bệnh trĩ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chà, một lượng khăn ướt cho bệnh trĩ đáng báo động đấy.

Wow, that is an unsettling amount of hemorrhoid wipes.

OpenSubtitles2018. v3

Hết bệnh trĩ rồi!

You think I’m gonna lose hemorrhoids.

OpenSubtitles2018. v3

Bố mày chiến đấu với bệnh trĩ đây!

I’m fighting a losing battle with hemorrhoids here.

OpenSubtitles2018. v3

Phenylephrine có thể được sử dụng tại chỗ để ngăn ngừa các triệu chứng của bệnh trĩ.

Phenylephrine can be used topically to prevent symptoms of hemorrhoids.

WikiMatrix

Ôi, bệnh trĩ của tôi.

My hemorrhoid!

OpenSubtitles2018. v3

Bệnh trĩ.

Hemorrhoids.

OpenSubtitles2018. v3

Táo bón, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, bệnh gan, bệnh thận, bệnh trĩ, viêm ruột.

Constipation, cramps, dyspepsia, liver disease, kidney disease, hemorrhoids, bowel inflammation.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thường đóng cửa vì tôi bị bệnh trĩ.

I often doze off while I’m getting an MRI.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể trị bệnh trĩ và đau răng

It’s good for piles and toothache.

OpenSubtitles2018. v3

Ngài đánh dân của thành, từ kẻ nhỏ đến kẻ lớn, hết thảy đều bị bệnh trĩ.

He struck the men of the city, from small to great, and piles broke out on them.

jw2019

bệnh trĩ.

It’s hemorrhoids.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thà để cho Witty trị bệnh trĩ còn hơn.

I’d rather have Witty treat my haemorhoids.

OpenSubtitles2018. v3

Điều này có thể gây ra bệnh trĩ.

When this happens, varicose veins called hemorrhoids may result.

jw2019

Có thể trị bệnh trĩ và đau răng.

It’s good for piles and toothache.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ nếu tôi không gặp cô… thì chắc là tôi cũng sẽ bằng lòng ngồi chết cứng với một căn bệnh trĩ.

I suppose if I hadn’t met you I’d probably settle for a hard chair and a hemorrhoid.

OpenSubtitles2018. v3

6 Tay Đức Giê-hô-va đè nặng trên người Ách-đốt, ngài làm chúng khổ sở bằng cách giáng bệnh trĩ trên Ách-đốt cùng các lãnh thổ.

6 The hand of Jehovah was heavy against the Ashʹdod·ites, and he devastated them by striking Ashʹdod and its territories with piles.

jw2019

Trong khi nguyên nhân chính xác của bệnh trĩ vẫn chưa được biết rõ, một số yếu tố làm tăng áp lực trong bụng được cho là có liên quan.

While the exact cause of hemorrhoids remains unknown, a number of factors which increase pressure in the abdomen are believed to be involved.

WikiMatrix

27 Đức Giê-hô-va sẽ đánh anh em bằng ung nhọt của Ai Cập, bằng bệnh trĩ, bệnh chàm và các vết trên da mà anh em không thể chữa được.

27 “Jehovah will strike you with the boils of Egypt, piles, eczema, and skin lesions, from which you cannot be healed.

jw2019

Nhiều người gọi không chính xác bất kỳ triệu chứng nào xảy ra xung quanh khu vực hậu môn là “bệnh trĩ” và các nguyên nhân nghiêm trọng của các triệu chứng nên được loại trừ.

Many people incorrectly refer to any symptom occurring around the anal area as “hemorrhoids” and serious causes of the symptoms should be ruled out.

WikiMatrix

Ông Nguyễn Xuân Nghĩa hiện đang mắc các bệnh sỏi thận, trĩ và bao tử.

Nguyen Xuan Nghia suffers from kidney stones, hemorrhoids, and a stomach ulcer.

hrw.org

Giai đoạn IV là một khối u lớn liên quan đến vùng nội sọ hoặc vùng da trĩ, một căn bệnh phong lan, và / hoặc bất kỳ di căn xa nào.

Stage IV is a large tumor involving intracranial or infratemporal regions, an extensive neck disease, and/or any distant metastasis.

WikiMatrix