gương mặt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đó là gương mặt của anh ta.

That is the face he makes.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã từng xem video Jeremy, đó không phải là gương mặt anh ta.

I’ve seen the ” Jeremy ” video, that’s not the face he makes.

OpenSubtitles2018. v3

Gương mặt cô bé xuất hiện trên những bông hoa trên bãi cỏ gần nhà tôi

I see her in the flowers that grow in the meadow by my house.

OpenSubtitles2018. v3

Vào năm 2013, Nordeus đã chính thức giới thiệu José Mourinho là “gương mặt đại diện của game”.

In 2013, Nordeus introduced José Mourinho as the official “face of the game”.

WikiMatrix

Lenny, anh nên thấy gương mặt bé bỏng của con bé.

Oh, Lenny, you should have seen her little face.

OpenSubtitles2018. v3

Gương mặt Môi-se phản chiếu sự vinh hiển của Đức Chúa Trời

Moses’ face reflected glory

jw2019

Nụ cười của Mẹ làm sang bừng cả gương mặt.

Ma’s smile lighted her whole face.

Literature

Một gương mặt xấu thế này mà đủ sức lo cho phụ nữ

Ugly dude like you can afford a woman?

OpenSubtitles2018. v3

Các đứa trẻ này phản chiếu ánh sáng của phúc âm trên gương mặt của mình.

These children reflect the light of the gospel in their faces.

LDS

Cố che giấu nỗi sợ sau gương mặt đó không ích gì đâu.

No point in trying to hide behind that face.

OpenSubtitles2018. v3

” Đối với một người đang bị đói, một mẩu bánh mỳ chính là gương mặt của Chúa. ”

” To a hungry man, a piece of bread is the face of God. “

QED

Nhưng tôi đã thấy cái nhìn trên gương mặt của Baba.

But I’d seen the look on Baba’s face.

Literature

Năm 2016, cô trở thành gương mặt đại diện của hãng coffee Maxwell House.

In 2016, she became an endorser of coffee brand Maxwell House.

WikiMatrix

Họ không phải là những gương mặt vô danh.

These guys are not just nameless faces.

OpenSubtitles2018. v3

Một gương mặt sát thủ điển hình.

A true killer’s face.

OpenSubtitles2018. v3

Niềm vui lộ trên gương mặt người thân đã làm ấm lòng bạn biết bao!

The look of delight on your loved one’s face —how it warmed your heart!

jw2019

Nhìn cái gương mặt đó.

Look at that face.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy vài người mới, vài gương mặt mới.

I see we have some new people here at Group, a couple new faces.

OpenSubtitles2018. v3

Các quan tòa nhìn ông chăm chăm và thấy gương mặt ông “giống như mặt thiên sứ” (Công 6:15).

The judges gaze at him and see that his face is “as an angel’s face.”

jw2019

Ồ, những gương mặt mới.

New blood.

OpenSubtitles2018. v3

♫ Một hy vọng sáo rỗng đã tắt ♫ ♫ gương mặt rầu rĩ và sưng húp ♫

♫ A crumbling cliche case ♫ ♫ crumpled and puffy faced ♫

ted2019

Gương mặt sau mặt nạ là ai?

Whose is the face in the mask?

OpenSubtitles2018. v3

Phải, con có một gương mặt rất cá tính.

Yes, you’ve got a very characterful face.

OpenSubtitles2018. v3

Để bố cảm nhận gương mặt con.

Let him feel your face.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi mong mỏi được thấy gương mặt hai con trong địa đàng!

I am yearning to see their faces in Paradise!

jw2019