cửa ra vào trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

” Có phải tất cả các cửa ra vào của các nhà đóng cửa? ” Marvel.

” Are all the doors of the house shut? ” asked Marvel.

QED

Ở đây có chuông báo động, ở trên cỏ, xung quanh cửa ra vào.

There are alarm contacts on the glass surrounding the door.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ chỉ cậu cửa ra vào.

I’m showing you the door.

OpenSubtitles2018. v3

Hay chỉ là cửa ra vào thôi.

Maybe it’s an atrium.

OpenSubtitles2018. v3

Xích trên tất cả các cửa ra vàocửa sổ

Get chains on every door and every window!

OpenSubtitles2018. v3

Với tên mình trên cửa ra vào cậu ra đã trở nên điên dại.

With his name on the door, he developed his ass off.

OpenSubtitles2018. v3

Nó thật sự chỉ là cảm ứng lực như thứ ở trong chuông cửa ra vào.

It’s really just a pressure sensor like the kind that’s in a doorbell.

ted2019

Chặn tất cả các cửa ra vào.

Block all the exits.

OpenSubtitles2018. v3

Hai năm trước, anh ấy bị sát hại trên phố, ngay ngoài cửa ra vào.

Two years ago he was murdered in the street right outside our door.

OpenSubtitles2018. v3

Trên cửa ra vào có một con quái vật to đùng.

There was this monster above the door.

OpenSubtitles2018. v3

cửa ra vàocửa ra vào, và có những hình ảnh trên các bức tường.

There were doors and doors, and there were pictures on the walls.

QED

Đảm bảo các cửa ra vào đều được khóa, và cửa sổ cũng được đóng chặt.

Make sure all the doors are locked, and the windows are latched.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là cửa ra vào.

That’s a lintel.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là cửa ra vào?

Is it a door?

OpenSubtitles2018. v3

Bắn bác ấy ngay ở cửa ra vào.

Shot him in his doorway.

OpenSubtitles2018. v3

Cô đi vội vã đến cửa ra vào.

She went hastily to the doorway .

QED

Ông trượt dưới cửa ra vào khi cô nhìn anh.

He slipped under the door as she watched him.

QED

Xung quanh tường không thấy dấu vết gì của cửa sổ và cửa ra vào cả.

The bare walls revealed no trace of window or door.

Literature

Canh ở các cửa ra vào và cả cửa sổ.

Put a man on each door and window.

OpenSubtitles2018. v3

” Đặt những thứ tha ” và chạy một ́bỏ qua ́ o cửa ra vào, ” Martha.

” Put on tha’things and run an’skip out o’doors, ” said Martha .

QED

Cạnh cửa ra vào!

Stand by at the entrance!

opensubtitles2

Vậy nó là cửa sổ hay cửa ra vào?

So is it a window or is it a dour?

OpenSubtitles2018. v3

Émile ngược lên con phố và lần thứ nhất đi qua trước cánh cửa ra vào lắp kính.

Emile goes back up the street and passes the glazed door for the first time.

Literature

Con phải làm cửa ra vào ở bên hông tàu,+ làm tầng dưới, tầng giữa và tầng trên.

You should put the entrance of the ark in its side+ and make it with a lower deck, a second deck, and a third deck.

jw2019

Đứng ở cửa ra vào, đi về phía sau bạn, đến bên bạn trên vỉa hè.”

Standing in doorways, walking behind you, coming at you on the sidewalk.”

WikiMatrix