‘đội trưởng’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” đội trưởng “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ đội trưởng, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ đội trưởng trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. đội trưởng?

What do we do now, Captain ?

2. Đúng không Đội trưởng?

Captain ?
3. Đội trưởng, kia kìa .
Captain, there .
4. Đội trưởng Hae-rang .
Comrade Hae-rang .
5. Đội trưởng đội bóng rổ .
Captain of the basketball team .

6. Hệt như anh vậy, đội trưởng.

Just like you, captain .
7. Đội trưởng, có nghe rõ không ?
Command, do you read me ?
8. Anh dám không, Đội trưởng Evans ?
Now what about you, Captain Evans ?
9. Đội trưởng Kền Kền, Burk đây .
VULTURE LEADER, BURK .

10. Không, nghiêm trọng đấy, đội trưởng.

Hey, no, seriously, captain .

11. Không, nghiêm trọng đấy, đội trưởng

MAN : Hey, no, seriously, captain

12. Cứu đội trưởng cổ động viên…

Save the cheerleader …
13. Đội trưởng, đã liên kết xong .
Commander, it’s connected

14. đội trưởng không nói gì ạ

What did Captain say ?

15. Không dễ thế đâu, đội trưởng à

Might not be so easy, captain .

16. Tôi là đội trưởng đội cận vệ.

I’m the Captain of his guard .
17. Tuân lệnh, Đội Trưởng Đội Giặt Giũ .
All right, laundry sheriff .
18. Đội trưởng, công an Ho hình như không được .
Captain, it seems like Officer Choe can’t do it .

19. Làm gì có đội trưởng đội thu gom rác.

There’s no such thing as a litter monitor .
20. * Xem thêm Dân Ngoại ; Đội Trưởng ; Phi E Rơ
* See also Centurion ; Gentiles ; Peter
21. VIỆC KHỬ ĐỘI TRƯỞNG JIN ĐÃ ĐƯỢC CHẤP NHẬN .
Termination of Director Jin approved .
22. Chắc thằng bé phải thích ngài lắm đấy, Đội trưởng .
He must have really taken to you, Captain .
23. Đặt 1 cuộc hẹn với Hoa Kỳ, thưa Đội Trưởng .
Setting a course for the United States, Captain .
24. Chúng tôi không hề muốn có ngã xuống, Đội trưởng .
Now, we don’t want any bloodshed, Cap .

25. Mẹ không hiểu tại sao con không phải đội trưởng.

I don’t know why you’re not captain.

26. Cô ấy là Đội trưởng Khoa học … trên tàu ” Prometheus ” .
She was Chief Science Officer of the Prometheus .

27. Kinh Lạc Xuân Thủy) là đội trưởng của Đội 8.

Casey is the Captain in charge of Truck 81 .

28. Anh lái xe chẹt lên chân đội trưởng đúng không?

Run over your captain’s foot with the car ?
29. Biển cả là cuộc sống của chúng tôi Đội trưởng
Life as the sea captain

30. Cám ơn đã cho mình mượn sách, đội trưởng đội bóng.

Thanks for lending me the textbook, Football Captain .

31. Con trai bà làm đội trưởng của đội cricket giỏi nhất.

Her son also captains our best cricket team .
32. Đội trưởng Emmett, tôi sẽ không để ngài tuyệt vọng đâu .
Captain Emmett, I will not let you down .

33. Vàng đội trưởng bạn thêm xem chăm chú chút của cô.

Gold captain you more to watch attentively her bit .

34. Tôi tưởng đội trưởng đã nói anh không phải đến mà.

I thought the captain told you to steer clear .
35. ( Cooper ) Đội trưởng, tất cả chúng ta vẫn thông với buồng khí ngạt .
Skipper, we’re still venting trace gasses .

36. Cậu muốn triệu tập mà không có lệnh của đội trưởng sao?

You wanna deploy without the captain’s order ?
37. Tôi e rằng tôi không hề để ông làm thế, Đội trưởng .
I’m afraid I can’t let you do that, Chief .

38. Họ không chọn đội trưởng dựa theo mấy cái đó đâu mẹ.

That’s not how they choose captain, Mom .

39. Tôi đoán kẻ kém mưu mô còn giá trị, thưa đội trưởng?

Guess the half-wit ‘ s still got some juice, huh, captain ?

40. Chuyến giao hàng của tôi đã bị chặn lại, thưa đội trưởng.

My delivery was intercepted, captain .

41. Loeb phục chức cho Flass làm đội trưởng bên Bài Trừ Ma Túy.

Loeb’s reinstating Flass as head of Narco .
42. Đội trưởng, những ông đã khởi đầu việc tìm kiếm chất nổ chưa ?
Comandante, have you begun the search for this explosive device ?

43. Tôi không thể nhìn đội trưởng làm những việc như thế này được.

I cannot let our captain do this kind of thing .

44. cô biết đấy điểm trung bình và làm đội trưởng đội bóng chuyền.

It’s not just about, like, your GPA and being captain of volleyball .
45. Với tổng thể sự tôn trong, Đội trưởng, … chuyện này thật vớ vẩn !
With all due respect, captain that is bullshit .

46. Anh là một đại đội trưởng của Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ.

You’re a captain in the United States Marines .

47. Tôi không phán đoán được tình hình, chỉ nghe theo lời của đội trưởng

I followed orders and stayed at my position

48. Tôi không biết anh là ai, nhưng bạn đang đe dọa một đội trưởng.

I don’t know who you are. You’re threatening a captain .

49. Nếu làm Đội trưởng tạm quyền mà miễn cưỡng như vậy, sao lại làm?

If being acting captain is such of a strain, why do it ?

50. Anna Camp vai Aubrey Posen, đồng đội trưởng theo truyền thống cứng nhắc của Bellas.

Anna Camp as Aubrey Posen, the uptight and traditionalist co-leader of the Bellas .