vú trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Mặc dù mật độ mô vú thường giảm khi chúng ta già đi, có đến 1/3 phụ nữ vẫn có mô vú dày trong nhiều năm sau khi mãn kinh.
And although breast density generally declines with age, up to a third of women retain dense breast tissue for years after menopause.
Bạn đang đọc: vú trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
ted2019
Thú có túi là động vật có vú với chiếc túi giống như loài kangaroo.
A marsupial is a mammal with a pouch like a kangaroo.
ted2019
Sau khi trải qua các sinh thiết khiến nguy cơ bị ung thư của cô tăng lên và khiến cô mất đi người chị vì ung thư, cô đã có một quyết định khó khăn, chính là phẫu thuật cắt vú dự phòng.
After undergoing biopsies that further increased her risk for cancer and losing her sister to cancer, she made the difficult decision to have a prophylactic mastectomy.
ted2019
Các loài quen thuộc với chúng ta nhất như động vật có vú và loài chim có khuynh hướng là những kẻ chăm sóc tốt.
The species with which we are most familiar-mammals and birds-tend to be great carers.
Literature
Hey. Rachel và tớ thuê 1 vú anh.
rachel and I hired a male nanny.
OpenSubtitles2018. v3
Sau khi chiến thắng cuộc thi, cô đã có một sự nghiệp ngắn trên truyền hình trước khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú tiến triển.
After winning the competition, she had a brief career in television before being diagnosed with advanced breast cancer.
WikiMatrix
Đó là cá cơm đạt nội địa là rõ ràng, Mặc dù Haas gợi ý rằng Động vật có vỏĐộng vật có vú biển và rong biển dường như không có ý nghĩa quan trọng trong chế độ ăn uống ở nội địa, các địa điểm ngoài biển “.
That the anchovy fish reached inland is clear, although Haas suggests that “shellfish, sea mammals, and seaweed do not appear to have been significant portions of the diet in the inland, non-maritime sites”.
WikiMatrix
Chúng ta đang ở chỗ của bọn đeo quai vú đấy.
We’re at the lvars Brasserie.
OpenSubtitles2018. v3
Các loài động vật có vú lớn trên đất liền như Linh dương sừng thẳng Ả Rập và Linh dương gazelle Ả rập, những động vật được bảo vệ và lưu giữ trong những khu bảo tồn thiên nhiên.
Larger terrestrial mammals such as the Arabian oryx and Arabian gazelle are protected animals and are held in nature reserves.
WikiMatrix
Ung thư vú không di truyền trong gia đình tôi.
Breast cancer doesn’t run in my family.
OpenSubtitles2018. v3
Thực sự, nguy cơ ung thư vú của bạn tăng dần dần với mỗi lượng cồn mà bạn uống.
Actually, it turns out that your risk of breast cancer increases slightly with every amount of alcohol you drink.
ted2019
Bạn cần phải đọc các chi tiết trong bản báo cáo chụp tuyến vú của bạn.
Well, you need to read the details of your mammography report .
QED
Một phần năm những loài động vật có vú là dơi, và chúng có những thuộc tính rất độc đáo.
One fifth of all living mammals is a bat, and they have very unique attributes .
QED
Philippines là một trong những nước có tỷ lệ phát hiện cao nhất trên thế giới với 16 loài động vật có vú mới được phát hiện trong 10 năm qua.
The Philippines has among the highest rates of discovery in the world with sixteen new species of mammals discovered in the last ten years.
WikiMatrix
Hãy chắc chắn là nó sống sót mà không có vú của bà mà ngậm nhé?
Make sure he’s surviving without your tit to suck on?
OpenSubtitles2018. v3
Vì vậy, nếu chúng ta đã làm điều này, chúng ta sẽ cần phải làm tuần tự theo khu vực trong tất cả các động vật có vú khác nhau và xác định nếu nó là như nhau hoặc nếu nó là khác nhau.
So therefore, if we were to do this, what we’d need to do is sequence that region in all these different mammals and ascertain if it’s the same or if it’s different.
ted2019
Hệ động vật ở New Zealand đã tiến hóa hàng triệu năm với sự vắng mặt của các loài động vật có vú (ngoại trừ một vài loài dơi).
The fauna of New Zealand has evolved in isolation for millions of years without the presence of mammals (apart from a few bat species).
WikiMatrix
Một số loài dơi và động vật có vú ở biển, như cá voi và cá heo, là loài bản địa duy nhất ở đây.
The only indigenous mammals are a few species of bats and some large marine mammals, including whales and dolphins.
jw2019
Lạc đà là một ví dụ tuyệt vời của một động vật có vú thích nghi với cuộc sống sa mạc.
The camel is a superb example of a mammal adapted to desert life.
WikiMatrix
Một vài ngày sau, có một chương trình tin tức truyền hình nói đến những bài về ung thư vú.
A couple of days later, a television news program featured the articles on breast cancer.
jw2019
Clark cho biết : ” Ở động vật có vú, bao gồm cả con người, câu trả lời dường như là ” có “, thành công của việc mang thai có phân biệt đã khẳng định khả năng phán đoán của phụ nữ về nam giới, và đó như là một kết quả do chất lượng di truyền của con đực. ”
” In mammals, including humans, the answer seems to be ” yes “, there is some differential pregnancy success deepening on the female ‘s sensing of the male, and as a result of the genetic quality of males, ” Clark said .
EVBNews
Wladek thực sự nhận ra Baron là cha của mình người mà anh đang tìm kiếm bấy lâu bởi vì cũng giống như anh, Baron cũng thiếu một núm vú.
Wladek realises that the Baron was his father when he finds that, like him, the Baron also had a missing nipple.
WikiMatrix
Nhiều động vật có vú (bao gồm cả mèo và chó nuôi trong nhà) và các loài chim nuôi dưỡng loài khuẩn này như một phần của hệ vi sinh vật đường hô hấp bình thường của chúng.
Many mammals (including domestic cats and dogs) and birds harbor it as part of their normal respiratory microbiota.
WikiMatrix
Đa số động vật có vú dường như sống cho đến khi tim đập khoảng một tỷ lần.
Most mammals appear to have a life expectancy of roughly a billion heartbeats.
jw2019
Như vậy, sẽ mất 10 năm hoặc hơn để bất kỳ phương pháp chụp nào có thể chứng minh là giảm được tỉ lệ tử vong từ ung thư vú.
So it takes 10 or more years for any screening method to demonstrate a reduction in mortality from breast cancer.
ted2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh