bầu trời trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Trong một thời gian, biểu tượng Gylph được đọc là Siyaj Chan, hoặc “Bầu trời sinh ra”.

For some time, the Emblem Gylph was read as Siyaj Chan, or “Sky Born”.

WikiMatrix

Bầu trời vẽ theo kiểu điểm họa (Pointillism) làm nổi bật những đám mây.

The Pointillist dotted sky accentuates the clouds.

WikiMatrix

Chú chim lượn trên bầu trời.

The bird is in the sky.

tatoeba

Đồng hồ mặt trời đo sự chuyển động của mặt trời trên bầu trời mỗi ngày .

A sundial measures the movement of the sun across the sky each day .

EVBNews

AM: Ở bầu trời bên trên

AM: up above my head

ted2019

Không có nhiều thiên thể sáng trong khu vực này của bầu trời.

There is no artificial lighting in this part of the cavern.

WikiMatrix

Họ cũng rơi từ bầu trời cùng cậu à?

They fell out of the sky with you?

OpenSubtitles2018. v3

Máy bay đột ngột mất áp suất dầu trong khi vẫn còn trên bầu trời.

The plane abruptly loses oil pressure while still in the sky.

WikiMatrix

Mây đen giăng đầy bầu trời.

The sky is o’ershadowed with blackness .

LDS

Nếu đi chệch, bầu trời sẽ chỉ cho họ đi lại đúng hướng.

If their heading was wrong, the heavens showed them how to correct it.

jw2019

Nó cần một bầu trời không mây thì mới chính xác được.

It needs cloudless sky to be really accurate.

ted2019

Và chúng trở thành sao chổi như chúng ta thấy trên bầu trời.

And they then become the comets as we see them in the sky.

ted2019

Tôi là một phi công, và không có ai có thể tách tôi khỏi bầu trời.

I’m a pilot, and nobody’s gonna keep me out of the sky.

OpenSubtitles2018. v3

Bầu trời trong không một gợn mây.

There were no clouds in the sky.

QED

Một sự kiện đến từ bầu trời phía nam và hai đến từ bầu trời phía bắc.

One event was found in the southern sky and two in the northern sky.

WikiMatrix

Bầu trời?

The air?

OpenSubtitles2018. v3

xanh như bầu trời.

Blue like the sky.

OpenSubtitles2018. v3

Nói ta nghe xem, Thần Bầu Trời thông thái.

Tell me, oh, wise Lord of the Air.

OpenSubtitles2018. v3

Bản đồ sao là một bản đồ về bầu trời đêm.

A star chart is a map of the night sky.

WikiMatrix

Nó giúp tôi học hỏi bầu trời đêm.

This enables me to study the night sky.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao bầu trời đầy sao đã động đến lòng Đa-vít một cách sâu sắc đến thế?

Why did starry heavens touch David so deeply?

jw2019

♪ Cháu quay mặt hướng về bầu trời đêm ấm áp

I turn my face towards the warm night skies

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1977, hai chiếc 747 chở đầy hành khách… đâm sầm vào nhau trên bầu trời Tenerife.

In 1977, two fully loaded 747s crashed into each other on Tenerife.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn lên bầu trời và bay.

Look to the sky, and fly.

OpenSubtitles2018. v3

(hát) ở bầu trời bên trên

(Sings) Up above my head

ted2019