tự nhiên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đó phải là một phản xạ tự nhiên.

Doing so should be an automatic reaction.

jw2019

Cái đó cũng tự nhiên.

That was natural under the circumstances.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1914 và 1915, các mỏ dầu và khí tự nhiên được phát hiện tại Hạt Butler gần đó.

In 1914 and 1915, deposits of oil and natural gas were discovered in nearby Butler County.

WikiMatrix

“Hãy tự nhiên.”

“Be yourself.”

LDS

Muối là một thành phần tự nhiên trong đất và nước.

Salts are a natural component in soils and water.

WikiMatrix

Chỉ là không tự nhiên thôi.

It’s just not natural.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy tỏ ra tự nhiên.

( MOUTHING ) Act natural.

OpenSubtitles2018. v3

Môi trường sống tự nhiên của chúng là karsts.

Its natural habitat is karsts.

WikiMatrix

Nó chỉ đi tới cái kết cục tự nhiên của nó.

It just came to its natural end.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có 5 đồng vị nguồn gốc tự nhiên, ba trong số này là ổn định.

Five isotopes occur naturally, three of which are stable.

WikiMatrix

Để hiểu rõ IVF, trước tiên cần nắm được quy trình “sản xuất em bé” theo tự nhiên.

In order to understand IVF, we first need to take a look at the natural process of baby making.

ted2019

Sao, cậu muốn đánh à, cứ tự nhiên đi, sao đâu.

You wanna beat them up, go ahead.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ tự nhiên.

Go right ahead.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không tự nhiên là một là nhà nghiên cứu về tính dễ bị tổn thương.

I am not a natural vulnerability researcher.

QED

Rồi tự nhiên Vikki bật khóc nức nở và cố gắng liên lạc với Merlin.

As Vikki cries to herself, she’s contacted by Merlin.

WikiMatrix

Bởi vì nhà tù không phải chỗ cho người có lỗ ass khít tự nhiên như bố.

Because prison is no place for a man with naturally tight glutes.

OpenSubtitles2018. v3

Được rồi, anh cứ tự nhiên.

Okay, you do that.

OpenSubtitles2018. v3

Có phải là tự nhiên trên thế giới chúng ta không?

It’s the nature of our world, yes?

OpenSubtitles2018. v3

Một số loài khác, như Aloe ferox, cũng được trồng hay hái từ tự nhiên.

Other species, such as Aloe ferox, also are cultivated or harvested from the wild for similar applications.

WikiMatrix

( Dina ) Anh cứ tự nhiên.

– You’re welcome.

OpenSubtitles2018. v3

Claire đã nói với tôi anh giúp ích thế nào, bản năng lãnh đạo tự nhiên của anh.

Claire told me how supportive you were, what a natural leader you proved to be.

OpenSubtitles2018. v3

Và, loài lai tự nhiên với N. lingulata đã được ghi nhận.

A natural hybrid with N. lingulata has been recorded.

WikiMatrix

Đó là thói quen đã hình thành một cách tự nhiên.

It was perfectly natural.

QED

Clarke Abel (sinh 5 tháng 9, 1780 – mất 24 tháng 11 năm 1826) là một nhà phẫu thuật và tự nhiên học người Anh.

Clarke Abel (5 September 1780 – 14 November 1826) was a British surgeon and naturalist.

WikiMatrix

Đây là một trong những lần đầu tiên một sự kiện tự nhiên kích hoạt một nội chiến..

This was one of the first times that a natural event helped to trigger a civil war.

WikiMatrix