tích điểm in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Hãy đăng ký làm Local Guide và tích điểm bằng cách đóng góp nội dung cho Google Maps.
Sign up to be a Local Guide and get points for contributing content to Google Maps .
support.google
Bọn tôi có hệ thống tích điểm.
We use a points system.
OpenSubtitles2018. v3
Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của bạn.
Your strengths and your weaknesses.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy tích điểm bằng cách đóng góp cho Google Maps.
Earn points by contributing content to Google Maps .
support.google
Nếu là Local Guide, bạn có thể thêm các món ăn để tích điểm.
If you’re a Local Guide, you can add dishes to get points .
support.google
Hãy bắt đầu nghĩ kỹ mỗi khi người ta đưa cho cá bạn một tấm thẻ tích điểm và nói: “Mmm…”
Start thinking twice every time someone offers us a reward card, and say, ” Mmm … ”
ted2019
Mẹo: Nếu là một Local Guide, bạn có thể tích điểm bằng cách thêm bài đánh giá và xếp hạng vào Google Maps.
Tip : If you’re a Local Guide, you can get points by adding ra mắt and ratings to Google Maps .
support.google
Vậy nên nếu A, B, C là các điểm phân biệt trên mặt phẳng thì quỹ tích điểm P thỏa mãn phương trình trên gọi là “đường tròn tổng quát”.
Thus, if A, B, and C are given distinct points in the plane, then the locus of points P satisfying the above equation is called a “generalised circle.”
WikiMatrix
Bạn cũng sẽ thấy bảng phân tích Điểm chất lượng, bao gồm mức độ liên quan của từ khóa, trải nghiệm trang đích và thời gian tải trang đích của bạn.
You’ll also see a breakdown of your Quality Score, which includes your keyword relevance, landing page experience and landing page loading time .
support.google
Gradien còn có thể được dùng để đo sự thay đổi của một trường vô hướng theo những hướng khác, không chỉ hướng có sự thay đổi lớn nhất, bằng cách lấy tích điểm.
The gradient can also be used to measure how a scalar field changes in other directions, rather than just the direction of greatest change, by taking a dot product.
WikiMatrix
Bạn có thể đạt thành tích và điểm kinh nghiệm (XP) ghi nhận thành tích của bạn trong một trò chơi.
You can earn achievements and experience points ( XP ) that mark your accomplishments in a game .
support.google
Họ không tích điểm được vì họ chưa có các hồ sơ công cộng chính thức, không tài khoản ngân hàng, không có lịch sử tín dụng hay không có số bảo hiểm xã hội.
They don’t have a score because there are no formal public records on them — no bank accounts, no credit histories and no social security numbers.
ted2019
Tuy nhiên, anh cũng cần phân tích những điểm được liệt kê trong tờ chương trình.
However, he should be certain to cover the points outlined in the workbook.
jw2019
Người chơi PlayStation 3 đủ điều kiện để tích lũy điểm Pro.
PlayStation 3 players are eligible to accumulate Pro Points.
WikiMatrix
Ngoài dữ liệu cho ứng dụng, hãy chọn Xem chi tiết trên bất kỳ thẻ “Phân tích điểm xếp hạng” nào để so sánh ứng dụng của bạn với các ứng dụng khác trên Google Play.
In addition to the data for your app, select See details on any ‘ Ratings breakdown ‘ card to see how your app compares to other apps on Google Play .
support.google
Đạt cấp cao hơn khi bạn tích được điểm cho những nội dung đóng góp của mình.
Reach higher levels as you earn points for your contributions .
support.google
Đó là toàn quan điểm phân tích tinh thần, quan điểm thuộc tâm lý.
That is the whole psychoanalytical, psychological point of view .
Literature
Hàm delta Dirac được dùng để làm mô hình cho một hàm số có đỉnh cao và nhọn (một xung), và các ý niệm trừu tượng khác như điện tích điểm, chất điểm (khối lượng điểm), hay hạt điểm electron.
The Dirac delta is used to Mã Sản Phẩm a tall narrow spike function ( an impulse ), and other similar abstractions such as a point charge, point mass or electron point .
WikiMatrix
Đảo có diện tích 6,0 km2; điểm cao nhất trên đảo (cũng là điểm cao nhất toàn Kiribati) đạt 81 m (266 ft).
It has an area of 6.0 km2, and the highest point on the island is also the highest point in Kiribati, at 81 metres (266 ft) high.
WikiMatrix
Mẹo: Nếu là Local Guide, bạn có thể tích lũy điểm bằng cách thêm ảnh và video vào Google Maps.
Tip : If you’re a Local Guide, you can get points by adding photos and videos to Google Maps .
support.google
Trong trường hợp đơn giản, chẳng hạn như một điện tích điểm chuyển động tự do trong một từ trường đồng nhất, tenxơ này rất dễ dàng tính toán lực điện từ giữa các điện tích qua định luật về lực Lorentz.
In simple situations, such as a point charge moving freely in a homogeneous magnetic field, it is easy to calculate the forces on the charge from the Lorentz force law.
WikiMatrix
Nó là mặt phẳng cơ bản của hệ tọa độ chân trời là quỹ tích các điểm có độ cao 0 độ.
It is the fundamental plane of the horizontal coordinate system, the locus of points that have an altitude of zero degrees.
WikiMatrix
Điện trường được định nghĩa một cách hình thức bằng lực tác dụng lên một đơn vị điện tích điểm, nhưng khái niệm điện thế đem lại cách định nghĩa điện trường tương đương và hữu ích hơn đó là: điện trường là gradien cục bộ của điện thế.
The electric field was formally defined as the force exerted per unit charge, but the concept of potential allows for a more useful and equivalent definition: the electric field is the local gradient of the electric potential.
WikiMatrix
Các cặp đôi có rủi ro thấp sẽ số điểm tích cực nhiều hơn tiêu cực, dựa trên thang điểm của Gottman.
Now, couples that were very low-risk scored a lot more positive points on Gottman’s scale than negative.
ted2019
Đối với việc tích lũy điểm trung bình cao nhất trên mạng xã hội, Alex được cho phép trở lại cuộc thi vào cuối Tập 9.
For having accumulated the highest social media score average, Alex was allowed to return to the competition at the end of episode 9.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh