bổ sung trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Dạng Mime Mô tả Đuôi Bổ sung

Mime Type Description Suffixes Plugin

KDE40. 1

Thiết lập phần bổ sung giao diện chính

Main Interface Plug-in Settings

KDE40. 1

Cùng với đó, chúng tôi đang tiến tới bổ sung thêm nhiều dịch vụ hơn

Plus we’re adding more services all the time .

QED

Thực phẩm bổ sung chữa mất ngủ

Dietary supplements for insomnia

EVBNews

Hãy xem ví dụ về hình ảnh bổ sung cho các sản phẩm quần áo bên dưới.

See an example of additional images for clothing products below.

support.google

Anh ký vào bản hợp đồng bổ sung với D.C vào ngày 23 tháng 8 năm 2011.

He signed a contract extension with D.C. on August 23, 2011 .

WikiMatrix

Phòng tránh và điều trị loãng xương bằng thức ăn bổ sung chất vôi

Prevention and treatment : Calcium-fortified foods

EVBNews

Hãy chọn một chính sách bổ sung cho máy hay miền bên trên

Select a plugin policy for the above host or domain

KDE40. 1

Premiere Pro cũng có thể hỗ trợ rất nhiều tính năng bổ sung của After Effects.

Premiere Pro also supports many After Effects plug-ins.

WikiMatrix

Phần khí đó bổ sung vào lượng khí mê tan có sẵn bên trong.

Now, that’s added to the gas, the methane gas, that’s already inside.

ted2019

Năm 2010, bổ sung trực tuyến của Time đã liệt kê Grooveshark vào 50 trang web tốt nhất.

In 2010 Time’s on-line supplement had listed Grooveshark among its 50 Best Websites.

WikiMatrix

Vượt qua lằn ranh cuối cùng ngay trước khi Lizard Tail giao số tiền bổ sung.

Crossing the finish line before the Lizard Tail yields additional money.

WikiMatrix

Việc thử ra hệ thống bổ sung đối tượng mới

A test of new data object plugin system

KDE40. 1

Bệnh nhân mắc PVS nên được bổ sung sắt trong chế độ ăn uống.

Patients with PVS should receive iron supplementation in their diet.

WikiMatrix

Phần dưới liệt kê các giải pháp bổ sung của bên thứ ba có thể hữu ích:

Additional 3rd party solutions that may be helpful are listed below:

support.google

4 đĩa DVD bao gồm 4 bình luận cùng với các tài liệu bổ sung.

The 4-disc DVD set included four commentaries along with hours of supplementary material.

WikiMatrix

Tùy chọn bổ sung bao gồm:

Additional options include:

support.google

Trình bổ sung này được phân phối theo điều kiện của GPL phiên bản # hay mới hơn

This plugin is distributed under the terms of the GPL v# or later

KDE40. 1

Nó là những chuỗi rất dài của các cặp bổ sung.

It is a long, long series of these base pairs.

ted2019

Katakana với một vài bổ sung cũng được sử dụng để viết tiếng Ainu.

Katakana with a few additions is also used to write Ainu.

WikiMatrix

Nguồn cấp dữ liệu được tạo thành từ các nguồn cấp dữ liệu chính và bổ sung.

Feeds are made up of primary and supplemental feeds.

support.google

Trình bổ sung âm thanh KTTSD ALSAComment

KTTSD ALSA audio plugin

KDE40. 1

Tuyến đường SR 109 được chính thức bổ sung vào I-8 vào năm 1972.

The routing of SR 109 was officially added to I-8 in 1972.

WikiMatrix

Lặp lại các bước này khi tạo cấu hình thẻ bổ sung.

Repeat these steps for any additional tag configurations.

support.google

Tôi cảm thấy như chúng tôi đã bổ sung cho nhau khá tốt.

I feel like we complemented each other quite well.

WikiMatrix