biến động trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Những biến động nhỏ theo thời gian không nhất thiết cho thấy bạn cần thực hiện hành động.

Small fluctuations over time don’t necessarily indicate that action is needed.

support.google

Thị trường chứng khoán luôn biến động, mang lại những phản hồi tiêu cực và tức thì.

Volatile stock market, getting negative feedback, it is also immediate .

QED

Thời kỳ này đất Mường Thanh cũng trải qua nhiều biến động lớn.

This period also observed tremendous economic growth.

WikiMatrix

Sokovia có một lịch sử biến động.

Sokovia’s had a rough history.

OpenSubtitles2018. v3

Trong thời kỳ này có nhiều biến động về sự phát triển và rút lui của băng.

This is the period of advancing and retreating glaciers.

WikiMatrix

* Gần đây bạn có trải qua một biến động thương đau không ?

* Have you recently gone through a traumatic experience ?

EVBNews

Các kênh Donchian là một hữu ích chỉ cho thấy biến động của giá thị trường.

The Donchian channel is a useful indicator for seeing the volatility of a market price.

WikiMatrix

biến động ở hướng đông.

Something stirs in the east.

OpenSubtitles2018. v3

Biến động chắc chắn bắt đầu ngày Thứ hai tuần đó.

We got movement definitely on Tuesday of that week.

OpenSubtitles2018. v3

Trái phiếu kho bạc Mỹ cũng sẽ được giao dịch trên cơ sở biến động hơn.

U.S. Treasury bonds would also be traded on a more fluctuating basis.

WikiMatrix

Có thể là có sự biến động trong dân số.

Maybe there’s variation in the population.

QED

Thời gian Chrysostom sống ở Constaninople xảy ra nhiều biến động hơn lúc ông ở Antioch.

His time in Constantinople was more tumultuous than his time in Antioch.

WikiMatrix

6 cột bình thường, và 1 cộng biến động.

Six standard signals, one anomaly.

OpenSubtitles2018. v3

Ít ai ngờ rằng những biến động chính trị đó có thể xảy ra nhanh đến thế.

Few would have thought that such enormous political changes could happen so quickly.

jw2019

Sau các biến động trên thế giới, chính quyền quyết định chấm dứt Nhân Văn-Giai Phẩm.

After international outcry, the country decided to slowly put an end to this practice .

WikiMatrix

Theo dõi biến động thị trường với tư cách quản lý tài sản.

Proven track record as a wealth manager .

OpenSubtitles2018. v3

Đây là khoảng biến động nhiệt độ tự nhiên ở đại dương.

This is the natural range of variability for temperature in the oceans.

OpenSubtitles2018. v3

Các tổn thương có thể đau hoặc không đau và có thể trở nên biến động.

The lesions may be painful or painless and may become fluctuant.

WikiMatrix

Nếu không, bạn có thể thấy những biến động không mong muốn trong chi tiêu.

Otherwise, you may see unwanted fluctuations in spend.

support.google

Sẽ là một biến động quá lớn cho tương lai.

It’s too cataclysmic a change for the future.

OpenSubtitles2018. v3

Trong nửa đầu thế kỉ 20 là một thời kì thảm họa của nhân loại, một biến động lớn.

The first half of the 20th century was an absolute disaster in human affairs, a cataclysm.

ted2019

15 phút: “Rao giảng trong một thế giới biến động”.

15 min: “Preaching in an Ever-Changing World.”

jw2019

Các biến động chính trị

Political Upheavals

jw2019

Biến động, hạn chế và tắc nghẽn có thể dễ dàng giải quyết hơn.

Fluctuations, limitations, and bottlenecks may be easier to address.

WikiMatrix

Và niềm hi vọng này, sự lạc quan này, đã kéo dài suốt một năm đầy biến động.

And this hope, this optimism, endured a year of turbulent transition.

ted2019