bán hết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cái gã đó bộ điên sao mà bán hết những thứ này?

The guy must have been crazy to sell all this.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta đã bán các đĩa CD, bán hết cổ phần và các giấy tờ của họ.

She cashed in the CDs, she gave away the stocks and the certificates .

QED

Vé được bán hết nhanh hơn bất kì ca sĩ solo nào.

Tickets sold out faster than that of any other solo artist.

WikiMatrix

Vé cho EXO’rDIUM tại Hàng Châu đã bán hết trong năm phút.

Tickets for the EXO’rDIUM in Hangzhou sold out in five minutes.

WikiMatrix

Chúng tôi bán hết rồi.

We’re all out.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả vé được bán hết trong một ngày. ^ “Premier League Asia Trophy”.

History of the Premier League Asia Trophy”.

WikiMatrix

Môn đệ của ông ta đã bán hết tài sản của họ và đi hết ra đồng.

His followers gave away all their possessions and showed up in a field.

OpenSubtitles2018. v3

Thế là vào năm 1973 chúng tôi bán hết mọi thứ và đem ba cháu nhỏ dọn đến Huahine.

Thus, in 1973 we sold everything and with our three young children moved to Huahine.

jw2019

Ngày 23 tháng 6 năm 2005: 35.000 vé ở Canada đã được bán hết chỉ trong 20 phút được bán trên mạng.

23 June 2005: All 35,000 tickets for the Canadian show are taken within 20 minutes of being made available online.

WikiMatrix

Cha đã bán hết cho quân đội ở đồn Huckaby rồi.

I sold them all off to the Army at Fort Huckaby.

OpenSubtitles2018. v3

Do nhu cầu cao, thiết bị nhanh chóng bán hết trên cửa hàng Google Play.

Due to high demand, the device quickly sold out through the Google Play Store.

WikiMatrix

Vé đã được bán hết trong vòng 2 giờ sau khi mở bán.

The tickets sold out within two hours of being on sale.

WikiMatrix

Hơn nữa, em phải bán hết tất cả mọi thứ…. Để có tiền trả cho luật sư.

Plus, we have to sell everything to pay the legal bills.

OpenSubtitles2018. v3

Thùng xe trống rỗng và tôi gần như la lên: – Ba bán hết rồi!

The wagon box was empty and I almost shouted, “You sold it!”

Literature

Tôi mới hiểu lúc trước tại sao anh lại bảo tôi bán hết cổ phiếu của Đông Hữu.

Ming, no wonder you told me to sell short on Tung’s stocks.

OpenSubtitles2018. v3

Được thông báo vào ngày 8 tháng 6, tour diễn đã bán hết vé vào 9 tháng 7.

Announced on June 8, the tour had sold out by July 9.

WikiMatrix

Họ bán hết sạch số sách của mình.

They sold out of all of their books.

ted2019

Buổi concert đã bán hết vé với hơn 24,000 khán giả tham dự.

The concert was sold out with more than 24,000 attendees.

WikiMatrix

Khoảng 160.210 bản đã được bán hết trong nước vào cuối năm 2001.

Approximately 160,210 copies were sold in the country by the end of 2001.

WikiMatrix

họ bán hết các tài sản

They sell off the assets.

ted2019

Leslie, cô sẽ gọi cho vợ của tôi thật không may vé opera đã bán hết phải không?

Leslie, call my wife and tell her unfortunately the opera was sold out.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu là em… thì sẽ bán hết sách rồi mua vàng, chứ không phải bán vàng mua sách.

If it were me, I’d sell books to buy gold, not the opposite.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vui mừng nên ông đi bán hết mọi thứ mình có mà mua thửa ruộng ấy.

Again the Kingdom of the heavens is like a traveling merchant seeking fine pearls.

jw2019

Tôi đến Guatemala và cô ấy đã bán hết vé cho Rạp quốc gia Guatemala.

I went to Guatemala and she had sold out the National Theater of Guatemala.

ted2019

Tại thành phố New York buổi hòa nhạc của bà đã bán hết vé.

In New York her concert was sold out.

WikiMatrix