ban ngày trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Con lớn hút mật hoa vào ban ngày.

Adults nectar at flowers during the day.

WikiMatrix

Họ tấn công giữa ban ngày nhưng họ không làm gì để cho truyền thông chú ý.

They strike in the heart of the day and yet they haven’t done anything to seek out media attention.

OpenSubtitles2018. v3

Ông không thể làm việc ban ngày, còn tối đến lại bị những cơn đau bụng hành hạ.

He could not work during the day, and his abdominal pains tormented him at night.

jw2019

Ánh sáng ban ngày, bạn có thể gọi nó, là sự minh bạch.

Daylight, you could call it, transparency.

QED

Barney, mọi chuyện rõ như ban ngày rồi…

Barney, just so everything is crystal clear…

OpenSubtitles2018. v3

Và hậu quả đó rõ như ban ngày.

And it was just as clear as day.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng kiếm ăn trên bờ vào ban đêm và cả ban ngày nếu trời đủ ẩm ướt.

It feeds on land during the night and, if the air is humid enough, also during the day.

WikiMatrix

Có hai giai đoạn: ban đêm và ban ngày.

There are two phases: night and day.

WikiMatrix

Đang là ban ngày phải không?

It’s day, right?

OpenSubtitles2018. v3

Peru chỉ có một múi giờ và không quan sát thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày.

Peru has only one time zone and does not observe daylight saving time.

WikiMatrix

Cái ta thấy ban ngày là những cảnh quan,

What we see during the day is our landscapes.

ted2019

Chúng hoạt động chủ yếu vào ban ngày.

They are mostly active during the day.

WikiMatrix

Greta, không có chuyện gì xảy ra với ai vào ban ngày ban mặt cả.

Greta, nothing has ever happened to anyone in daytime.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có thể cân bằng nhịp sinh học với ánh sáng ban ngày.

Now we can be well-balanced in our biorhythm with daylight.

ted2019

Không rõ như ban ngày rồi sao?

Isn’t it obvious?

OpenSubtitles2018. v3

Linh dương Kob sinh hoạt ban ngày, nhưng không hoạt động trong thời gian nóng trong ngày.

Kob are diurnal, but inactive during the heat of the day.

WikiMatrix

Vậy nên, tôi có thể hoàn toàn sống như nằm mơ giữa ban ngày.

So, I was able to completely daydream my way through my life .

QED

Ban ngày, chúng vùi mình trong bùn hoặc cát.

Instead, they anchor themselves in mud or sand.

WikiMatrix

Nhưng bây giờ là ban ngày!

But it’s daytime!

OpenSubtitles2018. v3

Vậy ban ngày chúng tôi được an toàn sao?

We’re safe during the day, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là 1 vụ tẩu thoát táo tợn xảy ra giữa ban ngày.

This is all the aftermath of a daring, daylight breakout.

OpenSubtitles2018. v3

Ngài hướng dẫn họ ban ngày bằng trụ mây, và ban đêm bằng trụ lửa.

He leads them during the day with a pillar of cloud, and by night with a pillar of fire.

jw2019

Ban ngày anh ấy làm việc ở một ngân hàng, và ban đêm thì đi học đại học.

By day he worked in a bank, and at night he attended the university.

LDS

Tất cả các mẫu đã biết được thu thập vào ban ngày giữa cuối tháng 8 và cuối tháng 10.

All known specimens were collected at light between late August and late October.

WikiMatrix

Các con Linh dương sừng cong phía tây là chủ yếu hoạt động vào ban ngày.

The western hartebeest is mainly active during the day.

WikiMatrix