toes tiếng Anh là gì?

toes tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng toes trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ toes tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm toes tiếng Anh
toes
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ toes

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: toes tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

toes tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ toes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ toes tiếng Anh nghĩa là gì.

toe /tou/

* danh từ
– ngón chân
=big toe+ ngón chân cái
=little toe+ ngón chân út
=from top to toe+ từ đầu đến chân
– mũi (giày, dép, ủng)
– chân (tường)
– phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn
!to tread on someone’s toes
– (xem) tread
!to turn up one’s toes
– chết, bỏ đời

* ngoại động từ
– đặt ngón chân vào
– đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)
– (thể dục,thể thao) sút (bóng)
– (thông tục) đá đít
=to toe someone+ đá đít ai
!to toe in
– đi chân chữ bát
!to toe in
– đi chân chữ bát
!to toe out
– đi chân vòng kiềng
!to toe the line
– đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)
– tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)
!to make someone toe the line
– bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
– bắt ai phục tùng

Thuật ngữ liên quan tới toes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của toes trong tiếng Anh

toes có nghĩa là: toe /tou/* danh từ- ngón chân=big toe+ ngón chân cái=little toe+ ngón chân út=from top to toe+ từ đầu đến chân- mũi (giày, dép, ủng)- chân (tường)- phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn!to tread on someone’s toes- (xem) tread!to turn up one’s toes- chết, bỏ đời* ngoại động từ- đặt ngón chân vào- đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất)- (thể dục,thể thao) sút (bóng)- (thông tục) đá đít=to toe someone+ đá đít ai!to toe in- đi chân chữ bát!to toe in- đi chân chữ bát!to toe out- đi chân vòng kiềng!to toe the line- đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)- tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình)!to make someone toe the line- bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)- bắt ai phục tùng

Đây là cách dùng toes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ toes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

toe /tou/* danh từ- ngón chân=big toe+ ngón chân cái=little toe+ ngón chân út=from top to toe+ từ đầu đến chân- mũi (giày tiếng Anh là gì?
dép tiếng Anh là gì?
ủng)- chân (tường)- phía trước móng sắt ngựa tiếng Anh là gì?
ổ đứng tiếng Anh là gì?
ổ chặn!to tread on someone’s toes- (xem) tread!to turn up one’s toes- chết tiếng Anh là gì?
bỏ đời* ngoại động từ- đặt ngón chân vào- đóng mũi (giày) tiếng Anh là gì?
vá (mạng) đầu mũi (bít tất)- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) sút (bóng)- (thông tục) đá đít=to toe someone+ đá đít ai!to toe in- đi chân chữ bát!to toe in- đi chân chữ bát!to toe out- đi chân vòng kiềng!to toe the line- đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua)- tuân mệnh lệnh tiếng Anh là gì?
phục tùng (đảng của mình)!to make someone toe the line- bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)- bắt ai phục tùng