học sinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Màu xanh lá cây có nghĩa là học sinh đã đạt đến trình độ thành thạo.
Green means the student’s already proficient.
ted2019
Học sinh năm thứ nhất nen biết là khu rừng trên mặt đất cạnh trường là rừng cấm.
“First years should note that the forest on the grounds is forbidden to all pupils.
Literature
Bộ phim kể về một nhóm học sinh vùng ngoại ô trường Detroit trong khoảng nhữ năm 1980.
The series revolved around a group of suburban Detroit high school students circa 1980.
WikiMatrix
Tôi cá em là học sinh bị đình chỉ học mấy hôm nay.
I could assume you were the student that was suspended .
OpenSubtitles2018. v3
Tôi có nghe nói rằng có 93% học sinh chấp nhận tiếp tục lên đại học.
Last I heard we had 93 percent accepted to college .
QED
Và em học sinh đáp: “Chúng ta có thể bỏ phiếu về vấn đề này!”
And the student answered, “You can vote on it!”
LDS
Đây chỉ là một dự án độc lập của học sinh thôi.
This is one of the students independent art projects.
OpenSubtitles2018. v3
Mời một học sinh đọc to Ê The 12:6.
Invite a student to read Ether 12:6 aloud.
LDS
Giữa năm 1952 và năm 1956, bà là học sinh của Trường Queen’s ở Ede, bang Osun.
Between 1952 and 1956, she was a student of the Queen’s School in Ede in the Osun State.
WikiMatrix
Năm 1976, cô được bầu làm chủ tịch Liên minh Du học sinh Palestine tại Pháp.
In 1976 she was elected president of the Union of Palestinian students in France.
WikiMatrix
Tôi từng thấy ông ấy đánh đập học sinh tàn nhẫn đến nỗi người đẫm đầy máu.
I recall seeing the pastor beat students so badly that they were covered in blood.
jw2019
Đáng sợ, nhưng hiệu quả với học sinh.
Scary, yet effective with the students.
OpenSubtitles2018. v3
Làm sao mà học sinh trung học như cháu có thể kết hôn được!
How can a high schooler get married !
QED
Mời một học sinh tiếp tục đọc to câu chuyện của Chị Dew:
Invite a student to continue reading Sister Dew’s account aloud:
LDS
Tôi cảm thấy như 1 trong số những học sinh của mình.
I feel like one of my students.
OpenSubtitles2018. v3
Điều đó là yêu cầu đặc biệt của Thầy đạo Shimon Bar Yochai và học sinh của ngài.
This was a specific request by Rabbi Shimon bar Yochai of his students.
WikiMatrix
Vì theo thước đó chuẩn mực học sinh vì quần em chưa bao giờ quá eo.
Because, pursuant to the student code of conduct my hemline has never been higher than my fingertips.
OpenSubtitles2018. v3
Trong một trình diễn, cho thấy một học sinh hoặc phụ huynh làm chứng cho một giáo viên.
In one presentation, show a student or a parent witnessing to a schoolteacher.
jw2019
Tất cả học sinh năm cuối chúng ta là đủ để đánh lại Housen!
All us Seniors are more than enough to defeat Housen!
OpenSubtitles2018. v3
Chrissie Fit vai Amanda Lopez, một học sinh trong lớp học của Milo và là người cầu toàn.
Chrissie Fit as Amanda Lopez, a student in Milo’s class who is a perfectionist and Milo’s love interest.
WikiMatrix
Trong số 1.486 thường dân thiệt mạng trong vụ đánh bom ở Nagaoka, hơn 280 là học sinh.
A total of 1,486 people were killed in Nagaoka, including more than 280 school age children.
WikiMatrix
Nhưng Umar là một học sinh diệu kì, em là một đứa trẻ phi thường
But Umar is a fantastic student.
ted2019
Chắc hẳn các cậu là học sinh mới.
You must be our new students.
OpenSubtitles2018. v3
Một học sinh của tôi nói, “Thật vậy ạ?”
One of the students said, “Really?”
ted2019
Một cựu học sinh trường Greyminster có một chút của Thế giới mới.
An old Greyminsterian with just a touch of the New World.
Literature
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh