quy hoạch trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Quy hoạch của họ là điều hiển nhiên.

Their scheming is obvious.

OpenSubtitles2018. v3

EMS hỗ trợ quy hoạch, kiểm soát và giám sát các chính sách trong một tổ chức.

EMS assists with planning, controlling and monitoring policies in an organization.

WikiMatrix

Ngoài ra, thành phố có một số nhà máy nhiệt điện hiện tại hoặc quy hoạch.

In addition, the city has several existing or planned thermal power stations.

WikiMatrix

Trong quy hoạch phát triển khu du lịch này sẽ có 9 lộ trình tham quan.

This policy would result in traffic being routed along nine lines.

WikiMatrix

Quy hoạch Thủ đô Quốc gia”.

“Planning the National Capital”.

WikiMatrix

Đường băng thứ nhì và thứ 3 cũng đã được quy hoạch.

Second and third order lines also appear .

WikiMatrix

Chúng ta có các nhà quy hoạch.

We have urban planners.

ted2019

Một nghiên cứu quy hoạch đã được cơ quan Kế hoạch tiến hành.

A planning study was to have been undertaken by the Planning Department.

WikiMatrix

Đặc biệt tại Bắc Âu quy hoạch vùng đã tiến triển rất lớn kể từ cuối những năm 1950.

Especially in Northwestern Europe spatial planning has evolved greatly since the late 1950s.

WikiMatrix

Đồ án quy hoạch tổng thể Hà Nội của Ernest Hébrard hoàn thành.

Urban planning was carried out by Ernest Hébrard.

WikiMatrix

Bạn sẽ nhận được đơn kiện của ủy ban quy hoạch?

Are you going to get sued by the zoning commission?

ted2019

Bọn em bán các lô đất,… và nhà đã quy hoạch.

We sell landscape lots… and preconstructed designer homes.

OpenSubtitles2018. v3

Conic programming là dạng tổng quát của quy hoạch lồi.

Conic programming is a general form of convex programming.

WikiMatrix

Quy hoạch đô thị tại Kinshasa thời độc lập chưa triệt để.

Urban planning in post-independence Kinshasa has not been extensive.

WikiMatrix

Vườn quốc gia này có diện tích 110 km2, với 15 km2 nữa đã được quy hoạch.

The national park currently covers 110 km2, with another 15 km2 planned.

WikiMatrix

Đây là một thành phố có quy hoạch tốt.

It is a well-designed village.

WikiMatrix

Nói về thiết kế quy hoạch: mỗi thành phố có bản thiết kế riêng.

Speaking about the design: every city has its own design.

ted2019

Vì không có vấn đề quy hoạch gì cả.

Because there is no fucking zoning issue.

OpenSubtitles2018. v3

Ngay tại Mỹ, nhà Futuro bị cấm từ nhiều đô thị theo quy chế quy hoạch.

In the United States, Futuro houses were banned from many municipalities by zoning regulations.

WikiMatrix

Blue Line và Purple Line cũng đã được quy hoạch.

A Blue and a Purple Line have also been planned.

WikiMatrix

Cuộc thi quy hoạch tổng thể được tổ chức vào tháng 7 năm 1993.

The master plan competition was held in July 1993.

WikiMatrix

Các nhà quy hoạch lập mục tiêu biến Bắc Kinh thành thành phố 10 triệu dân.

City planners set a target population of 10 million for Beijing.

WikiMatrix

Trong cuối thập niên 1990 hệ thống được tiếp tục mở rộng, với quy hoạch bốn tuyến mới.

In the late 1990s expansion resumed at a quicker pace, and four new lines were planned for the network.

WikiMatrix

Văn phòng quy hoạch thành phố chắc còn bản kiến trúc đồ án cũ.

City planning office should have old blueprints.

OpenSubtitles2018. v3