be improved.

WikiMatrix

Song, bạn cũng thấy rằng quan niệm này không cải thiện tình trạng đạo đức nói chung.

Yet, you can see that this attitude has not really improved morals in general.

jw2019