vô hạn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Và muốn hiểu rõ nó bạn phải có năng lượng, đam mê vô hạn.
And to understand it you have to have tremendous energy, passion .
Literature
Không có, vì trong công viên này có sự tự do và niềm vui vô hạn ngự trị.
No, for all is freedom and unrestricted joy in this domain.
jw2019
Những tiên đề này định nghĩa lý thuyết của một tập vô hạn.
These axioms define the theory of an infinite set.
WikiMatrix
Bị quyến rũ và cự tuyệt… bởi sự đa dạng vô hạn của cuộc sống.
Enchanted and repelled by the inexhaustible variety of life.
OpenSubtitles2018. v3
Các cơ hội này thực sự vô hạn.
These opportunities are really without limit.
LDS
Sức mạnh của tri thức có nhằm hướng là vô hạn.
The power o-f directed knowledge is unlimited.’
Literature
Đối với Đấng có quyền năng vô hạn, những việc ấy không có gì là khó.—Ê-sai 40:26.
For One with unlimited power, such things would not be difficult at all. —Isaiah 40:26.
jw2019
2 Tuy nhiên, có một Nguồn Giúp Đỡ vô tận với quyền năng vô hạn.
2 There is, however, a Helper who has unlimited power and resources.
jw2019
Sự Chuộc Tội của Đấng Ky Tô là vô hạn và vĩnh cửu.
Christ’s Atonement is infinite and eternal.
LDS
“NGƯƠI không có tội, ngươi không bị khổ sở; ngươi có quyền năng vô hạn”.
“THERE is no sin in thee, there is no misery in thee; thou art the reservoir of omnipotent power.”
jw2019
Không bao giờ (giữ lại vô hạn
Never (hold indefinitely
KDE40. 1
Những điều ta không biết thật vô hạn.”
Exactly what they are is not known.”
WikiMatrix
Sự Chuộc Tội của Ngài là vô hạn và áp dụng cho tất cả chúng ta.
His Atonement is infinite and embraces us all.
LDS
Thêm vào đó, tài nguyên ta khai thác không phải là vô hạn.
And, what’s more, the ingredients we mine to make our phones aren’t infinite.
ted2019
Quyền năng vô hạn của Đức Chúa Trời
God’s Limitless Power
jw2019
Tự do vô hạn sẽ gây ra sự hỗn loạn trong xã hội.
Unlimited freedom would mean anarchy in society.
jw2019
Và trong đó, có một số lượng vô hạn… song song cấp một loại vũ trụ.
And within it, there are an infinite number… of level- one type parallel universes.
QED
Nó gồm những trang viết trải dài vô hạn cho mỗi loài sinh vật,
It has an indefinitely expandable page for each species.
ted2019
Vậy thời gian sẽ vô hạn như chính Đức Chúa Trời—còn đến mãi mãi!
So time will last as long as God himself lasts — forever !
jw2019
Công nghệ gamma có ứng dụng vô hạn.
This gamma technology has limitless applications.
OpenSubtitles2018. v3
Nó là phân phối Zipf cho tập vô hạn các phần tử.
It is the Zipf distribution for an infinite number of elements.
WikiMatrix
Và cũng không có cách nào khiến bạn không trở nên vô hạn được.
And there is no way of your being not limitless too.
ted2019
Bạn không thấy được sự vô hạn của câu hỏi.
You don’t see the immensity of the question.
Literature
“Chúng tôi sẽ ở đây vô hạn định.
He will be out indefinitely.
WikiMatrix
Chăm sóc là có giới hạn, còn cần được chăm sóc thì vô hạn.
Care being finite, need being endless.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh