bánh răng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Dẫn động trực tiếp sử dụng bánh răng là bất thường do chi phí.
Direct drive using gears is unusual because of the cost.
WikiMatrix
Đây là một cái bánh răng cưa.
So this is a toothed wheel.
ted2019
Bánh răng cứ quay, Rô-tơ cũng vậy.
Gears keep spinning on and on.
OpenSubtitles2018. v3
Những bánh răng tê cứng vì lạnh của bạn sưởi ấm tim tôi.
Your ice- cold cogwheels warm my heart up.
QED
Chúng ta chỉ là những bánh răng trong một cỗ máy mà thôi.
We’re only cogs in the machine.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng bí mật luôn nằm trong các khớp bánh răng.
But the secret was always in the clockwork.
OpenSubtitles2018. v3
Các bánh răng lộn xộn và cơ chế vận hành.
The intricate gears and mechanisms.
OpenSubtitles2018. v3
Xung quanh lỗ của đồng xu, có một bánh răng đại diện cho công nghiệp.
Around a hole, there is a gear that represents industry.
WikiMatrix
Và thế là một cái bánh răng đã hoàn chỉnh.
So, that’s a finished gear.
QED
Và những bánh răng này hoạt động cả trong nước nữa.
And the gears work in water as well.
ted2019
Bánh răng cưa của con bọ Issus coleoptratus là do tiến hóa?
Did the gear mechanism of the Issus leafhopper come about by evolution?
jw2019
Sau nhiều năm uốn các bánh răng có 1 cặp nhiều lớp,
After many years of bending gears with a pair of pliers,
QED
Nó cũng có tay gạt mini và 37 bánh răng và nhẹ hơn 6 cân.
It also has micro-shifters and 37 gears, and weighs under six pounds.
OpenSubtitles2018. v3
Bánh răng và lò xo từ xe lăng của ông ấy
Gears and springs from his wheelchair.
OpenSubtitles2018. v3
Hai ví dụ vượt trội là nhông (hay bánh răng) và con vít.
The two prime examples are the gear (or toothed wheel) and the screw.
Literature
Nếu bánh răng bị thổi tung, con tàu sẽ hoàn toàn vô dụng với bất kì ai.
If the reduction gear blows, the ship will be totally useless to anyone.
OpenSubtitles2018. v3
Bánh răng lớn nhất có đường kính khoảng 140 milimét (5,5 in) và ban đầu có 223 răng.
The largest gear is approximately 14 centimetres (5.5 in) in diameter and originally had 223 teeth.
WikiMatrix
Bánh răng cưa của con bọ Issus coleoptratus
The Mechanical Gears of the Issus Leafhopper
jw2019
Đây là một bánh răng.
It’s a toothed wheel .
QED
Camera siêu nhỏ, bộ định vị và 480 bánh răng.
Geothermal micro cam, Aquacade uplinks, 480 gigs.
OpenSubtitles2018. v3
Nhưng khi ông Fizeau quay bánh răng cưa nhanh hơn, một điều kỳ thú xảy ra.
But something interesting happens as he spins the wheel faster .
QED
Một cỗ máy lách cách đinh tai điển hình với những bánh răng khớp rơ…
One of those dreadful clanking machines with gears and cogs and…
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh