bảo hiểm nhân thọ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và đây là giấy thanh toán bảo hiểm nhân thọ 250000 đô.

And here is life insurance check for $ 250,000.

OpenSubtitles2018. v3

Cả bảo hiểm nhân thọ cũng vậy

No life insurance either.

OpenSubtitles2018. v3

Em đem hợp đồng bảo hiểm nhân thọ của anh tới cho anh ký đây.

Your life insurance forms came for you to sign.

OpenSubtitles2018. v3

Nó là nhà cung cấp bảo hiểm nhân thọ lớn nhất tại Hàn Quốc.

It is the largest provider of life insurance in South Korea.

WikiMatrix

Nó là bảo hiểm nhân thọ của Mary.

It was from Mary’s life insurance.

OpenSubtitles2018. v3

Bảo hiểm nhân thọ.

Life insurance.

OpenSubtitles2018. v3

Đúng rồi, là bảo hiểm nhân thọ lần trước nói với ông đó!

Hi, remember the insurance plan that I talked to you about last time?

OpenSubtitles2018. v3

Thuế chi nhánh của bảo hiểm nhân thọ rất phức tạp.

The tax ramifications of life insurance are complex.

WikiMatrix

Có hai bảo hiểm nhân thọ.

There’s two life insurance policies

OpenSubtitles2018. v3

Cậu đã nghe tới Bảo hiểm nhân thọ đóng một lần chưa?

Ever heard of single-premium life?

OpenSubtitles2018. v3

Giữ tay bạn như vậy Nếu bạn có đủ bảo hiểm nhân thọ.

Keep your hands up if you have sufficient life insurance.

QED

Tôi đang mua bảo hiểm nhân thọ.

I’m raising my insurance coverage!

OpenSubtitles2018. v3

Bảo hiểm nhân thọ của tôi?

My life insurance settlement?

OpenSubtitles2018. v3

Chuyện gì đã xảy ra với tiền bảo hiểm nhân thọ của Patty?

What happened to Patty’s life insurance money, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đã ký hợp đồng bảo hiểm nhân thọ với Grant Whitaker.

We wrote the term-life policies for Grant Whitaker.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi ngạc nhiên em rể tôi có thể, thậm chí thanh toán được bảo hiểm nhân thọ.

I’m surprised my brother-in-law even kept up payments on life insurance.

OpenSubtitles2018. v3

Một số kế hoạch cung cấp một phúc lợi bảo hiểm nhân thọ tối thiểu là tốt.

Some plans provide a minimal dependent life insurance benefit as well.

WikiMatrix

Cậu có mua bảo hiểm nhân thọ chứ?

You got life insurance?

OpenSubtitles2018. v3

Những hợp đồng bảo hiểm nhân thọ trọn đời bị chỉ trích gay gắt trong nhiều thập niên .

Whole life insurance policies have been panned for decades .

EVBNews

Cái chết bất ngờ bảo hiểm cũng có thể bổ sung chuẩn bảo hiểm nhân thọ như một rider.

Accidental death insurance can also supplement standard life insurance as a rider.

WikiMatrix

Có lẽ bị ảnh hưởng bởi cái chết của Master Ye, Bruce mua một chính sách bảo hiểm nhân thọ.

Perhaps influenced by Master Ye’s death, Bruce buys a life insurance policy.

WikiMatrix

Sản phẩm chủ yếu của Samsung Life bao gồm bảo hiểm nhân thọ, y tế và trợ cấp xã hội.

Samsung Life’s principal products include life, health insurance and annuities.

WikiMatrix

Hoạt động chính của Samsung Life cung cấp các sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm nhân thọ cá nhân.

Samsung Life’s principal activity is the provision of individual life insurance and annuity products and services.

WikiMatrix

Hồi trung học, tôi mới có một việc làm đúng nghĩa ở Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Thành phố.

During high school, I had my first real job at the Metropolitan Life Insurance Company.

Literature