thợ săn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Một thợ săn kết thúc chuyến đi chăng?

A hunter closing in on the kill?

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều chất dinh dưỡng hơn một nhà thợ săn có thể ăn trước khi nó kiệt quệ.

More protein than a hunter’s family could eat before it rotted .

QED

Kiểu thợ săn là gì?

What is a chasseur, anyway?

OpenSubtitles2018. v3

Heo thường được bắt siết chân hoặc trói cổ cho đến khi các thợ săn đến.

Hogs are usually caught either by the foot or neck and held in place until the hunter arrives.

WikiMatrix

Đây không phải lần đầu một thợ săn tiền thường bắt được một kẻ bỏ trốn.

This isn’t the first time that a bounty hunter has apprehended an escapee.

OpenSubtitles2018. v3

Các thợ săn trước đây là một phi hành đoàn rất nhiều và vui vẻ ở đây.

The hunters were formerly a numerous and merry crew here .

QED

Anh ấy là một thợ săn.

He’s a hunter .

QED

Em cho rằng đeo bông tai để tỏ ra họ là thợ săn linh dương.

I think they wear them to show they are chamois hunters.

Literature

Anh nói không có thợ săn bò tới đây.

You say no buffalo hunter come.

OpenSubtitles2018. v3

Paral là 1 thợ săn giỏi.

Paral is good hunter.

OpenSubtitles2018. v3

Họ không phải thợ săn tầm thường.

They’re not ordinary hunters.

OpenSubtitles2018. v3

Thợ săn xác chết, mang về cho ta da thịt của ông ta!

Death Stalkers, bring me his flesh leather!

OpenSubtitles2018. v3

Henry cũng nói là họ giao công việc cho đội thợ săn của họ mà

Henry did say that they ran dispatch on their own team of hunters.

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết đang đến, thợ săn phù thủy!

Death is coming, witch hunter!

OpenSubtitles2018. v3

Giờ đây thợ săn sneaker xem giá cả trong khi cắm trại chờ ra mắt sản phẩm.

Now sneakerheads check prices while camping out for releases.

ted2019

Thợ săn với súng.

Hunters with guns!

OpenSubtitles2018. v3

Ngươi đến quá trễ, thợ săn phù thủy.

You’re too late, witch hunter.

OpenSubtitles2018. v3

Gia đình của chúng ta đã làm thợ săn trong nhiều thế hệ rồi.

We’ve been hunters for generations.

OpenSubtitles2018. v3

Nó gây ra rất nhiều lo lắng cho rất nhiều thợ săn.

It’s causing a lot of anxiety for a lot of hunters.

WikiMatrix

Chắc là một lão thợ săn điên khùng nào đó.

Some crazy old hunter, I suppose.

OpenSubtitles2018. v3

Nó đã được báo cáo là bị giết bởi một thợ săn có giấy phép.

She appears to have been killed by a hunter.

WikiMatrix

Trong những năm 1960 và 1970, thợ săn giết trâu rừng Philippines như hoạt động thể thao.

In the 1960s and 1970s, hunters killed tamaraws for sport.

WikiMatrix

Vào tháng 2 năm 2015, Jablonsky được thuê để soạn nhạc cho bộ phim Thợ săn phù thủy cuối cùng.

In February 2015, Jablonsky was hired to compose the score for the film The Last Witch Hunter.

WikiMatrix

Khi nào thì tôi trở thành thợ săn nhỉ?

D’Leh, when will I become a hunter?

OpenSubtitles2018. v3

vợ anh ta có ý gì đó với hội Thợ Săn.

More importantly, his wife seems to mean something to the Hunters.

OpenSubtitles2018. v3