Thẻ ngân hàng tiếng Anh là gì
Từ vựng |
Phát âm Bạn đang đọc: Thẻ ngân hàng tiếng Anh là gì |
Dịch nghĩa |
Accommodation bill |
/ əˌkɒm. əˈdeɪ. ʃən bɪl / |
Hối phiếu khống |
Accommodation finance |
/ əˌkɒm. əˈdeɪ. ʃən ˈfaɪ. næns / |
Tài trợ khống |
Additional service |
/ əˈdɪʃ. ən. əl ˈsɜː. vɪs / |
Thương Mại Dịch Vụ bổ trợ |
Account holder |
/ əˈkaʊnt ˈhəʊl. dər / |
Chủ thông tin tài khoản |
Accumulated reserve |
/ əˈkjuː. mjə. leɪt rɪˈzɜːv / |
Nguồn tiền được tích góp |
Adverse change |
/ ˈæd. vɜːs tʃeɪndʒ / |
Thay đổi bất lợi |
Analyse |
/ ˈæn. əl. aɪz / |
Phân tích |
Annual interest rate |
/ ˈæn. ju. əl ˈɪn. trəst reɪt / |
Lãi suất thường niên |
Asset |
/ ˈæs. et / |
Tài sản |
Asset finance |
/ ˈæs. et ˈfaɪ. næns / |
Tài trợ cho vay gia tài bảo vệ |
Auditor |
/ ˈɔː. dɪt. ər / |
Kiểm toán viên |
Authorise |
/ ˈɔː. θər. aɪz / |
Cấp phép |
Bad debt |
/ bæd det / |
Nợ xấu |
Bank loan |
/ bæŋk ləʊn / |
Khoản vay ngân hàng |
Bankers draft |
/ ˈbæŋ. kər ‘ sdrɑːft / |
Hối phiếu ngân hàng |
Banking market |
/ ˈbæŋ. kɪŋ ˈmɑː. kɪt / |
thị trường ngân hàng |
Banking code |
/ ˈbæŋ. kɪŋkəʊd / |
Mã ngân hàng |
Bankrupt |
/ ˈbæŋ. krʌpt / |
Phá sản |
Bailout Package |
/ ˈbeɪl. aʊt ˈpæk. ɪdʒ / |
Gói cứu trợ |
Balance sheet |
/ ˈbæl. əns ʃiːt / |
Bảng cân đối |
Base rate |
/ beɪs reɪt / |
Lãi suất cơ bản |
Be in dept |
/ bɪ ɪn det / |
Nợ |
Bearer cheque |
/ ˈbeə. rər tʃek / |
Séc vô danh |
Book keeping |
/ bʊk ˈkiː. pɪŋ / |
Kế toán |
Bill |
/ bɪl / |
Hóa đơn |
Budget |
/ ˈbʌdʒ. ɪt / |
Dự toán ngân sách |
Cash |
/ kæʃ / |
Tiền mặt |
Card |
/ kɑːd / |
Thẻ |
Cheque |
/ tʃek / |
Séc |
Cheque book |
/ tʃek bʊk / |
Sổ séc |
Cheque clearing |
/ tʃekˈklɪə. rɪŋ / |
Sự giao dịch thanh toán séc |
Counterfoil |
/ ˈkaʊn. tə. fɔɪl / |
Cuống séc |
Compensation |
/ ˌkɒm. penˈseɪ. ʃən / |
Sự đền bù |
Consumer banking |
/ kənˈsjuː. mər ˈbæŋ. kɪŋ / |
Thương Mại Dịch Vụ cho người mua tiêu dùng |
Counter |
/ ˈkaʊn. tər / |
Quầy thu ngân |
Code word |
/ ˈkəʊd ˌwɜːd / |
Ký hiệu mật |
Confidential |
/ ˌkɒn. fɪˈden. ʃəl / |
Bí mật |
Contract |
/ ˈkɒn. trækt / |
Hợp đồng |
Correspondent |
/ ˌkɒr. ɪˈspɒn. dənt / |
Ngân hàng có quan hệ đại lý |
Credit limit |
/ ˈkred. ɪt ˈlɪm. ɪt / |
Hạn mức tín dụng thanh toán |
Cash flow |
/ kæʃ fləʊ / |
Dòng tiền |
Cash book |
/ kæʃ bʊk / |
Sổ quỹ |
Credit arrangement |
/ ˈkred. ɪt əˈreɪndʒ. mənt / |
Dàn xếp cho nợ |
Credit control |
/ ˈkred. ɪt kənˈtrəʊl / |
Kiểm soát tín dụng thanh toán |
Credit management |
/ ˈkred. ɪt ˈmæn. ɪdʒ. mənt / |
Quản lý tín dụng thanh toán |
Credit check |
/ ˈkred. ɪt tʃek / |
Kiểm soát tín dụng thanh toán |
Credit crunch |
/ ˈkred. ɪt krʌntʃ / |
Thắt chặt tín dụng thanh toán |
Credit history |
/ ˈkred. ɪt ˈhɪs. tər. i / |
Lịch sử tín dụng thanh toán |
Credit period |
/ ˈkred. ɪt ˈpɪə. ri. əd / |
Kỳ hạn tín dụng thanh toán |
Credit rating |
/ ˈkred. ɪt ˈreɪ. tɪŋ / |
Đánh giá tín dụng thanh toán |
Credit status |
/ ˈkred. ɪt ˈsteɪ. təs / |
Mức độ tin tưởng |
Credit worthiness |
/ ˈkred. ɪt ˈwɜː. ði. nəs / |
Thực trạng tín dụng thanh toán |
Cross cheque |
/ krɒs tʃek / |
Séc giao dịch thanh toán bằng chuyển khoản qua ngân hàng |
Current cost |
/ ˈkʌr. əntkɒst / |
Chi tiêu hiện thời |
Debt |
/ det / |
Khoản nợ |
Debtor |
/ ˈdet. ər / |
Con nợ |
Decode |
/ diːˈkəʊd / |
Giải mã |
Default |
/ dɪˈfɒlt / |
Trả nợ không đúng hạn |
Discount market |
/ ˈdɪs. kaʊnt ˈmɑː. kɪt / |
thị trường chiết khấu |
Draft |
/ drɑːft / |
Hối phiếu |
Draw |
/ drɔː / |
Ký phát |
Drawee |
/ drɔːˈiː / |
Ngân hàng của người ký phát |
Direct debit |
/ daɪˈrektˈdeb. ɪt / |
Ghi nợ trực tiếp |
Deposit |
/ dɪˈpɒz. ɪt / |
Gửi tiền |
Depositor |
/ dɪˈpɒz. ɪ. tər / |
Người gửi tiền |
Depreciation |
/ dɪˌpriː. ʃiˈeɪ. ʃən / |
Khấu hao |
Entry |
/ ˈen. tri / |
Bút toán |
Equity |
/ ˈek. wɪ. ti / |
Cổ tức |
Exchange |
/ ɪksˈtʃeɪndʒ / |
Traođổi |
Exchange profit |
/ ɪksˈtʃeɪndʒ ˈprɒf. ɪt / |
Lợi nhuận từ ngoại hối |
Exchange risk |
/ ɪksˈtʃeɪndʒ rɪsk / |
Rủi ro trong quy đổi |
Export finance |
/ ɪkˈspɔːt ˈfaɪ. næns / |
Tài trợ xuất khẩu |
Export insurance |
/ ɪkˈspɔːt ɪnˈʃɔː. rəns / |
Bảo hiểm xuất khẩu |
Equity research report |
/ ˈek. wɪ. ti rɪˈsɜːtʃ rɪˈpɔːt / |
Phân tích kinh tế tài chính doanh nghiệp |
Estimated profit |
/ ˈes. tɪ. meɪ. tɪd ˈprɒf. ɪt / |
Lợi nhuận ước tính |
Foreign currency |
/ ˈfɒr. ən ˈkʌr. ən. si / |
Ngoại tệ |
Finance risk |
/ ˈfaɪ. nænsrɪsk / |
Rủi ro kinh tế tài chính |
Financial policy |
/ ˈfaɪ. næns ˈpɒl. ə. si / |
Chính sách kinh tế tài chính |
Gearing |
/ ˈɡɪə. rɪŋ / |
Vốn vay |
Generate |
/ ˈdʒen. ə. reɪt / |
Phát sinh |
Good risk |
/ ɡʊd rɪsk / |
Rủi ro thấp |
trang chủ market |
/ həʊm ˈmɑː. kɪt / |
Thị Trường trong nước |
Interest |
/ ˈɪn. trəst / |
Lãi |
Interest rate |
/ ˈɪn. trəst reɪt / |
Tỷ lệ lãi suất vay |
Investor |
/ ɪnˈves. tər / |
Nhà góp vốn đầu tư |
In word |
/ ɪnwɜːd / |
Bằng chữ |
In figure |
/ ɪnˈfɪɡ. ər / |
Bằng số |
Inflation |
/ ɪnˈfleɪ. ʃən / |
Lạm phát |
Lease |
/ li : s / |
Cho thuê |
Letter of hypothecation |
/ ˈlet. ər əv haɪˌpɒθəˈkeɪʃən / |
Thư cầm đồ |
Liability |
/ ˌlaɪ. əˈbɪl. ə. ti / |
Khoản nợ |
Leads |
/ liːdz / |
Trả tiền trước tránh rủi ro đáng tiếc về tỷ giá tiền tệ |
Lags |
/ læɡz / |
Trả tiền sau kiếm lợi do tỷ giá quy đổi |
Loan application form |
/ ləʊnˌæp. lɪˈkeɪ. ʃənfɔːm / |
Giấy nhu yếu vay vốn |
Loan schedule |
/ ləʊnˈʃedʒ. uːl / |
Kế hoạch giao dịch thanh toán khoản vay |
Mortgage |
/ ˈmɔː. ɡɪdʒ / |
Tài sản cầm đồ |
Open cheque |
/ ˈəʊ. pən tʃek / |
Séc mở |
Offset |
/ ˌɒfˈset / |
Sự bù đắp thiệt hại |
Personal loan |
/ ˈpɜː. sən. əl ləʊn / |
Khoản vay cá thể |
Portfolio management |
/ ˌpɔːtˈfəʊ. li. əʊˈmæn. ɪdʒ. mənt / |
Quản lý góp vốn đầu tư hạng mục |
Potential investor |
/ pəˈten. ʃəl ɪnˈves. tər / |
Nhà góp vốn đầu tư tiềm năng |
Proof of identify |
/ pruːf əv aɪˈden. tɪ. faɪ / |
Bằng chứng nhận diện |
Repayment |
/ rɪˈpeɪ. mənt / |
Khoản tiền trả lại |
Risk |
/ rɪsk / |
Rủi ro |
Staff movements |
/ stɑːf ˈmuːv. mənt / |
Sự luân chuyển nhân sự |
Stake |
/ steɪk / |
Tiền góp vốn đầu tư / CP |
Sight draft |
/ saɪt drɑːft / |
Hối phiếu trả ngay |
Sort code |
/ sɔːt kəʊd / |
Mã Trụ sở ngân hàng |
Surplus |
/ ˈsɜː. pləs / |
Thặng dư |
Toxic asset |
/ ˈtɒk. sɪk ˈæs. et / |
Tài sản có tính thanh khoản thấp |
Treasuries |
/ ˈtreʒəriz / |
Kho bạc |
Voucher |
/ ˈvaʊ. tʃər / |
Biên lai, chứng từ |
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh