Con cá đọc Tiếng Anh là gì

Có bao giờ bạn thắc mắc những con vật trong từ vựng tiếng Anh là gì? Dưới đây là gần 100từ vựng tiếng Anh cơ bảnvề con vật được Tôi sưu tầm được. Tất nhiên, còn rất nhiều con vật khác không được đề cập đến. Với giới hạn một bài viết, chúng tôi chỉ xin giới thiệu những từ vựng tiếng Anh về con vật thường gặp nhất. Xem thêm

enlightenedTop khoá học tiếng Anh hot nhất 202099 + từ vựng tiếng Anh hot nhất cho bé học lớp 1

9 Bí quyết cho trẻ học tiếng Anh lớp 6 chuẩn IPA Bài viết được chia ra làm nhiều phần ứng với mỗi loài động vật khác nhau. Việc phân chia như vậy sẽ giúp cho việc ghi nhớ dễ dàng hơn. Mời các bạn đến với từng phần của bài học hôm nay nhé.

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT

A: Từ vựng tiếng Anh về con vật – Các loài động vật hoang dã ở Châu Phi 1. Zebra  /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn 2. Lioness  /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái) 3. Lion  /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực) 4. Hyena  /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu 5. Gnu  /nuː/: Linh dương đầu bò 6. Baboon  /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó 7. Rhinoceros  /raɪˈnɒs.ər.əs/: Con tê giác 8. Gazelle  /gəˈzel/: Linh dương Gazen 9. Cheetah  /ˈtʃiː.tə/: Báo Gêpa 10. Elephant  /ˈel.ɪ.fənt/: Von voi Tham khảo:học tiếng Anh giao tiếp cơ bản.

ĐỪNG BỎ LỠ CƠN MƯA QUÀ TẶNG 8/2020 CHO 10 HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ ĐẦU TIÊN – CLICK HERE

B: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài chim 1. Owl  /aʊl/: Cú mèo 2. Eagle  /ˈiː.gl/: Chim đại bàng 3. Woodpecker  /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến 4. Peacock  /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống) 5. Sparrow  /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ 6. Heron  /ˈher.ən/: Diệc 7. Swan  /swɒn/: Thiên nga 8. Falcon  /ˈfɒl.kən/: Chim ưng 9. Ostrich  /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu 10. Nest  /nest/: Cái tổ 11. Feather  /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ 12. Talon  /ˈtæl.ən/: Móng vuốt

C: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các con vật ở dưới nước

1. Seagull  /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển 2. Octopus  /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc 3. Lobster  /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm 4. Shellfish  /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc 5. Jellyfish  /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa 6. Killer whale  /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng 7. Squid  /skwɪd/: Mực ống 8. Fish  fin  /fɪʃ. fɪn/  Vảy cá 9. Seal  /siːl/: Chó biển 10. Coral  /ˈkɒr.əl/: San hô

D: Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài thú 1. Moose  /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) 2. Boar  /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực) 3. Chipmunk  /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột 4. Lynx (bobcat)  /lɪŋks/ (/bɔbkæt/): Mèo rừng Mĩ 5. Polar bear  /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực 6. Buffalo  /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Trâu nước 7. Beaver  /ˈbiː.vəʳ/: Con hải ly 8. Porcupine  /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/: Con nhím 9. Skunk  /skʌŋk/: Chồn hôi 10. Koala bear  /kəʊˈɑː.lə beəʳ/: Gấu túi

E: Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài côn trùng 1. Caterpillar -/ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm 2. Praying mantis  /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa 3. Honeycomb  /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong 4. Tarantula  /təˈræn.tjʊ.lə/: Loại nhện lớn 5. Parasites  /pærəsaɪt/: Kí sinh trùng 6. Ladybug  /ˈleɪ.di.bɜːd/: Bọ rùa 7. Mosquito  /məˈskiː.təʊ/: Con muỗi 8. Cockroach  /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Con gián 9. Grasshopper  /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu 10. Honeycomb  /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

Xem thêm: Học tiếng Anh giao tiếp miễn phícho người mất gốchiệu quả

nhấttại linkdưới

enlightened

Phương pháp học tiếng Anh tại nhà

F: Từ vựng tiếng anh về con vật – các loài động vật lưỡng cư 1. Alligator  /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mĩ 2. Crocodile  /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu 3. Toad  /təʊd/: Con cóc 4. Frog  /frɒg/: Con ếch 5. Dinosaurs  /daɪnəʊsɔː/: Khủng long 6. Cobra  fang  /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang-răng nanh 7. Chameleon  /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa 8. Dragon  /ˈdræg.ən/: Con rồng 9. Turtle  shell  /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùa 10. Lizard  /ˈlɪz.əd/: Thằn lằn

G: Từ vựng tiếng Anh về con vật – các loài động vật nuôi 1. Lamb  /læm/: Cừu con 2. Herd of cow  /hɜːd əv kaʊ/: Đàn bò 3. Chicken  /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà 4. Flock of sheep  /flɒk əv ʃiːp/: Bầy cừu 5. Horseshoe  /ˈhɔːs.ʃuː/: Móng ngựa 6. Donkey  /ˈdɒŋ.ki/: Con lừa 7. Piglet  /ˈpɪg.lət/: Lợn con 8. Female  /ˈfiː.meɪl/: Giống cái 9. Male  /meɪl/: Giống đực 10. Horse  /hɔːs/: Ngựa Vậy là chúng ta vừađược học xong những từ vựng tiếng Anh về con vật. Việc học tiếng Anh theo chủđề như vậy sẽ giúp người học dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ. Xem thêm 27 từ muốn học tiếng Anh thì phải đọc được: Tôi chúc bạn học tiếng Anh thành công !

Bộ từ vựng tiếng Anh sân bay thông dụng nhất

Bộ từ vựng tiếng Anh sân bay thông dụng nhất Từ vựng tiếng Anh giao tiếp Nếu bạn đã từng đi du lịch nước ngoài hoặc đang có ý định đi du lịch nước ngoài chắc không còn lạ lẫm với từ vựng tiếng Anh sân bay. Chuyên đề từ vựng tiếng Anh cơ bản của Tôi lần này xin giới thiệu với các bạn bộ…

Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Trong Phòng Khách

Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Trong Phòng Khách Từ vựng tiếng Anh giao tiếp Phòng khách thường là nơi quây quần của gia đình sau khoảng thời gian học tập và làm việc mệt mỏi trong ngày. Trong phòng khách có rất nhiều đồ dùng khác nhau. Chuyên mục từ vựng tiếng Anh của Tôi hôm nay xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng…

HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ

HỌC HẾT 100 TỪ VỰNG VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ Từ vựng tiếng Anh giao tiếp Trong ngôi nhà thân thiết của mỗi chúng ta, có rất nhiều các vật dụng được sử dụng hàng ngày, nó gắn liền với cuộc sống của chúng ta như những người bạn. Thế nhưng bạn đã biết tên gọi của chúng bằng Tiếng Anh là gì ko? Cùng Tôi…

CÁC CỤM TÍNH TỪ THÔNG DỤNG NHẤT QUẢ ĐẤT

CÁC CỤM TÍNH TỪ THÔNG DỤNG NHẤT QUẢ ĐẤT Từ vựng tiếng Anh giao tiếp

90 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

90 TRẠNG TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT Từ vựng tiếng Anh giao tiếp