bà cố trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Người anh đang nói là bà cố nội của người khác đấy

That is someone’s greatg rand mother!

OpenSubtitles2018. v3

Và đây là năm bà cố tôi chào đời, 1863.

And this is when great – grandma was born, 1863 .

QED

Cực thấy bà cố luôn!

This sucks!

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao ông bà cố lại gửi ông đến đó?

Why did your mom and dad send you away?

OpenSubtitles2018. v3

Katharine Blake là bà cố của ca sĩ người Mỹ Lil Peep.

Katharine Blake is the maternal greatgrandmother of American singer Lil Peep.

WikiMatrix

Bà cố ý làm thế à?

Was that on purpose?

OpenSubtitles2018. v3

Bà cố kìm nước mắt nhưng không giấu được sự giận dữ. ”

” She holds back her tears, but she can’t hide her anger. “

OpenSubtitles2018. v3

Có bao giờ ông/bà cố hiểu Kinh Thánh không?

Have you ever tried to understand the Bible?

jw2019

Và đây là năm bà cố tôi chào đời, 1863.

And this is when great-grandma was born, 1863.

ted2019

Bà đã trở thành bà cố vào năm 2014 thông qua cháu gái Assisi.

She became a great-grandmother in 2014 through her granddaughter Assisi.

WikiMatrix

Ông bà cố cứu mẹ thoát khỏi lời nguyền.

Your parents were trying to save you from the curse.

OpenSubtitles2018. v3

Bà ấy có thể là bà nội hoặc bà cố của ta.

She could have been my grandmother or great grandmother.

OpenSubtitles2018. v3

Who Slashing Celanire’s Th họng (2004) cho thấy dấu vết của bà cố của Condé.

Who Slashed Celanire’s Throat (2004) shows traces of Condé’s paternal greatgrandmother.

WikiMatrix

Hạt bắp đó là món quà để lại từ đời bà cố cố cố của tớ đấy!

It came from my great-grandmother!

OpenSubtitles2018. v3

Bà cố gắng học tiếng Anh và học nó như là một ngoại ngữ.

She managed to study English and learn that as a foreign language .

QED

Một trong số 11 người con của họ, Margaret, trở thành bà cố của tôi.

One of their 11 children, Margaret, would become my greatgrandmother.

LDS

Bà cố gắng trở thành người giúp đỡ thật sự, ủng hộ các quyết định của chồng.

She tries to be a real helper, being supportive of her husband in the decisions he makes.

jw2019

Ngày này sang ngày khác, bà cố cám dỗ Giô-sép nhưng không được.

Every day, she tried to seduce Joseph, but her efforts bore no fruit.

jw2019

Ông cốbà cố của tôi đều mất khi họ 60 tuổi.

My greatgrandparents died, all of them, by the time they were 60.

ted2019

Ngoài ra, chị còn là một người mẹ, bà ngoại và bà cố của một đại gia đình.

In addition, she is a mother, grandmother, and great-grandmother of a large family.

LDS

Sau này, bà trở thành bà cố nội của vua David của Israel.

He is a descendant of King David of Israel .

WikiMatrix

Bà cố ý phải không?

Is it intentional?

OpenSubtitles2018. v3

Khi ấy bà cố ngoại của tôi, Margaret Miller, được 13 tuổi.

My great-grandmother, Margaret Miller, was 13 years old at the time.

LDS

Sẽ vô ích và nguy hiểm cho bà, nếu bà cố tìm đứa bé.

It would be pointless and dangerous for you to go out searching for your baby .

OpenSubtitles2018. v3

Mary Bommeli là bà cố của tôi.

Mary Bommeli was my greatgrandmother.

LDS