rau cải trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tên bản báo cáo là “Báo cáo về Rau cải ẩm nước”

It was called the Soggy Lettuce Report.

ted2019

Thức ăn đó gồm nhiều thịt bò và rau cải”.

It was a large quantity of beef and vegetables.”

jw2019

Rau cải thì hay bị ẩm nước trong ngăn trữ, đúng không?

Lettuces have a habit of going soggy in the crisper drawers, don’t they?

ted2019

Bí nhồi và rau cải.

Stuffed zucchini and broccoli.

OpenSubtitles2018. v3

Lấy cho cháu một ít rau cải ạ.

I came to return this. Thank you .

QED

Pinoresinol và lariciresinol hạt vừng, rau cải.

Pinoresinol and lariciresinol sesame seed, Brassica vegetables.

WikiMatrix

Và nếu nói đến rau cải, con số còn thảm khốc hơn nữa.

And when it comes to vegetables, the numbers are even grimmer.

jw2019

“Mấy ngày nay tôi không được ăn rau cải gì cả.

“I haven’t eaten vegetables for days.

jw2019

Nhưng cháu không thích rau cải.

But you don’t like vegetables.

OpenSubtitles2018. v3

* Chăm sóc thân thể mình nhiều hơn bằng cách ăn nhiều trái cây và rau cải hơn.

* Take better care of your body by eating more fruits and vegetables.

LDS

À, rau cải ẩm nước

Soggy lettuces?

ted2019

Rau cải tốt cho anh đấy.

Vegetables are good for you.

OpenSubtitles2018. v3

Ôi, rau cải ngon quá.

Do you have company ?

QED

Ngoài hành trang cá nhân, nhiều người còn đem theo gà, dê và rau cải.

Besides personal baggage, many visitors brought along chickens, goats, and vegetables.

jw2019

Mày có một cuộc hẹn với tỏi hành, rau cải… và một ngọn lửa chậm, thât chậm.

You have an appointment with some herbs, garlic and a slow, slow fire.

OpenSubtitles2018. v3

Tối mai, chúng ta sẽ có một con heo sữa với đầy đủ rau cải.

Tomorrow night, we’re going to have a suckling pig with all the trimmings.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đang dẫn đường một ông đấm bóp mù gánh rau cải cho tôi.

I’m guiding a masseur who’s carrying my vegetables.

OpenSubtitles2018. v3

Chính là cái ngăn mà bạn dùng để bỏ rau cải vào đấy

The drawer that you put your lettuces in?

ted2019

em muốn rau cải và đậu hũ.

I want spinach and beancurd.

OpenSubtitles2018. v3

Trứng chiên rau cải!

One omelette aux fines herbes!

OpenSubtitles2018. v3

Ông trồng lúa gạo, hoa quả và rau cải.

He grows grains and fruits and vegetables.

jw2019

Rau cải.

Vegetables.

OpenSubtitles2018. v3

Thường thì rau khoai lang không nấu chung với rau cải được.

I’ve been wondering about the parsley in your Kimbap .

QED

RAU CẢI CHEN LEE

This is my father, Chen Lee.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi trồng rau cải ở đó, còn đậu nành xung quanh ngôi nhà.

So we got kale down there, soybeans up by the house.

OpenSubtitles2018. v3