về quê trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng con muốn về quê mẹ ở với dân của mẹ’.

We will go with you to your people.’

jw2019

Nó gợi nhớ cho em về quê nhà.

It reminds me of home.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thử trốn ra nước ngoài nhưng không thành công, thế nên tôi trở về quê nhà.

I tried to leave the country, but without success, so I returned home.

jw2019

Ý tôi là họ không muốn về quê sống.

I’m saying they don’t want to go live upstate.

OpenSubtitles2018. v3

Năm ngoái ông ấy đã về quê của mình.

He returned to the village last year.

OpenSubtitles2018. v3

Họ được chính phủ Liên Xô chi trả chi phí cho chuyến đi trở về quê hương.

They were offered the option of having their expenses paid by the Soviet government for their trip back to their homeland.

WikiMatrix

Đệ đã quyết định về quê.

I’ve decided to go home

OpenSubtitles2018. v3

Cuối tháng, cô được đưa về quê nhà Kraków để chờ chết ở đó.

Later in the month, she was taken back home to Kraków to await her death there.

WikiMatrix

Tôi đã về quê… và nghe nói cậu đã đến đây.

I was back home… and heard you moved here.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế, Ọt-ba ‘đã trở về quê-hương và thần của bà’, nhưng Ru-tơ thì không.

Orpah indeed “returned to her people and her gods,” but Ruth did not.

jw2019

Sau đó Hòa gặp dịp đại xá, được trở về quê nhà.

Now, we finally have our chance to go home.

WikiMatrix

Tạo cơ hội cho thế hệ trẻ hướng về quê cha đất mẹ.

It is a great honor to play for the country of my mother.

WikiMatrix

Mùa hè 2014, Pavlović trở về quê nhà và gia nhập câu lạc bộ cũ Voždovac.

In the summer of 2014, Pavlović returned to his homeland and joined his former club Voždovac.

WikiMatrix

Phải chăng họ trở về quê hương chỉ để mưu cầu lợi ích cá nhân?

Had they returned to their homeland simply to further their own interests?

jw2019

Hai mẹ con hãy lấy xe tôi… chạy về quê

You two take my SUV and go to the ranch

OpenSubtitles2018. v3

Họ trở về quê quán sau 70 năm bị tù đày ở Ba-by-lôn.

They returned to their homeland just 70 years after they were taken away to Babylon as captives.

jw2019

Anh cứ nói về quê hương đất nước nhưng đây là tư thù cá nhân

You talk so much about our nation and our people, but this is your personal revenge.

OpenSubtitles2018. v3

Giả sử anh đưa em về quê anh ở xứ sở thần tiên?

Suppose I brought you to my country place… at Drooling-on-the-Lapel?

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó ngươi hãy dẫn bộ tộc mình về quê hương.

Then you should bring your tribesmen home

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có một người bạn trai, và tôi được trở về quê hương và tận hưởng Giáng sinh.

I had my boyfriend, and I went to homecoming and Christmas formal.

WikiMatrix

Về quê làm gì?

What are we going to do when we return home

OpenSubtitles2018. v3

Khi trở về quê hương Đông Timor, ông bắt đầu một chiến dịch hòa giải và tái thiết.

Upon his return to his native East Timor, he began a campaign of reconciliation and rebuilding.

WikiMatrix

George và Ben bỗng dưng về quê.

Country boys all of a sudden.

OpenSubtitles2018. v3

Nó quay về quê hương của chồng tại nơi này… Con bé sống bằng cách làm từ thiện.

She returned here to her husband’s hometown… and she made a life in her adopted home.

OpenSubtitles2018. v3