thóc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Có kho thóc nào ở Goshen không?

Is there any grain stored here in Goshen?

OpenSubtitles2018. v3

Một cậu bé sáu tuổi tuyên bố đã chứng kiến một con tàu giống như xe buýt bay lơ lửng qua một kho thóc, sau đó leo lên cao trên bầu trời và biến mất.

A six-year-old boy claims to have witnessed a bus-like craft hover over a barn, then climb high into the sky and vanish.

WikiMatrix

Kho thóc cháy rồi.

The barn is on fire!

OpenSubtitles2018. v3

Tối nay, chúng ta nhận được báo cáo về những vụ xe lửa trật đường ray, những vụ cháy kho thóc, và 1 cuộc tấn công man rợ trên đập thủy điện ở Quận 5.

Tonight, we’ve received reports of derailed trains, of granaries on fire, and of a savage attack on the hydroelectric dam in District 5.

OpenSubtitles2018. v3

Trông giống những xi-lô thóc nổi.

They look like floating grain silos.

OpenSubtitles2018. v3

Kiểm tra kho thóc đi.

Check out the barn.

OpenSubtitles2018. v3

Tứ Xuyên, một trong những tỉnh đông dân nhất của Trung Quốc và được biết đến tại Trung Quốc như “vựa thóc của Trời” vì sự màu mỡ của nó, được cho rằng là nơi có con số người chết tuyệt đối lớn nhất vì nạn đói do sự hăng say của người lãnh đạo tỉnh là Li Jinquan thực thi những cải cách của Mao.

Sichuan, one of China’s most populous provinces, known in China as “Heaven’s Granary” because of its fertility, is thought to have suffered the greatest absolute numbers of deaths from starvation due to the vigor with which provincial leader Li Jinquan undertook Mao’s reforms.

WikiMatrix

29 Đây sẽ là dấu hiệu cho con: Năm nay, các con sẽ ăn thóc lúa tự mọc. * Năm thứ hai, các con sẽ ăn thóc lúa mọc lên từ những thóc lúa ấy. + Nhưng năm thứ ba thì các con sẽ gieo hạt và thu hoạch, sẽ trồng vườn nho và ăn trái.

29 “‘And this will be the sign for you:* This year you will eat what grows on its own;* and in the second year you will eat grain that sprouts from that;+ but in the third year you will sow seed and reap, and you will plant vineyards and eat their fruitage.

jw2019

Theo hầu hết ghi chép của lịch sử loài người, đơn vị giống như cân nặng hạt thóc hay độ dài bàn tay, nó không chính xác và không ở đâu giống nhau cả.

For the majority of recorded human history, units like the weight of a grain or the length of a hand weren’t exact and varied from place to place.

ted2019

Các kho thóc kiểu nhà sàn cũng là đặc trưng phổ biến tại Tây Phi, chẳng hạn trong các khu vực nói tiếng Malinke của Mali và Guinea.

Stilted granaries are also a common feature in West Africa, e.g., in the Malinke language regions of Mali and Guinea.

WikiMatrix

Trong kho thóc có yên cương.

You’ll find harness in the barn.

OpenSubtitles2018. v3

Vua Sa-lô-môn cho thêm một thí dụ khác về sự tương phản giữa ước vọng của người công bình với dục vọng của kẻ ác: “Kẻ nào cầm-giữ lúa thóc, bị dân-sự rủa-sả; song sự chúc-phước sẽ giáng trên đầu người bán nó ra”.

Giving yet another example of the contrasting desires of the righteous and of the wicked, Solomon says: “The one holding back grain —the populace will execrate him, but there is a blessing for the head of the one letting it be bought.”

jw2019

Kinh doanh thóc cũng của ta.

The grain trade will be ours.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều buổi chiếu diễn ra ngoài trời, có “màn hình” bằng tấm vải trắng treo bên hông kho thóc.

Many a showing took place outdoors, with a “screen” made from a large white sheet hung on the side of a barn.

jw2019

Ta cảnh báo em, Moses, thóc trong đền thuộc về thần linh.

I warn you, Moses, the temple grain belongs to the gods.

OpenSubtitles2018. v3

Thóc lúa có thể được trao đổi với các mặt hàng khác, theo một bảng giá cố định.

Grain could be traded for other goods, according to the fixed price list.

WikiMatrix

Về mặt thực vật học, một hạt ngũ cốc, chẳng hạn như ngô, lúa mì hoặc gạo cũng được xem là một loại quả, theo thuật ngữ là quả thóc.

Botanically, a cereal grain, such as corn, rice, or wheat, is also a kind of fruit, termed a caryopsis.

WikiMatrix

Chúng tôi biết sáng nay anh đã gặp sơ Catherina ở ngoài vườn… và rồi sơ Melissabeta trong kho thóc.

We know that this morning you met Sister Catherina in the orchards and then Sister Melissabeta in the granary.

OpenSubtitles2018. v3

Ổng có thể ngủ trong kho thóc, Jackson.

He can sleep in the barn, Jackson.

OpenSubtitles2018. v3

Phía đông mới có tiền bạc, nguồn cung cấp thóc, nguồn thu nhập từ thuế.

The east is where the money is, the grain supply, most of the tax revenue.

OpenSubtitles2018. v3

Quân Đức đã bắt họ xếp hàng dựa vào tường một kho thóc và bắn; chỉ có hai người sống sót.

The SS men lined them up against the wall of a barn and shot them all; only two survived.

WikiMatrix

Chúng ta đã không tới đây vì đống lúa thóc đó chớ.

We didn’t come here just to keep an eye on a lotta corn and chilli peppers.

OpenSubtitles2018. v3

Anh và Bull Run tìm trong kho thóc.

You and Bull Run look around the barn.

OpenSubtitles2018. v3

THỨC ĂN DƯ DẬT CHO MỌI NGƯỜI: “Trên đất, thóc lúa sẽ nên dồi dào, đến nỗi phủ kín các đỉnh non cao”.—Thi thiên 72:16.

AMPLE FOOD FOR ALL: “There will be an abundance of grain on the earth; on the top of the mountains it will overflow.” —Psalm 72:16.

jw2019

Carlson, anh có nghĩ là hắn ta sẽ tìm thấy Slim trong kho thóc với vợ hắn không?

Carlson, do you think he’s gonna find Slim in the barn with his wife?

OpenSubtitles2018. v3