bộ sinh dục trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

tôi cần có quan hệ giữa hai bộ sinh dục và đó là điều tôi cần

I need genital to genital connection and that’s all I need.

OpenSubtitles2018. v3

Hoặc họ cọ sát bộ phận sinh dục của họ vào bộ phận sinh dục của em.

Or they will even rub their sex organs against yours.

jw2019

Ví dụ: Đồ chơi tình dục, chất bôi trơn, dụng cụ tăng kích thước bộ phận sinh dục

Examples : Sex toys, personal lubricants, genital enhancement tools

support.google

Khi sinh ra, tôi là một cậu bé theo hình dạng của bộ phận sinh dục.

I was assigned boy at birth based on the appearance of my genitalia.

ted2019

Hình ảnh hoặc tượng trưng về người để lộ một phần bộ phận cơ thể gợi dục như ngực, bộ phận sinh dục hoặc mông

Images or representations of people that display partially exposed sexual body toàn thân parts such as breasts, genitals or buttocks

support.google

Agnes đã bị cắt khi còn nhỏ bị cắt bộ phận sinh dục.

Agnes was a woman who was cut when she was a little girl, she was female genitally mutilated.

ted2019

(Lê-vi Ký 15:1-3, New World Translation) Bộ phận sinh dục của giới nữ gọi là âm hộ.

(Leviticus 15:1-3) The female genital parts are called the vulva.

jw2019

Kinh Thánh nói về “bộ phận sinh dục” của giới nam, tức dương vật.

The Bible talks about the male “genital organ,” or penis.

jw2019

Sự khác biệt đáng tin cậy là bộ phận sinh dục.

An important new aspect is the gender balance.

WikiMatrix

Bà ấy được tìm thấy trong nhà, bị đâm ở mặt, ngực và bộ phận sinh dục.

She was found in her home, stabbed in the face, chest and genitals.

OpenSubtitles2018. v3

Trung tâm năng lượng, như là tim hay bộ phận sinh dục

According to Eastern philosophy, the body has seven chakra points- energy centers- like the heart or genitals

opensubtitles2

Nhưng phải nói rằng tôi không ghét cơ thể hay bộ phận sinh dục của mình.

It’s worth mentioning though that I didn’t hate my body toàn thân or my genitalia .

QED

Khi Elio cố chạm vào bộ phận sinh dục của Oliver, anh đã đẩy cậu ra.

When Elio touches Oliver’s penis through his clothes, Oliver pushes him away.

WikiMatrix

Bộ phận sinh dục chưa phát triển — chưa biết là bé trai hay bé gái

Indifferent penis ] [ Girl or boy yet to be determined ]

QED

Không phải bộ phận sinh dục của ai cũng ở cùng một vị trí.

Not everybody keep their genitals in the same place, Captain.

OpenSubtitles2018. v3

Hormones khác nhau, bộ phận sinh dục khác nhau, khả năng sinh học khác nhau.

We have different hormones, we have different sexual organs, we have different biological abilities.

ted2019

Bộ phận sinh dục bị ô uế vì chảy mủ (1-33)

Unclean genital discharges (1-33)

jw2019

Bộ phận sinh dục còn chưa rõ – bé là trai hay gái còn chưa được xác định

Indifferent Penis — Girl or Boy yet to be determined .

QED

Bị đâm ở ngực và bộ phận sinh dục.

Stabbed in the chest and genitals.

OpenSubtitles2018. v3

Nó giúp nhận biết các khu vực nhạy cảm của bạn, không chỉ riêng bộ phận sinh dục.

( Woman ) It’s helpful to be aware of your many erogenous zones, not just the genitals.

OpenSubtitles2018. v3

Một cuốn sách khoa học phổ biến về bộ phận sinh dục nữ.

That’s a popular science book about the female genitals.

ted2019

Chúng cũng bắt đầu dùng bộ phận sinh dục cách trái phép.

They also begin to use their sex organs in a wrong way.

jw2019

Cháu có hai bộ phận sinh dục đầy đủ, Jane.

You had two full sets of organs, Jane.

OpenSubtitles2018. v3