tính toán trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Các tính toán chỉ ra rằng hợp chất kẽm có trạng thái ôxi hóa +4 không thể tồn tại.

Calculations indicate that a zinc compound with the oxidation state of +4 is unlikely to exist.

WikiMatrix

Vây việc tính toán đó thật sự khó cỡ nào?

So how hard can it really be?

ted2019

Các bác sĩ tính toán rằng với tốc độ sử dụng oxy của Iain,

That slowness is there, definitely.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta hãy tính toán xem làm sao rời khỏi đây trước, được chứ?

Let’s get out of here first .

OpenSubtitles2018. v3

Tính toán được coi là một thú tiêu khiển .

Counting is seen as fun .

EVBNews

Tôi chỉ có thể hình dung những thứ anh đang tính toán.

I can only imagine what you’ve been up to.

OpenSubtitles2018. v3

12 Cô nhận được từ Bob đã được tính toán như 3 mod điện 13 17.

The 12 she received from Bob was calculated as 3 to the power 13 mod 17.

QED

Dịch vụ được dựa trên công nghệ tự động hóa và tính toán dựa trên con người.

The service relied on automation and human-based computation.

WikiMatrix

Đó là một viên đạn tự chế với nhiều tính toán riêng của mình.

It was a home-made bullet with its own calculated spindrift.

OpenSubtitles2018. v3

Real-time computing: Hệ thống tính toán thời gian thực.

Programming real-time computer systems.

WikiMatrix

Rõ ràng, phải tính toán phí tổn trước khi dọn ra nước ngoài.

Obviously, expenses must be calculated before a move is undertaken.

jw2019

tính toán rằng chi phí đầu vào tăng thêm 0.5 mỗi giờ cho chi phí của cô.

She calculates that the overhead adds 0.5 per hour to her costs.

WikiMatrix

Cậu bé đã tính toán phí tổn và trân trọng thành quả (Luke 14:28).

He had counted the cost, and valued the result (Luke 14:28).

Literature

Giá cả được tính toán dựa trên trọng lượng của các thành phần tự chọn.

The price is calculated based on the weight of the self-picked ingredients.

WikiMatrix

Tất cả những tính toán cho năng lượng tiêu tốn đều được trình bày trên blog.

But all the calculations for embodied energy are on the blog.

ted2019

STOKES: Giờ chúng ta biết rằng không phải ngẫu nhiên, tất cả đều được tính toán trước.

So now we know it’s not random, it’s systematic.

OpenSubtitles2018. v3

Vào năm 2003, một chu kỳ tự quay khác vào khoảng 11.52 ± 0.14 hours đã được tính toán.

In 2003, another rotation period of about 11.52 ± 0.14 hours was measured.

WikiMatrix

Hai tiến bộ khác khoảng năm 1980 một lần nữa tăng tốc khả năng tính toán số π.

Two additional developments around 1980 once again accelerated the ability to compute π.

WikiMatrix

Họ tính toán để sử dụng hiệu quả nhất quỹ đóng góp cho công việc Nước Trời.

They arrange for the best use of funds donated for the Kingdom work .

jw2019

Anh đã tính toán cả rồi, đúng không?

You did do the math on this, right?

OpenSubtitles2018. v3

Họ tìm cách chứng minh lý thuyết và tính toán của Newton có đúng hay không.

They sought to prove if Newton’s theory and calculations were correct or not.

WikiMatrix

Tính toán nhanh đấy.

That’s fast math.

OpenSubtitles2018. v3

Hiện giờ robot đang tính toán các thuật toán dùng kí hiệu.

It is now executing symbolic computation .

ted2019

Chúng ta sẽ tính toán cách xử trí mối đe dọa trên không.

We’ll figure out a way to deal with the air threat.

OpenSubtitles2018. v3

Đến giờ, mỗi bước đi của nó thông minh và được tính toán kĩ.

So far, Every move he’s made Has been clever And well-planned.

OpenSubtitles2018. v3