bồi thường trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tepco phải bồi thường cho các nạn nhân nhà máy điện hạt nhân Nhật bản

Tepco to compensate Japan ‘s nuclear plant victims

EVBNews

Tòa án buộc chính phủ phải bồi thường thiệt hại và chịu án phí cho 17 người này.

The government was required to pay damages and legal fees to the 17.

jw2019

Chúng tôi đang yêu cầu bồi thường 13 triệu đô- la.

We’re demanding compensations of $13 million.

QED

Thứ hai, giá chuộc là giá phải trả để bồi thường cho một sự tổn hại.

Second, a ransom is the price that covers, or pays, the cost of something.

jw2019

Vậy tôi nghe nói công ty bảo hiểm từ chối bồi thường cho cái xe anh phá.

So, I hear the insurance company’s refusing to pay the claim on that car you crashed, Ethan.

OpenSubtitles2018. v3

Số tiền ông Bình đòi bồi thường tối thiểu lên đến 1.25 tỷ USD.

The minimum wage level was again increased to $1.25 per hour.

WikiMatrix

Người được nhờ giữ không cần bồi thường.

The other man is not to make compensation.

jw2019

Về việc bồi thường và quyền sở hữu (7-15)

On compensation and ownership (7-15)

jw2019

Báo cáo bán hàng có thể cung cấp số liệu cho việc bồi thường quản lý bán hàng.

Sales reporting can provide metrics for sales management compensation.

WikiMatrix

Một số người Klamath từ chối nhận tiền bồi thường, nổi tiếng nhất là Edison Chiloquin (1924 – 2003).

A few of the Klamath refused to accept the buyout money, most notably Edison Chiloquin (1924–2003).

WikiMatrix

Tôi sẽ bồi thường.

I’ll make amends.

OpenSubtitles2018. v3

At ít nhất muốn để bồi thường cho một thời điểm.

At least want to to compensate a moment.

QED

Nếu anh đụng vào máy kéo, thì tôi muốn bồi thường đấy!

If you use the tractor, I want compensation!

OpenSubtitles2018. v3

Trong vụ án dân sự, ban hội thẩm có thể cho hưởng tiền bồi thường thiệt hại.

In a civil case, the jury might award damages or compensation.

jw2019

Nếu nó khá lớn thì có lẽ cần bắt nó phải kiếm tiền để bồi thường lại.

If he is old enough, he might be required to earn money to replace it.

jw2019

Bảo hiểm bồi thường tổn thất của người lao động

Workman ‘s Compensation Insurance

EVBNews

Anh muốn bồi thường cho tôi thế nào?

How are you going to compensate me?

OpenSubtitles2018. v3

Thanh toán bồi thường cho những năm bị cáo buộc sai lầm.

The payment of reparations for years of alleged wrongs.

WikiMatrix

Tuy nhiên, “thú vui” tan biến khi cha em phải bồi thường thiệt hại.

However, the “fun” evaporated when his father was asked to pay for the damage.

jw2019

Kết quả là, người Nga đã buộc nhà Thanh phải trả tiền bồi thường chiến tranh nặng nề.

As a result, the Russians forced the Qing government to pay heavy war reparations.

WikiMatrix

Cứ coi con xe như một phần bồi thường thôi việc.

Consider the motorcycle part of your severance.

OpenSubtitles2018. v3

Đa-vít còn bảo rằng người đó phải bồi thường cho nạn nhân.

Moreover, David stated that the victim of such an injustice should be compensated for his losses.

jw2019

Nhưng rồi… tôi hỏi ông ấy… ông ấy sẽ được gì nếu các bạn không được bồi thường.

But then I asked him what he makes if I don’t get anything.

OpenSubtitles2018. v3

Người đó không cần bồi thường cho vật gì bị thú hoang cấu xé.

He is not to make compensation for something torn by a wild animal.

jw2019

Nhưng công ty hiểm của anh bồi thường lại cả rồi mà.

But didn’t your insurance cover what was stolen?

OpenSubtitles2018. v3