tình yêu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

16 Chúng ta không chỉ bày tỏ tình yêu thương đối với những người sống trong cùng khu vực.

16 Our showing love to others is not limited to those who may live in our vicinity.

jw2019

Tình yêu này cứ không ngừng lớn dần.

My love that keeps g g g g growing

QED

Chủ đề viết của Aceval xoay quanh tình yêu.

Aceval revolves her writing around the theme of love.

WikiMatrix

Mọi vật Đức Chúa Trời tạo ra đều chứng tỏ tình yêu thương của Ngài.

Everything that God has done shows his love.

jw2019

+ 6 Tình yêu thương nghĩa là chúng ta tiếp tục bước theo các điều răn ngài.

+ 6 And this is what love means, that we go on walking according to his commandments.

jw2019

Những thứ như tình yêu thực sự cho những người đau đầu.

Things like love really give people headaches.

QED

Hầu như không ai sống sót trong tình yêu.

Almost nobody gets out of love alive.

QED

Vun trồng tình yêu thương Đức Giê-hô-va trong lòng con cái

Implanting Love for Jehovah in Our Children’s Hearts

jw2019

Từ này gợi ý một sự gia tăng tình yêu thương vốn đã có.

The word suggests an increase of a love that was already there.

LDS

Vai trò của tình yêu thương

The Role of Love

jw2019

Mối liên hệvới Thượng đế… không phải là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.

My relationship with God — it was not love at first sight.

ted2019

Anh quay lại… vì em, tình yêu của anh…

I came back for you, my love

OpenSubtitles2018. v3

(Xem khung “Thể hiện tình yêu thương qua hành động”, nơi trang 6, 7).

(See the box “Love in Action,” on pages 6-7.)

jw2019

Chúng có đủ tình yêu thương để đặt ra các ranh giới và tự lập.

They have enough love inside to risk setting boundaries and gaining independence.

Literature

Con cái cần kỷ luật trong tình yêu thương để loại trừ những nét tính xấu.

Children need loving discipline to eliminate undesirable traits.

jw2019

Nhưng đây thực sự là tình yêu.

This is true love.

QED

Ah tôi! cách ngọt ngào là tình yêu bản thân possess’d,

Ah me! how sweet is love itself possess’d,

QED

9 Tình yêu thương “chẳng kiếm tư-lợi”.

9 Love “does not look for its own interests.”

jw2019

Đó thật là một tình yêu thương đầy hy sinh.

It was a truly sacrificial love.

jw2019

Mọi người đến những khách sạn tình yêu để thỏa mãn nhu cầu tình dục.

People come to Love Hotels for sex.

OpenSubtitles2018. v3

Tình yêu của tôi thế nào rồi?

How is my beloved?

OpenSubtitles2018. v3

Tình yêu-thương chẳng ghen-tị” (I CÔ-RINH-TÔ 13:4).

Love is not jealous.” —1 CORINTHIANS 13:4.

jw2019

(1 Giăng 4:7) Đúng, tình yêu thương chân thành là bí quyết giúp gia đình có con riêng hạnh phúc.

(1 John 4:7) Yes, heartfelt love is the real secret of a happy stepfamily.

jw2019

tình yêu hướng tới tình yêu.

And love to love.

OpenSubtitles2018. v3

Với anh danh từ đó thật xa lạ… như tình yêu vậy.

To you, that word is as unfamiliar as love.

OpenSubtitles2018. v3