hiểu biết trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Và hắn cũng hiểu biết công nghệ.
And he’s also fairly tech savvy .
OpenSubtitles2018. v3
Những hiểu biết sâu sắc của Matthew Hindman luôn luôn là vô giá.
Matthew Hindman’s insights were immeasurable, as always.
Literature
• Loại tri thức và sự hiểu biết nào phản ánh sự thành thục?
• What kind of knowledge and understanding reflect maturity?
jw2019
Ý muốn của Đức Chúa Trời là “mọi người được cứu-rỗi và hiểu–biết lẽ thật” (1 Ti 2:3, 4).
It is God’s will “that all sorts of men should be saved and come to an accurate knowledge of truth.”
jw2019
18 Sự hiểu biết chính xác về Đức Chúa Trời mang lại lợi ích cho Gióp ra sao?
18 How accurate knowledge of God benefited Job.
jw2019
Tháng 6: Sự hiểu biết dẫn đến sự sống đời đời.
June: Knowledge That Leads to Everlasting Life.
jw2019
Tiến trình này được nói đến như là việc hiểu biết văn cảnh và nội dung.
This process is referred to as understanding context and content.
LDS
Học hỏi và áp dụng các nguyên tắc thiêng liêng để đạt được sự hiểu biết thuộc linh.
Learn and apply divine principles for acquiring spiritual knowledge.
LDS
Ngày 1: Đạt Được Sự Hiểu Biết Thuộc Linh (Phần 1)
Day 1: Acquiring Spiritual Knowledge (Part 1)
LDS
Khuyến khích sự hiểu biết (thảo luận và tô màu): Chia các em ra thành bốn nhóm.
Encourage understanding (discussing and coloring): Divide the children into four groups.
LDS
Tại sao chúng ta cần có một sự hiểu biết vững vàng về những nguyên tắc này?
Why do we need a bedrock understanding of these principles?
LDS
Đó là loại hiểu biết giúp một người hành động khôn ngoan và đi đến thành công.
It is the kind of knowledge that enables a person to act wisely and to have success.
jw2019
Họ có trình độ hiểu biết nào rồi?
What will they already know?
jw2019
* Đề tài liên quan: Đạt Được Sự Hiểu Biết
* Related topic: Acquiring Spiritual Knowledge
LDS
Nhưng con người có thể nào đạt được sự hiểu biết đó không?
But can he ever attain such knowledge?
jw2019
Sự Hiểu Biết.
Knowledge.
LDS
Anh đã có bao giờ nghĩ là em cũng có hiểu biết của em về hắn chưa?
Did it ever once occur to you that I might have some insight?
OpenSubtitles2018. v3
Sự hiểu biết về kế hoạch cứu chuộc.
Your knowledge of the plan of redemption.
LDS
Không ai có thể hiểu về Ngài, vì Ngài ở ngoài mọi tầm hiểu biết”.
He is not an object of knowledge, for he is above knowledge.”
jw2019
Hãy cương quyết sống phù hợp với sự hiểu biết về Đức Chúa Trời.
Be determined to live in harmony with the knowledge of God.
jw2019
Nếu cô không hiểu biết nhiều, cô sẽ nghĩ anh đang cố quyến rũ cô.
If she didn’t know better, she’d think that he was trying to charm her.
Literature
Họ sẽ hiểu biết những điều mà những người khác không thể hiểu biết được.
They will understand and know things that others cannot.
LDS
* Các Thánh Hữu sẽ tìm thấy những kho tàng hiểu biết lớn lao, GLGƯ 89:19.
* The Saints shall find great treasures of knowledge, D&C 89:19.
LDS
Giờ thì cô ấy đã chuyển từ hiểu biết sang sáng suốt.
Now, she moved from knowledge to wisdom.
ted2019
Bà cũng nghiên cứu góp phần vào sự hiểu biết khoa học của các va chạm vẫn thạch.
She has also contributed to the scientific understanding of meteorite impacts.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh