cuộc sống trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Lee Cronin: Nhiều người nghĩ rằng cuộc sống cần hàng triệu năm để tiến hóa.

Lee Cronin: So many people think that life took millions of years to kick in.

ted2019

Chúng tôi ăn và kiếm tiền để có thể tận hưởng cuộc sống.

We eat and make money to be able to enjoy life.

ted2019

Cuộc sống luôn thay đổi mà, thưa ngài.

– Life-altering, sir.

OpenSubtitles2018. v3

Phải, đó là cuộc sống của tớ.

Yeah, it is my life.

OpenSubtitles2018. v3

Mục tiêu của chúng ta là đảm bảo cuộc sống đầy đủ lâu dài cho cả dân tộc .

We aim at the assurance of a rounded, a permanent national life .

EVBNews

Đây là những người với một cuộc sống thô sơ nhất trên thế giới này.

Thes e are the most primitive people in the world .

QED

Trên những hòn đảo khác, cuộc sống trên Galapagos đang theo những dòng chảy mới

On different islands, Galapagos life is taking a different course

QED

Nó thật sự thay đổi cuộc sống của bạn đấy

It is a life– changer.

QED

Và theo một mặt nào đó, đây là một hoán dụ cho cuộc sống.

And in a way that’s a metaphor for life.

QED

Bố đã bực vì con không lựa chọn cuộc sống để giúp đỡ người khác.

You were mad because I wasn’t choosing a life where I was going to help people.

OpenSubtitles2018. v3

Nó không hề là ảo tưởng. chúng ta có thể sớm bắt đầu cuộc sống

The sooner we get out of here, the sooner we can start living.

OpenSubtitles2018. v3

* Trang 62: Các em có các mục tiêu nào cho cuộc sống của mình?

* Page 62: What goals do you have for your life?

LDS

Tôi, tôi đã không bao giờ thấy rằng người phụ nữ trước khi trong cuộc sống của tôi.

Me, I’ve never seen that woman before in my life.

QED

Thật là một vai trò kỳ diệu của ông bà trong cuộc sống của các cháu của họ.

What a marvelous role grandparents can play in the lives of their grandchildren.

LDS

Vì anh muốn lãng phí cuộc sống ở cái khu ở chuột này mãi?

You wanna waste your life laying around this shithole neighborhood forever?

OpenSubtitles2018. v3

Các giáo lễ có ý nghĩa gì trong cuộc sống của chúng ta?

How meaningful are the ordinances in our lives?

LDS

Cuối cùng, gia đình chuyển đến Maryland để bắt đầu cuộc sống mới.

Eventually, we moved to Maryland to begin a new life.

jw2019

Ngay cả cuộc sống hôm nay cũng khó khăn.

Even today life is difficult.

ted2019

Cuộc sống trần thế này là sân chơi của chúng ta.

This mortal life is our playing field.

LDS

Mấy ông sẽ hiểu cuộc sống ra sao nếu không có dầu.

You’ll get an idea what life is like without oil.

OpenSubtitles2018. v3

Nó là cả cuộc sống của tôi.

And it was my life.

ted2019

Lời bài hát nói về việc Jackson muốn kiểm soát cuộc sống của mình.

The song is about Jackson wanting to finally take control of her life.

WikiMatrix

Cuộc sống đã là như vậy trong hàng thế kỷ rồi.

Life hadn’t changed for centuries.

ted2019

Đây không phải là cuộc sống chúng tôi lựa chọn, Ben.

This isn’t the life we chose, Ben.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu tiên lão hóa là một tác dụng phụ của cuộc sống, nghĩa là sự chuyển hóa.

Aging is a side effect of being alive in the first place, which is to say, metabolism.

QED