bảng lương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không giống bảng lương gì cả.

That didn’t have anything to do with payroll.

OpenSubtitles2018. v3

Này, cậu vẫn giữ bảng lương đấy chứ?

Hey, are you still doing payroll?

OpenSubtitles2018. v3

lần cuối cùng con kiểm tra, bố không có tên trên bảng lương.

Last time I checked, you weren’t on the payroll.

OpenSubtitles2018. v3

Anh phải hỏi bộ phận làm bảng lương

Uh, you’re going to have to talk to payroll about that.

OpenSubtitles2018. v3

Hồ sơ nhân viên, bảng lương, thông tin liêc lạc… đều là giả.

Employee records, payroll, contact information, all fake.

OpenSubtitles2018. v3

Gia đình tớ quản lý bảng lương của công ty.

Family owns a payroll company.

OpenSubtitles2018. v3

Ông đã giữ từng người trên bảng lương.

He kept every one of them on the payroll .

QED

Cô ấy quản lý bảng lương và tiền chi vặt.

She handles the payroll and petty cash.

OpenSubtitles2018. v3

Quản lý bảng lương nhân viên, lợi ích và bồi thường.

Manage employee payroll, benefits and compensation.

WikiMatrix

Ngày nay, cuốn sách thời gian có thể là một phần của hệ thống bảng lương tích hợp.

Nowadays the time book can be a part of an integrated payroll system.

WikiMatrix

Tôi có 11 người trong bảng lương.

I’ve got 11 people on payroll.

OpenSubtitles2018. v3

Quý này, anh sẽ không có tên trong bảng lương.

We keep you off the payroll this quarter.

OpenSubtitles2018. v3

bảng lương -báo cáo

payroll – reports

support.google

Có vấn đề với bảng lương hay gì ấy.

Some problem with payroll or something.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nên cho tên cô lên bảng lương coi như bảo vệ.

I should put you on the payroll as a bodyguard.

OpenSubtitles2018. v3

Anh kí bảng lương à?

Are you signing my paychecks?

OpenSubtitles2018. v3

Hủy bỏ việc kết nối, hoãn cuộc họp cho ngày mai và giữ các luật sư trong bảng lương.

Cancel the call, push the meeting to tomorrow and keep the lawyer on the sheets.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi ông Lumbergh bảo tôi nói với bên làm bảng lương… rồi bên ấy bảo tôi báo với ông Lumbergh.

Then Mr. Lumbergh told me to talk to payroll… and then payroll told me to talk to Mr. Lumbergh.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu thực sự chúng ta muốn thu hẹp khoảng cách lương có lẽ chúng ta nên công khai bảng lương.

If we really want to close the gender wage gap, maybe we should start by opening up the payroll.

ted2019

Những chi tiết này được hiển thị trong sổ chấm công; cuốn sổ này nên đi kèm hoặc theo bảng lương.. . .

These details are shown in the time book; this book should accompany or follow the pay roll….

WikiMatrix

Bảng lương theo nghĩa “tiền trả cho nhân viên” đóng vai trò chính trong một công ty vì nhiều lý do.

Payroll in the sense of “money paid to employees” plays a major role in a company for several reasons.

WikiMatrix

Tôi sẽ nói chuyện với Donnelly để xem ai nằm trong bảng lương với đám quan chức đó mà chưa bị sờ gáy.

I’ll talk to Donnelly, see who else is on HR’s payroll that hasn’t been arrested yet.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày nay, sổ thời gian có thể là một phần của hệ thống bảng lương tích hợp, hoặc hệ thống kế toán chi phí.

Nowadays the time book can be a part of an integrated payroll system, or cost accounting system.

WikiMatrix

Tháng 12, nhà máy Y-12 đóng cửa, giảm danh sách bảng lương ở Tennessee Eastman từ 8600 xuống 1500 người và tiết kiệm 2 triệu đô la mỗi tháng.

In December, the Y-12 plant was closed, thereby cutting the Tennessee Eastman payroll from 8,600 to 1,500 and saving $2 million a month.

WikiMatrix

Bảng lương Kiểm soát sản xuất Đồng hồ thời gian Quản lý thời gian Bảng chấm công Thời gian làm việc ^ Kế toán: Hệ thống và thủ tục.

Payroll Production control Time clock Time management Timesheet Working time Accounting: Systems and Procedures.

WikiMatrix