náo nhiệt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng ồn ào náo nhiệt của hằng ngàn người bên ngoài thật là chói tai.
The hustle and bustle and noise of the thousands of people outside was deafening.
LDS
Thị trấn Sóc Sơn là vùng náo nhiệt nhất huyện Hòn Đất.
Chocolate Town The Sweetest Place on Earth .
WikiMatrix
Nơi nào náo nhiệt.
Anywhere there’s action.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta đang sống trong một thế giới ồn ào và náo nhiệt.
This is a noisy and busy world that we live in.
LDS
Thành phố đông đúc này đang lắng dần sau một ngày náo nhiệt.
The crowded city is settling down after a busy day.
jw2019
Đến lúc đó chắc chắn sẽ rất náo nhiệt.
It’s going to be a full house.
OpenSubtitles2018. v3
Quá thô lỗ, quá náo nhiệt, và nó pricks như cái gai.
Too rude, too boisterous; and it pricks like thorn.
QED
Cuộc sống náo nhiệt bạn biết đã bị ngừng lại
Your life as you know it goes into suspended animation.
QED
Những đứa trẻ náo nhiệt
Noisy With Children
jw2019
Muội xem. Ở đây thật là náo nhiệt.
See how much fun the mortal world is?
OpenSubtitles2018. v3
Đứa cháu 3 tuổi rưỡi của tôi, Samantha, đang ở trong đám náo nhiệt nhất.
And my three-and-a-half-year–old niece Samantha was in the thick of it.
ted2019
Trên cánh đồng, các thôn nữ cười nói náo nhiệt.
On the top of the mountain, the women laugh .
WikiMatrix
Liệu Phao-lô sẽ tìm được việc làm tại thành phố Cô-rinh-tô náo nhiệt không?
Will he find employment here in this bustling city?
jw2019
Một nơi vui vẻ náo nhiệt
A Place of Happy Activity
jw2019
Hội Hoa Đăng tối nay rất náo nhiệt, cô nương hãy tới đó xem đi.
It’s Lantern Festival night, go and enjoy it
QED
Ở đây thật là náo nhiệt.
I will just stay here
QED
Chị Gwen: Tôi sinh năm 1944 tại thành phố Luân Đôn náo nhiệt.
Gwen: I was born in the busy city of London in 1944.
jw2019
Đã có gì náo nhiệt chưa?
So, has it got messy yet?
OpenSubtitles2018. v3
Xa xa nơi náo nhiệt của thời đại mới đó là một nơi yên bình,
But away from all the frantic pace of the new time there was a place of quiet ,
QED
Ở đây thật náo nhiệt
It’s hot in here
OpenSubtitles2018. v3
Có vẻ như tiệc cưới vẫn còn náo nhiệt lắm.
Sounds like the wedding party is still going strong.
OpenSubtitles2018. v3
Bố mẹ nghĩ là mình đã biết đc sự náo nhiệt là như thế nào rồi.
We thought we’d see what the fuss is all about.
OpenSubtitles2018. v3
23 Quả thật, các đồi và tiếng náo nhiệt trên các núi chỉ là hư ảo.
23 Truly the hills and the turmoil on the mountains are a delusion.
jw2019
Một ngày nọ, thị trấn yên bình bỗng trở nên náo nhiệt.
One day, the quiet town was in an uproar.
jw2019
Phong trào rất náo nhiệt.
It is a cacophonous movement.
QED
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh