châu lục trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cậu xuất hiện trong 6 bức hình khác nhau, 2 châu lục, với người ngoài hành tinh.

You showed up in the background of six different photos, two continents, with aliens.

OpenSubtitles2018. v3

Goethe cũng có một ảnh hưởng tương tự trên khắp châu lục.

Goethe had a similar influence across the continent.

Literature

Từ nơi này, con người đã toả đi khắp các châu lục và quanh hành tinh.

From this place, humans radiated across continents and around a planet.

Literature

Đây là bản đồ của dòng lưu lượng đi qua châu lục.

And this is a map of bitflows across the continent.

QED

Là 1 người châu Phi, chúng ta cần có trách nhiệm với châu lục của mình.

And as Africans, we need to take responsibility for our continent.

QED

Tata có đại lý tại 26 quốc gia trên 4 châu lục.

Tata has dealerships in 26 countries across 4 continents.

WikiMatrix

Materialize có văn phòng trên năm châu lục.

Razorfish once had offices there .

WikiMatrix

Kế hoạch của chúng tôi là từ từ lây lan virus qua 5 châu lục lớn

Our plan is to slowly spread the virus across the 5 major continents.

OpenSubtitles2018. v3

Châu lục này cần bạn.

The continent needs you.

QED

Bảng A của Cúp Liên đoàn các châu lục 2013 diễn ra từ 15 đến 22 tháng 6 năm 2013.

Group A of the 2013 FIFA Confederations Cup took place from 15 to 22 June 2013 .

WikiMatrix

Các WNBR 2004 thấy các sự kiện trong 28 thành phố, trong mười quốc gia trên bốn châu lục.

The 2004 WNBR saw events in 28 cities, in ten countries on four continents.

WikiMatrix

Có những người Châu Phi tương tự tôi đã gặp trong hành trình xuyên châu lục của mình.

And these were the same Africans that I began to meet in my own travels around the continent.

ted2019

Mùa này là mùa thứ hai (sau mùa 5) đi qua mọi châu lục.

This season was the second (after season 5) to visit every continent except Antarctica.

WikiMatrix

trong một trường hợp, nó bắt nguồn từ một châu lục khác

And in one case, it originated on another continent.

ted2019

(Cười lớn) Có tại cả 7 châu lục, gồm cả Nam Cực.

( Laughter ) It’s in all seven continents, including Antarctica .

ted2019

Junonia oenone oenone từ Phi Châu lục địa.

Junonia oenone oenone from continental Africa.

WikiMatrix

Anh tâm sự: “Đó là một châu lục thật đáng kinh ngạc.

Quote: “That’s an amazing reference!

WikiMatrix

Dưới đây là bảng về sự chênh lệch niên đại giữa các loài ở hai châu lục.

Below is a table showing the age difference between continents.

WikiMatrix

Chúng phủ khắp các châu lục, và chúng mở rộng về phía đại dương.

They covered lots of the continent, and they extended out over the ocean.

ted2019

Trở lại thập niên 70, không một ai muốn dính dáng đến châu lục này.

Back in the ’70s, no one touched the continent with a barge pole.

ted2019

Các cuộc thi đấu ở đẳng cấp châu lục và quốc tế được CMAS tổ chức.

Competition at world and continental level is organised by CMAS.

WikiMatrix

Không bảng đấu nào gồm nhiều hơn một đội của cùng một liên đoàn châu lục.

No groups can contain more than one team from the same confederation .

WikiMatrix

Mỗi châu lục phải có ít nhất một đại diện.

Each category has at least one representative .

WikiMatrix

Nó cũng là châu lục đông dân thứ 2 thế giới, với 900 triệu người.

It also is the second most populated continent, with 900 million people.

ted2019

Trong số các thành công này là loài Iguanodon, lan rộng đến mọi châu lục.

Of the most successful was the Iguanodon, which spread to every continent.

WikiMatrix