nhà bếp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chuyện đó xảy ra trong nhà bếp.

It happened in the kitchen.

OpenSubtitles2018. v3

Cửa hàng cung cấp đồ nhà bếp của Scott cung cấp hàng trăm kiểu máy trộn khác nhau.

Scott’s kitchen supply store offers hundreds of different stand mixers.

support.google

Cô đẩy cánh cửa tới nhà bếp mở ra và đưa anh vào.

She pushed open the door to the kitchen and ushered him in.

Literature

Nhà bếp.

The Kitchen.

WikiMatrix

Họ có thể thấy căn nhà, nhà bếp của chị.

They could see her house, her kitchen.

LDS

Phải ngăn hắn lại, hắn đang ở nhà bếp.

They’re heading through the lobby, towards the kitchen.

OpenSubtitles2018. v3

Café ở trong nhà bếp nếu anh muốn dùng…

There’s a pot of coffee in the kitchen, so…

OpenSubtitles2018. v3

Buổi sáng hôm sau, Nolan đi thẳng vào nhà bếp, nơi tôi đang nấu bữa điểm tâm.

The next morning Nolan came directly into the kitchen, where I was cooking breakfast.

LDS

Cầu thang kế bên nhà bếp dẫn tới đâu?

Where does the companionway by the kitchen lead to?

OpenSubtitles2018. v3

Ổng đang nằm trên sàn nhà bếp.

s lying on your kitchen floor.

OpenSubtitles2018. v3

Tới nhà bếp, thưa ông.

To the galley, sir.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng bao lâu, tôi bị chuyển công việc xuống nhà bếp.

Soon I was given a job change to the kitchen.

jw2019

Elizabeth xoay sở bước ba bước về phía nhà bếp.

Elizabeth had managed to take three steps toward the kitchen.

Literature

Anh nghĩ có thể nơi này là nhà bếp.

See, I think this might’ve been the kitchen.

OpenSubtitles2018. v3

Thông thường nhà bếp là một tòa nhà riêng biệt ở sân sau nhà.

Normally the kitchen was a separate building in the yard behind the house.

WikiMatrix

Và khi mẹ cho con ăn, chúng ta nghe bố con hát ở trong nhà bếp, đúng không?

And when I was feeding you, we heard daddy singing from the kitchen, didn’t we?

OpenSubtitles2018. v3

Nhà bếp không phải là chỗ cho bộ đồ đó.

The kitchen’s no place for that dress.

OpenSubtitles2018. v3

Colleen, con có thế đến nhà bếp và cho họ biết là ta đang xuống, được chứ?

Colleen, can you go ahead and let the kitchen know that we’re on our way?

OpenSubtitles2018. v3

Đồ ăn cho mèo trong nhà bếp, Jer, tôi không mở hộp được.

Cat food’s in the kitchen, Jer, and I can’t open the can.

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết nhà bếp có bao nhiêu cái bếp không?

As you know there are many kitchen stoves .

OpenSubtitles2018. v3

Mẹo vặt nhà bếp : Cách chữa trị thay thế cho các bệnh thông thường

Kitchen Wisdom : Alternative Treatments for Common Ailments

EVBNews

Tôi sẽ có câu trả lời đại loại như là hiên nhà, nhà sau, nhà bếp.

I’ll hear things like, the porch, the deck, the kitchen.

ted2019

Giờ bạn có thể đi ngang nhà bếp và thấy gì đó đang xảy ra.

Now you can always pass the kitchen and see something going on.

ted2019

Cô vô nhà bếp đi.

Get in the kitchen.

OpenSubtitles2018. v3

Anna ́hét cha thông qua đại sảnh vào nhà bếp, vỗ tay của mình,

Anna!’yelled the father through the hall into the kitchen, clapping his hands,

QED