bản thân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Một điểm chung của chúng ta là nhu cầu thể hiện bản thân mãnh liêt.

And I think one thing we have in common is a very deep need to express ourselves.

ted2019

Bản thân Hoàng vương Gia Luật Bội bị đặt dưới sự giám sát của Hoàng đế.

Prince Bei himself was placed under surveillance by the Emperor.

WikiMatrix

Nhìn lại bản thân.

Examine your own standards.

jw2019

Để họ thoãm mãn chính bản thân họ trước khi họ được đầu thai.

To let them enjoy themselves until they’re reincarnated

QED

Để bảo vệ bản thân mình.

To protect myself.

OpenSubtitles2018. v3

Nó như giả định trước rằng ta không thể là điều mà bản thân ta đang là

It presupposes that we can’t be what we already are .

QED

Ah tôi! cách ngọt ngào là tình yêu bản thân possess’d,

Ah me! how sweet is love itself possess’d,

QED

Nó bảo vệ cơ thể bạn khỏi thế giới xung quanh, và khỏi chính bản thân bạn.

It protects you from the world around you, and from yourself.

ted2019

Bản thân cỗ máy bao gồm 89 va chạm khác nhau.

The machine itself has 89 distinct interactions.

QED

Điều này tạo ra nhiệt huyết, được đánh thức bởi niềm tin tích cực của bản thân.

This generates enthusiasm, which is awakened by your positive faith .

Literature

Người ta phải khám phá điều to lớn chắc chắn về bản thân mình.

One has to discover a certain bigness in oneself.

QED

Em không tự điều khiển được bản thân.

You had no control over your actions.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy, nếu cậu sẽ biến đổi bản thân, cậu làm thế nào?

So if you’re gonna transform yourself, how would you do it?

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ, bản thân mang ký ức là một người kể chuyện.

Now, the remembering self is a storyteller.

ted2019

Khi chúng ta thay đổi cách nghĩ về bản thân, những người khác sẽ noi theo.

When we change the way we see ourselves, others will follow .

QED

Bạn muốn nói về bản thân nhưng không được phép?

You wanted to speak for yourself but weren’t allowed to, right ?

QED

Liệu bản thân McNamara có thực sự cảm thấy khác lạ hay không, tôi không biết.

Whether McNamara himself really felt differently or not, I don’t know.

Literature

Việc nghĩ rằng bản thân hiểu được tất cả thì dễ hơn.

It’s just easier to think of yourself as having it all figured out.

ted2019

Chúng là một chuỗi ảnh hưởng mang đặc tính cá nhân như bản thân của người phụ nữ.

They make up a mix of influences as individual and idiosyncratic as the woman herself.

ted2019

Tôi nói với bản thân mình rằng ông ta lừa dối tôi trước.

I told myself that he had lied first.

OpenSubtitles2018. v3

Người đó có chú trọng đến vật chất và bản thân nhiều hơn những điều thiêng liêng không?

Does he emphasize personal and material interests more than spiritual interests?

jw2019

Nó có thể là chính bản thân Laerte, sinh vật bên trong chúng ta.

It may be Laerte himself, the creature among us.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cần phải chắc chắn là cậu đang đầu tư cho chính bản thân cậu.

I need to make sure you’re investing in yourself.

OpenSubtitles2018. v3

Thích bản thân mình.

She insists on doing it all herself.

OpenSubtitles2018. v3

Bản thân tôi chưa từng học qua trường quân sự.

I never went to the academy.

QED