tán gẫu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng tôi bắt đầu tán gẫu, anh ta nói

And we started talking, and he said

QED

Ồ, tán gẫu thôi, chỉ là tán gẫu thôi mà.

Oh, small talk, merely small talk.

OpenSubtitles2018. v3

Khi tán gẫu, một khía cạnh khác bạn cần xem xét là thời lượng.

Another aspect of chat rooms that you do well to consider is the amount of time they consume.

jw2019

Vậy thì thôi trò tán gẫu đi.

So let’s skip the chitchat.

OpenSubtitles2018. v3

Khi có thể, hãy tán gẫu.

When possible, have casual chats.

jw2019

Rốt cuộc bà muốn bàn về thời tiết hay chỉ tán gẫu qua loa?

Did you want to talk about the weather or just chitchat?

OpenSubtitles2018. v3

♫ chỉ là tán gẫu với Clonie qua điên thoại.

♫ just talking on the phone to Clonie.

ted2019

* Tập trung thay vì ngủ gục, tán gẫu, hay là vẽ nguệch ngoạc

* Pay attention instead of sleeping, chatting, doodling

EVBNews

Anh không cảm thấy gì cho cuộc tán gẫu ngày hôm nay sao?

Are you not feeling chatty today?

OpenSubtitles2018. v3

50 Nếu cô ngồi phía sau xe cùng với bạn của tôi và tán gẫu với anh ấy.

It’s worth 50 bucks if you get in the back seat with my friend here and have a little chat.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có thể ngồi đây tán gẫu, hoặc là cô mau lên ngựa đi.

We can sit here and chat, or you can get on the horse.

OpenSubtitles2018. v3

tỳ vào thành cửa sổ tán gẫu với bạn bè ở các lớp:

perched on the ledge of an open window chatting with friends between classes;

ted2019

* Hãy giám sát bé khi sử dụng chương trình chat tán gẫu .

* Monitor kids use of chat rooms .

EVBNews

Thời gian tán gẫu đã hết rồi

The time for talking is over.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tiến đến, bắt chuyện và tán gẫu với một nhân viên ở đó.

So I go up, and with my gift of gab, I start to talk to the agent.

ted2019

Mọi thứ bắt đầu thật tuyệt, tán gẫu với ông ấy.

Yeah. It all started out great, chatting away to him.

OpenSubtitles2018. v3

Con không thấy mệt vì mấy cuộc tán gẫu này à?

Aren’t you tired of these chats?

OpenSubtitles2018. v3

Đừng mong chờ tán gẫu nhiều với anh ấy.

Don’t expect much chitchat from him.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đang tán gẫu thì phải?

– Something of a dish, isn’t he?

OpenSubtitles2018. v3

Ngày nào hai đứa cũng tán gẫu trên mạng hàng giờ.

We talked in a chat room for hours every day.

jw2019

Chuyện gì? & lt; b& gt; Silence: & lt; / b& gt; Đừng cởi, tôi chỉ muốn tán gẫu.

What’s up? [ Don’t strip, I just want to chat ]

QED

“Con gái luôn là đề tài tán gẫu của tụi mình.

“My friends and I are always talking about girls.

jw2019

Tán gẫu tí nào.

Let’s have a chat.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang ” tán gẫu “.

I’m ” chatting “.

OpenSubtitles2018. v3

Đó không phải là nơi bạn thực sự muốn tới khi muốn thư giãn và tán gẫu.

It’s just not the sort of place you really want to just hang out and chat.

ted2019