Bồn nước trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và bây giờ chúng ta có 1 cái bồn nước.

So now we have a water tank.

QED

Khi tôi đi, cho tôi đúng năm phút để đưa Dunbar ra khỏi cái bồn nước đó.

When I go, give me exactly five minutes to get Dunbar out of that water tank.

OpenSubtitles2018. v3

Và Walter của cô có bồn nước cách ly nên cô nghĩ Ngài Bộ Trưởng cũng sẽ có?

And your Walter has a deprivation tank, so you think the secretary may have had one too?

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta ở trong bồn nước!

She’s in the tank!

OpenSubtitles2018. v3

Một bồn nước rửa tội, từ năm 1225.

There has been a settlement on the site since 1225 AD.

WikiMatrix

Bồn nước nóng ở nhà cậu thế nào?

How’s the hot tub at your place?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không gọi bồn nước nóng.

No, I did not order a hot tub.

OpenSubtitles2018. v3

Họ có một bồn nước cách ly ở đó.

They have a deprivation tank there.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, cô đã đẩy Max vào bồn nước nóng để tránh bị phát hiện.

She then pushes Max into the hot tub for doing so.

WikiMatrix

Nó nói về cái bồn nước.

It’s about a water tank.

ted2019

Thả cô ấy xuống bồn nước.

Lower her in.

OpenSubtitles2018. v3

Một thằng nhỏ rất sành điệu có bồn nước nóng và bị ADHD.

He’s a really cool kid with a hot tub and ADHD.

OpenSubtitles2018. v3

Cái bồn nước này sâu xuống thêm 6.000 feet nữa.

This water tank goes down another 6000 feet.

OpenSubtitles2018. v3

Chào, cô gọi bồn nước nóng à?

Hey, you order a hot tub?

OpenSubtitles2018. v3

Có mấy bồn nước bên ngoài.

There’s some water jugs on the outside.

OpenSubtitles2018. v3

1.000 bồn nước mỗi hộ gia đình, mỗi năm.

A thousand bathtubs of water per household, per year.

ted2019

Có một lần, tôi gặp một người đang tất bật sửa bồn nước nóng ở tầng hầm.

Once, I saw a man in his basement, working frantically on his boiler.

jw2019

Cậu ấy vào bồn nước nóng với mày.

She got in the hot tub with you.

OpenSubtitles2018. v3

Trung bình, để sản xuất số quần áo mỗi năm của một hộ gia đình cần đến 1.000 bồn nước.

On average, a household’s purchase of clothing per year requires 1,000 bathtubs of water to produce.

ted2019

Tôi đã chải răng ngay cạnh cái bồn nước chỗ mà David Smith đã dìm chết cả nhà ông ta.

I brushed my goddamn teeth right next to the tub where Sir David Smith drowned his whole family.

OpenSubtitles2018. v3

Ở 2 bên lối đi phụ vào nhà thờ có một tượng thánh giá bằng đá và một bồn nước phép.

On each side on the entry of the cathedral is a stone crucifix and a holy water font.

WikiMatrix

Tôi có thức ăn và đồ uống, một chiếc giường ấm áp và một bồn nước nóng để tắm rửa.

We have food and drink, a warm bed and plenty of hot water for a bath.

OpenSubtitles2018. v3

Một người khác – Jean, con trai của Lord of Nantouillet – đã tự cứu mình bằng cách nhảy vào bồn nước rửa chén.

Another – Jean, son of the Lord of Nantouillet – saved himself by jumping into a dishwater tub.

WikiMatrix

Hay là cho cô ta vào bồn nước đá thì hơn, để đảm bảo cô ta sống đến lúc có kết quả kiểm tra.

Might wanna get her in an ice bath as well, assuming we want her to live long enough to see those test results.

OpenSubtitles2018. v3

Các nồi hơi cấu tạo gồm một bồn hơi nước và ba bồn nước, tạo ra hơi nước ở áp lực 16 atmôtphe chuẩn (240 psi).

The boilers were composed of one steam drum and three water drums apiece, and produced steam at 16 standard atmospheres (240 psi).

WikiMatrix