chính tôi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ông biết, chính tôi chỉ ở đây có một lẩn.

You know, I only been here once myself.

Literature

Vợ tôi, con gái tôi, và chính tôi sẽ rất hân hạnh…

My wife, my daughter and myself would be honored…

OpenSubtitles2018. v3

chính tôi cũng cảm thấy mệt nhoài và căng thẳng.

I too feel the tiredness and the stress.

jw2019

Chính tôi cũng không muốn ai đọc được suy nghĩ của mình cả.

I sure wouldn’t want anyone reaching into my mind.

OpenSubtitles2018. v3

Và với từ chúng ta, ý anh là chính tôi, phải không?

And by we, you mean me, right?

OpenSubtitles2018. v3

Và sau đó, những cuộc thảo luận này cũng tạo ra những rào cảo xung quanh chính tôi.

And then, that this discussion was drawing geographical boundaries around me .

QED

Tôi có thể xem trang web của chính tôi mà không tạo hiển thị không hợp lệ không?

Can I view my own site without generating invalid impressions ?

support.google

Bởi vì chính tôi cũng là một người trong bọn họ.

Because I was one of them myself.

OpenSubtitles2018. v3

Và bạn nói, “Tôi muốn là chính tôi”, nó quá trẻ con.

“And you say, “”I want to be myself”“, which is too childish.”

Literature

Tôi cần nhiều thời gian để phân tích về chính tôi.

I need a great deal of time to analyse myself.

Literature

Chính tôi cũng đã nói với hắn như vậy, và rồi tôi đuổi hắn đi dưới trời mưa.

I told him that myself, and then I sent him away in the rain.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đánh mất chính tôi, mất cả Scully.

To lose myself and Scully.

OpenSubtitles2018. v3

Chính tôi đã nghe thấy

Oui, I heard it myself.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ đây, chính tôi đang nhìn thấy nó.

And now I was looking at one.

ted2019

Nhưng tôi muốn chính tôi thấy được cô sinh hoạt như thế nào

But I wanted to see for myself how you lived.

OpenSubtitles2018. v3

Một sự việc mà chính tôi cũng cho là những sự cố

A big thing that I also think about is accidents.

ted2019

Chính tôi cũng không đủ già như vậy.

I’m not that old myself.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sợ là sẽ không có ai làm gì về Chaney trừ khi chính tôi tự làm.

I’m afraid nothing’ll be done about Chaney unless I do it myself.

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng tôi là một đội hơi nhỏ, chính tôi đây.

And we’re a pretty small staff, which is me .

QED

một đứa do chính tôi huấn luyện chả phải có ích cho ông sau này?

I think someone try to blame me would be viable to you.

OpenSubtitles2018. v3

Tổ mẹ, chính tôi cũng tưởng vậy!

Saint’s blood, that’s what I thought myself!

OpenSubtitles2018. v3

Chính tôi cũng nấu ăn ngon.

Good cook myself.

OpenSubtitles2018. v3

Ông có tin rằng tôi còn nhớ được tiếng xương của chính tôi đang lớn lên không?

Can you believe I can remember the sound of my own bones growing?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không thấy sợ chính tôi vì tôi đã quen thuộc với bản thân mình.

Now, I wasn’t horrified at me, because I’m kind of used to myself.

ted2019

Tôi là điệu nhạc, và điệu nhạc là chính tôi.

I was the hum, and the hum was me.

ted2019