tuần trăng mật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

E rằng tuần trăng mật sẽ phải chờ thôi, Số 1.

The Opal Sea will have to wait.

OpenSubtitles2018. v3

Còn tuần trăng mật thì sao?

What about our honeymoon?

QED

Tôi xin lỗi khi đã cắt tuần trăng mật của anh Golov.

I’m sorry we out into your honeymoon, Golov.

OpenSubtitles2018. v3

Tuần trăng mật sẽ không là tuần trăng mật nếu không có mais tais.

A honeymoon isn’t a honeymoon without Mai Tais.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là tuần trăng mật của em.

It’s my honeymoon.

OpenSubtitles2018. v3

Con mới đi hưởng tuần trăng mật về mà sao còn nói như vậy được?

Is that something to say for someone that just came back from their honeymoon?!

QED

Cậu đáng lý phải đi hưởng tuần trăng mật chứ, Gryff.

You’re supposed to be on your honeymoon, Gryff.

OpenSubtitles2018. v3

Có muốn cho chúng tôi thuê để hưởng tuần trăng mật không?

How would you like to rent it out for our honeymoon?

OpenSubtitles2018. v3

Ôi, Nigel. ta đi hưởng tuần trăng mật ở Rio Hết xảy

A honeymoon in Rio!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang tính đến việc đi nghỉ tuần trăng mật.

I’m considering going on my honeymoon.

OpenSubtitles2018. v3

Bọn tôi đang cố gắng giữ trống lịch cho tuần trăng mật của anh ta.

We were trying to clear his schedule for the honeymoon.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không ngừng tưởng tượng về cái áo hồng em mặc trong tuần trăng mật.

I can’t stop thinking about that little pink number you wore on our honeymoon.

OpenSubtitles2018. v3

Người của Moriarty tấn công Watson và Mary trên một chuyến tàu đi tuần trăng mật của họ.

Moriarty’s men attack Watson and Mary on a train to their honeymoon.

WikiMatrix

Tuần trăng mật.

Honeymoon.

OpenSubtitles2018. v3

Tuần trăng mật thế nào?

How was the honeymoon?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đi hưởng tuần trăng mật mà.

We go to have our honeymoon.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đọc được rằng Orlando Bloom đã đi tuần trăng mật ở đó.

I read that Orlando Bloom honeymooned there.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi dự định ngày kia sẽ kết hôn… và đi hưởng tuần trăng mật.

I’m to be getting married day after tomorrow… going on my honeymoon.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đám cưới,cô và chồng mình cùng đi tuần trăng mật ở Ý.

After her wedding, she and her husband spent two years in Italy.

WikiMatrix

Ko ngờ đây là nơi tôi trải qua tuần trăng mật của mình

Never thought this is where I’ d spend my honeymoon

opensubtitles2

Ko ngờ đây là nơi tôi trải qua tuần trăng mật của mình.

Never thought this is where I’d spend my honeymoon.

OpenSubtitles2018. v3

Sao anh lại muốn nghỉ tuần trăng mật ở đây?

Why would you want to have your honeymoon here?

OpenSubtitles2018. v3

Em chỉ… muốn tuần trăng mật của tụi mình.

I just wanted our honeymoon.

OpenSubtitles2018. v3

Hưởng tuần trăng mật!

On our honeymoon!

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã có một thời gian tuyệt vời trong tuần trăng mật của chúng ta.

I had a great time on our honeymoon.

OpenSubtitles2018. v3