bất động sản trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Về bất động sản, làm không công.

Real-estate thing, pro bono.

OpenSubtitles2018. v3

Thuế bất động sản.

Property taxes.

QED

Tôi đại diện cho bất động sản của Michael Cilic.

I represent the estate of Michael Cilic.

OpenSubtitles2018. v3

Một cô con gái, người thừa kế Rosings và rất nhiều bất động sản.

One daughter, the heiress of Rosings and very extensive property.

OpenSubtitles2018. v3

Tại vùng bất động sản ở hồ Como, White nhận được một cuộc gọi từ Bond.

At an estate in Lake Como, Mr. White receives a phone call.

WikiMatrix

Giá bất động sản Trung Quốc giảm làm gia tăng lo lắng

China ‘s property price fall sparks growth worries

EVBNews

Mở công ty bất động sản với một đối tác làm ăn 5 năm trước.

Started his own real estate company with a business partner 5 years ago.

OpenSubtitles2018. v3

Tổng diện tích của bất động sản này là 21 hecta (53 mẫu Anh) vào lúc đó.

The estate totaled 21 hectares (52 acres) at the time.

WikiMatrix

Bất động sản?

The estate?

OpenSubtitles2018. v3

nhưng về bất động sản, tôi có nhiều liên quan tới hoạt động thu nợ bất động sản.

As for properties, which I am involved in collecting lands and properties.

OpenSubtitles2018. v3

Ông đã cố gắng ngẩng đầu lên, và gặp phải một kháng bất động sản.

He tried to raise his head, and encountered an immovable resistance.

QED

Em có một đầu mối về lừa đảo bất động sản.

I got a hot lead on a real estate scam.

OpenSubtitles2018. v3

Em vừa xem mục bất động sản.

I checked the real estate section.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đồng ý với ý kiến rằng bất động sản bị định giá quá cao.

I agree with the opinion that real estate is overpriced.

Tatoeba-2020. 08

Chỉ là chứng từ cho #, # hecta bất động sản giá trị cao…… ờ phía Bắc của The Strip

That’ s just the deed to #. # acres of prime real estate…… at the north end of The Strip

opensubtitles2

Tôi đang hoàn tất một vài dự án phát triển bất động sản.

I’m finishing up some real estate development.

OpenSubtitles2018. v3

Khi tôi vừa mới đầu tư vào bất động sản, là năm 1753.

I first started in the real estate business in 1753.

OpenSubtitles2018. v3

Chính xác thì ông Weng có liên quan đến loại bất động sản nào?

Exactly what kind of real estate did you say that Mr. Weng was involved in?

opensubtitles2

Vì vậy, Nhật Bản đã trải qua khủng hoảng bất động sản tài chính vào cuối những năm 80.

So, Japan had a fiscal real estate crisis back in the late ’80s.

ted2019

Thuế suất đối với thu nhập ủy thác và bất động sản vượt quá $ 11,500 là 35% cho năm 2009.

The tax rate for trust and estate income in excess of $11,500 was 35% for 2009.

WikiMatrix

Từ năm 1984, bà bắt đầu sự nghiệp kinh doanh bất động sản.

As of 2006, he was working in the real estate business.

WikiMatrix

Với giá bất động sản của Hong Kong hiện tại quả thật hữu ích đấy

And, with current real estate prices in Hong Kong, quite practical, really.

OpenSubtitles2018. v3

Trường hợp thu nhập có thể được giữ lại, bất động sản hoặc tín thác bị đánh thuế.

Where income may be retained, the estate or trust is taxed.

WikiMatrix

Ông là chủ một công ty đầu tư bất động sản.

He is the owner of a real estate investment company.

LDS

Vợ của tay bất động sản nói ông ta có biểu hiện lạ

So, real-estate guy’s wife said he was acting weird.

OpenSubtitles2018. v3