sân thượng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chỉ vào và đợi anh ta ngoài sân thượng.

Just go and wait for him outside on the terrace.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là cái ghế dài của anh từ trên sân thượng.

That is the couch from the attic.

OpenSubtitles2018. v3

Tấm bia 2 nằm trên sân thượng thấp nhất đối diện lối tiếp cận cầu thang đến Cấu trúc 33.

Stela 2 is on the lowest terrace opposite the stairway approach to Structure 33.

WikiMatrix

Và bữa sáng được dọn trên sân thượng từ 7:00 đến 10:00, thưa cô Beech.

And breakfast is served on the terrace between 7:00 and 10:00, Miss Beech.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta cứ ở yên trên sân thượng.

We’ll just hold the roof.

OpenSubtitles2018. v3

Một cầu thang dẫn lên sân thượng, nơi vua chủ trì những nghi lễ khác nhau.

A staircase led up to a terrace where the king officiated at various ceremonies.

jw2019

Bọn tôi đang uống trên sân thượng.

We’re all having a drink up top.

OpenSubtitles2018. v3

Sân thượng, có mặt.

Rooftop set.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta phải sang sân thượng bên kia.

We got to get over to that roof.

OpenSubtitles2018. v3

Nó đang cố leo lên đến sân thượng?

Is it striving to get to the top?

OpenSubtitles2018. v3

Cái trên sân thượng?

The one from the attic?

OpenSubtitles2018. v3

Khi anh lên sân thượng, cho em một ân huệ được không?

When you get to the terrace, would you do me a favor?

OpenSubtitles2018. v3

một cái móc sắt từ sân thượng kia qua cửa sổ này?

With a crossbow bolt from that roof through that window?

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ về các chủ đề mà người dùng có thể nhìn thấy: “sân thượng” hoặc “dịch vụ”.

Examples of the topics users could see : “ rooftop ” or “ service. ”

support.google

Tôi sẽ lên sân thượng để tận hưởng một bầu không khí trong lành nào đó.

Hey, I’m gonna run downstairs for some fresh air.

OpenSubtitles2018. v3

Chai sâm-banh ở trên sân thượng.

The bottle’s on the terrace.

OpenSubtitles2018. v3

Có chuyện gì với ngươi mà hết thảy dân ngươi lên sân thượng thế kia?

What is the matter with you that you have all gone up to the roofs?

jw2019

Cùng với dự án khu vường trên sân thượng đã xong, Cơ bản nó đã được hoàn thành.

With the rooftop garden finished, construction is now complete.

OpenSubtitles2018. v3

Đô thị này nằm trên sân thượng phía Nam Irchel evelvation, ở thung lũng Lower Töss.

The municipality is located on the southern terrace of Irchel evelvation, in the lower Töss Valley.

WikiMatrix

Khi tinh lại… nó trèo lên sân thượng bệnh viện… rồi nhảy xuống.

When she recovered… she climbed on the hospital roof… and jumped off the edge.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ là sân thượng này.

Probably this rooftop here.

OpenSubtitles2018. v3

Cấu trúc 21 nằm trên một sân thượng bên dưới Cấu trúc 25 và 26.

Structure 21 is on a terrace below Structure 25 and 26.

WikiMatrix

Rick là người đã quay lại tìm tao khi tao ở trên sân thượng đó.

He was a guy that came back for me on that rooftop.

OpenSubtitles2018. v3

Có 1 tòa nhà có sân thượng cao.

( SIRENS WAILING ) FLEURY:

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ vào và đợi anh ta ngoài sân thượng

Just go and wait for him outside on the terrace

opensubtitles2