Bag trong tiếng Anh là gì

Đóng tổng thểKết quả từ 4 từ điểnTừ điển Anh – Việt

bag

Bạn đang đọc: Bag trong tiếng Anh là gì

[ bæg ]|

danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả

danh từ

bao, túi, bị, xắc

mẻ săn

to get a good bag

săn được nhiều

( động vật học ) túi, bọng, bọc

honey bag

bọng ong

vú ( bò )

chỗ húp lên ( dưới mắt )

( số nhiều ) của cải, tiền tài

( số nhiều ) ( từ lóng ) quần ; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng ( ở quần áo … )

bag of bones

người gầy giơ xương, người toàn xương

bag of wind

kẻ lắm điều, kẻ hay nói điêu, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên

to give somebody the bag to hold

chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn vất vả

in the bag

( thông tục ) nắm chắc trong tay, chắc như đinh

in the bottom of one’s bag

cùng kế

to let the cat out of the bag

( xem )let

to pack up bag and baggage

cuốn gói trốn đi

to put somebody in a bag

thắng ai

whole bag of tricks

đủ những mưu mẹo, thiên phương bách kế

tổng thể không để lại cái gì

ngoại động từ

bỏ vào túi, bỏ vào bao

( săn bắn ) bỏ vào túi săn ; bắn giết, săn được

thu nhặt

( thông tục ) lấy, đánh cắp

nội động từ

phồng lên, nở ra, phùng ra

these trousers bag at the knees

cái quần này phùng ra ở đầu gối

( hàng hải ) thõng xuống ( buồm )

đi chệch hướng ( thuyền )

I bag

;

bags I ;bags !

( tiếng lóng trong nhà trường ), đến lượt tớ, đến phiên tớ !

Chuyên ngành Anh – Việtbag[ bæg ]|

Hoá học

bao, túi

Kỹ thuật

bao, túi

Sinh học

túi

Xây dựng, Kiến trúc

túi, bao

Từ điển Anh – Anhbag|

bag

bag (băg) noun

Abbr. bg.



1. a. A container of flexible material, such as paper, plastic, or leather, that is used for carrying or storing items. b. A handbag; a purse. c. A piece of hand luggage, such as a suitcase or a satchel. d. An organic sac or pouch, such as the udder of a cow.

2. An object that resembles a pouch.

3. Nautical. The bulging part of a sail.

4. The amount that a bag can hold.

5. An amount of game taken or legally permitted to be taken.

6. Baseball. A base.

7. Slang. An area of interest or skill: Cooking is not my bag.

8. Slang. A woman considered ugly or unkempt.

verb

bagged, bagging, bags


verb, transitive

1. To put into or as if into a bag.

2. To cause to bulge like a pouch.

3. To capture or kill as game: bagged six grouse.

4. Informal. To gain possession of; capture.

verb, intransitive

1. To hang loosely.

2. To swell out; bulge.

idiom.

bag it Slang

1. To be a truant.

2. To cease discussion of an issue: Finally in disgust I told my debating opponent to bag it.

in the bag
Assured of a successful outcome ; virtually accomplished or won .

[ Middle English bagge, from Old Norse baggi. ]

bagʹful noun

bagʹger noun

Đồng nghĩa – Phản nghĩabag|

basket,
shopping bag, carrier, carrier bag, container, paper bag, piece of luggage,
plastic bag, sack

bag ( n )bag

  • bum bag, clutch bag, clutch purse, fanny pack, handbag, pocketbook, shoulder bag
  • weekend bag, attaché case, backpack, briefcase, carryall, case, duffel bag, holdall, kit bag, overnight bag, pack, rucksack, suitcase, valise, vanity case
  • take possession, grab, occupy, reserve, keep, claim

  • catch,
    shoot, snare, take, capture, seize

  • Video liên quan