công hàm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đại sứ quán Nga phát công hàm đòi chúng ta giải thích chuyện theo dõi họ.

The Russian embassy wants an official explanation for trailing them

QED

Gia công hàm vào vị trí cao đột quỵ này sẽ làm cho một phần tải rất khó khăn

Machining the jaws at this high stroke position would make part loading very difficult

QED

Trao đổi công hàm ngoại giao cuối cùng nhằm tái xác nhận thỏa thuận năm 1962 được tiến hành trong tháng 11 năm đó.

The final round of diplomatic notes, reaffirming the 1962 accord, were exchanged in November.

WikiMatrix

Các công hàm trao đổi giữa Trưởng đoàn Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Phạm Văn Đồng và Thủ tướng Pháp Pierre Mendès-France.

He signed the peace accords with French Premier Pierre Mendès France.

WikiMatrix

Sáng ngày 14 tháng 5, tướng Schmidt đã chuẩn bị một bản công hàm khẩn dưới hình thức tối hậu thư được viết bằng tiếng Hà Lan để giao cho viên chỉ huy quân đội Hà Lan tại Rotterdam.

On the morning of 14 May, General Schmidt prepared a quick note in the form of an ultimatum, which was to be handed over to the Dutch commander of Rotterdam.

WikiMatrix

Gurdjieff mô tả phương pháp cố gắng để làm như vậy, gọi là kỷ luật “Công việc” (hàm ý “công việc trên chính bản thân”) hoặc “Phương pháp”.

Gurdjieff described a method attempting to do so, calling the discipline “The Work” (connotingwork on oneself”) or “the Method”.

WikiMatrix

Nhiều người tin rằng thành công bao hàm giàu sang, được nhiều người khâm phục, hoặc được địa vị cao.

Many believe that success involves the attainment of wealth, favor, or prominence.

jw2019

Truy cập ngày 14 tháng 11 2006. ^ (tiếng Ba Lan) 1939 wrzesień 17, Moskwa Nota rządu sowieckiego nie przyjęta przez ambasadora Wacława Grzybowskiego (Công hàm của chính phủ Liên Xô gửi cho chính phủ Ba Lan ngày 17 tháng 9 năm 1939, bị từ chối bởi đại sứ Ba Lan Wacław Grzybowski).

Last accessed on 14 November 2006; (in Polish)1939 wrzesień 17, Moskwa Nota rządu sowieckiego nie przyjęta przez ambasadora Wacława Grzybowskiego (Note of the Soviet government to the Polish government on 17 September 1939 refused by Polish ambassador Wacław Grzybowski).

WikiMatrix

Và xin tặng cả gia đình tôi vì đã nhắc nhở tôi rằng công việc hàm chứa trong nó một mục tiêu xã hội lớn lao

And to my entire family, for reminding me that work is play with a larger social purpose.

Literature

Khuôn mặt hàm vẫn sẽ được song song với các mảnh công việc mặc dù hàm lệch

The jaw faces will still be parallel to the work piece despite jaw deflection

QED

(Ê-sai 51:1a) “Theo sự công-bình” bao hàm hành động.

(Isaiah 51:1a) “Pursuing after righteousnessimplies action.

jw2019

8, 9. a) “Việc công-bình” bao hàm điều gì?

8, 9. (a) What was included in the description, “one righteous act”?

jw2019

• “Tìm-kiếm sự công-bình” bao hàm gì?

• What is involved in ‘seeking righteousness’?

jw2019

Trong năm 1935, chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ đã gửi một công hàm ngoại giao dài đến các bên ký kết Hiệp ước Lausanne đề xuất một cuộc họp về các thỏa thuận của một chế độ mới đối với eo biển và yêu cầu Hội quốc liên ủy quyền cho việc tái thiết các pháo đài Dardanelles.

In April 1935, the Turkish government dispatched a lengthy diplomatic note to the signatories of the Treaty of Lausanne proposing a conference on the agreement of a new regime for the Straits and requested that the League of Nations authorise the reconstruction of the Dardanelles forts.

WikiMatrix

15 Những việc lành khác bao hàm công trình xây dựng và bảo trì các trung tâm thờ phượng thật.

15 Other good works involve the constructing of and caring for centers of true worship.

jw2019

Năm 2004 ông được bổ nhiệm làm Phó Gíam đốc Câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp Thể Công với cấp hàm Thượng tá.

In 2004 he was appointed Deputy Director of the Physical Fitness Football Club with the rank of Colonel.

WikiMatrix

Đẳng thức lượng giác Công thức nửa cạnh Hàm Gudermannian Tangent Of Halved Angle at Planetmath

List of trigonometric identities Half-side formula Tangent Of Halved Angle at Planetmath

WikiMatrix

Vậy, công việc này bao hàm những gì?

What, though, might this involve?

jw2019

Năm 1980, Forbes đã trở thành một Cán bộ trong Cấp hàm cho công việc của mình.

In 1980, Forbes was made an Officer of the Order of Distinction for her work.

WikiMatrix

Và đang tìm kiếm hàm ý công nhận điều mà bạn đã tìm ra.

And seeking implies recognition in that which you have found.

Literature

(Giê-rê-mi 36:10) Công việc này bao hàm những gì?

(Jeremiah 36:10) What did that involve?

jw2019

Tuy nhiên, hết lòng yêu mến sự công bình cũng bao hàm việc ghét điều gian ác.

However, having a complete heart also includes hating lawlessness.

jw2019

Ủy nhiệm bao hàm giao công việc cho người khác và quan tâm đến tiến độ của việc ấy

Delegating includes assigning a task and following up on the progress

jw2019

Ông Li đã nói số công nhân làm việc có đăng ký đã giảm xuống còn 5.7m, hàm ý mất 630,000 công việc .

Mr Li said registered employment has fallen to 5.7m, an implied loss of 630,000 jobs .

EVBNews

Hãy nhớ rằng làm sự công bình bao hàm việc đối xử với người khác như cách Đức Giê-hô-va đối xử với chúng ta.

Recall that exercising justice involves treating others the way Jehovah treats us.

jw2019